|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
Phóng sự thời sự: Thành quả từ vùng đất APĐ anh hùng_3
-
Phóng sự thời sự: Thành quả từ vùng đất APĐ anh hùng_1
-
Phóng sự thời sự: Thành quả từ vùng đất APĐ anh hùng_2
|
|
|
Danh sách báo cáo viên pháp luật Quận 12 năm 2020
|
|
Stt
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Trình độ
Văn hóa
|
Trình độ chuyên môn
|
Lĩnh vực đăng ký
|
Đơn vị
|
Nam
|
Nữ
|
1
|
Huỳnh Tấn Việt
|
1969
|
|
12/12
|
Cử nhân Luật
|
Chủ trương, chính sách pháp luật
|
UVTV. QU-Trưởng Ban Tuyên giáo QU
|
2
|
Cao Hà Đức Trọng
|
1981
|
|
12/12
|
Cử nhân Luật
|
Các ngành Luật
|
Phó Trưởng phòng Tư pháp
|
3
|
Lê Huỳnh Như
|
|
1979
|
12/12
|
Thạc sỹ Luật
|
Luật GTĐB, Luật Hình sự, Luật tố tụng HS
|
Phó Đội trưởng Đội CSGT, CA quận
|
4
|
Nguyễn Đình Hà
|
1967
|
|
12/12
|
ĐH CSĐT
|
Phòng, chống tội phạm về MT
|
Phó Đội trưởng Đội CSĐTTP về MT
|
5
|
Mai Văn Thọ
|
1987
|
|
12/12
|
Cử nhân Luật
|
Các ngành Luật
|
Phó Chánh Thanh tra
|
6
|
Nguyễn Thanh Vũ
|
1967
|
|
12/12
|
Cử nhân Luật
|
Luật Dân sự; Luật QL tài sản nhà nước
|
Chuyên viên phòng TC-KH
|
7
|
Đỗ Hữu Thảo Thư
|
|
1969
|
12/12
|
Cử nhân Luật
|
Các ngành Luật
|
Chuyên viên phòng Tư pháp
|
8
|
Mã Huy Tân
|
1974
|
|
12/12
|
Cử nhân Luật
|
Luật Dân sự
|
Phó Giám đốc TT.TDTT quận
|
9
|
Lý Hồng Ân
|
1969
|
|
12/12
|
Cử nhân Luật
|
Chủ trương chính sách Y tế, Luật
|
Khoa Liên chuyên khoa-TTYT quận
|
10
|
Lê Văn Phú
|
1975
|
|
12/12
|
Cử nhân Luật
|
Các ngành Luật
|
Chuyên viên…
|
11
|
Nguyễn Văn Trường
|
1979
|
|
12/12
|
Cử nhân Luật
|
Các ngành Luật
|
Chuyên viên VP ĐU khối đảng, đoàn thể
|
12
|
Nguyễn Đức Dư
|
1978
|
|
12/12
|
Đại học cảnh sát
|
Tội phạm hình sự
|
Công an
|
13
|
Hoàng Đình Phương
|
1990
|
|
12/12
|
Đại học SPKT
|
PCCC
|
Công an
|
14
|
Lê Thanh Hòa
|
1991
|
|
12/12
|
Đại học PCCC
|
PCCC
|
Công an
|
15
|
Hà Bảo Ngọc Dung
|
|
1989
|
12/12
|
Đại học Báo chí
|
An ninh trật tự
|
Công an
|
16
|
Nguyễn Thành Lâm
|
1972
|
|
12/12
|
Đại học An ninh
|
Thi hành án hình sự
|
Công an
|
17
|
Đồng Thanh Tuấn
|
1982
|
|
12/12
|
Học viện chính trị QS
|
Luật sỹ quan quân đội
|
Quân sự
|
18
|
Tô Gia Bình
|
1975
|
|
12/12
|
Đại học Luật Tp.HCM
|
Luật DQTV
|
Quân sự
|
19
|
Lê Minh Nghiệp
|
1991
|
|
12/12
|
Đại học Nguyễn Huệ
|
Luật NVQS
|
Quân sự
|
20
|
Nguyễn Thị Kim Hằng
|
|
1982
|
12/12
|
Thạc sỹ hành chính công
|
Tổ chức bộ máy CB,CC
|
P. Nội vụ
|
21
|
Nguyễn Văn Châu
|
1972
|
|
12/12
|
Cử nhân văn hóa
|
Tôn giáo
|
P. Nội vụ
|
22
|
Phan Thanh Tâm
|
1982
|
|
12/12
|
Cử nhân Luật
|
Quản lý đô thị
|
P. QLĐT
|
23
|
Thân Thế Hùng
|
1972
|
|
12/12
|
Thạc sỹ môi trường
|
Tài nguyên và môi trường
|
P. TNMT
|
24
|
Đặng Hải Bình
|
1983
|
|
12/12
|
Thạc sỹ môi trường
|
Tài nguyên và môi trường
|
P. TNMT
|
25
|
Nguyễn Thị Kim Thoa
|
|
1982
|
12/12
|
Thạc sỹ Luật
|
Văn hóa, Gia đình
|
P. VHTT
|
26
|
Phạm Thị Thu Hà
|
|
1985
|
12/12
|
Cử nhân Luật
|
Văn hóa, gia đình, thông tin
|
P. VHTT
|
27
|
Huỳnh Kim Loan
|
|
1980
|
12/12
|
Cử nhân Luật
|
HN&GĐ, TE, VSATTP
|
Hội LHPN
|
28
|
Nguyễn Xuân Hiển
|
1985
|
|
12/12
|
Thạc sỹ Luật
|
TE, TN, TG, HN&GĐ
|
UB. MTTQ
|
29
|
Vũ Đức Tính
|
1953
|
|
10/10
|
Đại học quân sự
|
BV, ANQP
|
Hội CCB
|
30
|
Nguyễn Mạnh Tuấn
|
1992
|
|
12/12
|
Cử nhân Toán, Tin
|
Luật Trẻ em
|
Quận Đoàn
|
31
|
Phan Thụy Thùy Dương
|
|
1980
|
12/12
|
Thạc sỹ giáo dục thể chất
|
Văn hóa, Thể thao
|
TT.TDTT
|
32
|
Nguyễn Thị Xuân Hồng
|
|
1960
|
12/12
|
Cử nhân Luật
|
Văn hóa xã hội
|
Hội Luật gia
|
33
|
Nguyễn Thị Vân
|
|
1971
|
12/12
|
Thạc sỹ Luật
|
Văn hóa xã hội
|
Hội Luật gia
|
34
|
Trịnh Ngọc Hoàn Vũ
|
1974
|
|
12/12
|
Cử nhân Luật
|
Dân sự, Hình sự
|
Hội Luật gia
|
|
|
Số lượt người xem:
787
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|