STT
|
Tên sản phẩm
|
Đơn vị tính
|
Đơn giá áp dụng VNĐ
(chưa bao gồm thuế GTGT)
|
Tổ chức, cơ quan, đơn vị
|
Hộ gia đình, cá nhân
|
A
|
B
|
C
|
1
|
2
|
I
|
TRÍCH ĐO THỬA ĐẤT
|
|
|
|
|
Đất nông lâm nghiệp
|
|
|
|
NN.1
|
DT thửa đất < 100m2
|
Thửa
|
1.054.700
|
843.700
|
NN.3
|
100m2 ≤ DT thửa đất < 300m2
|
Thửa
|
1.249.800
|
999.800
|
NN.5
|
300m2 ≤ DT thửa đất < 500m2
|
Thửa
|
1.328.900
|
1.063.100
|
NN.10
|
500m2 ≤ DT thửa đất < 1.000m2
|
Thửa
|
1.624.200
|
1.299.300
|
NN.30
|
1.000m2 ≤ DT thửa đất < 3.000m2
|
Thửa
|
2.230.600
|
1.748.500
|
NN.Ha
|
3.000m2 ≤ DT thửa đất < 10.000m2
|
Thửa
|
3.427.600
|
2.742.100
|
|
Đất đô thị
|
|
|
|
DT.1
|
DT thửa đất < 100m2
|
Thửa
|
1.557.600
|
1.246.100
|
DT.3
|
100m2 ≤ DT thửa đất < 300m2
|
Thửa
|
1.848.300
|
1.478.700
|
DT.5
|
300m2 ≤ DT thửa đất < 500m2
|
Thửa
|
1.962.600
|
1.570.000
|
DT.10
|
500m2 ≤ DT thửa đất < 1.000m2
|
Thửa
|
2.398.700
|
1.918.900
|
DT.30
|
1.000m2 ≤ DT thửa đất < 3.000m2
|
Thửa
|
3.296.900
|
2.637.500
|
DT.Ha
|
3.000m2 ≤ DT thửa đất < 10.000m2
|
Thửa
|
5.062.200
|
4.049.700
|
II
|
BẢN ĐỒ VỊ TRÍ
|
|
|
|
1
|
Bản đồ vị trí số cho 1 bản trích đo (hoặc sơ đồ nhà đất)
|
VT.S.TD
|
Áp dụng cho các tỉ lệ
|
01 bản trích đo
|
90.400
|
90.400
|
2
|
Bản đồ giấy (BĐ 02, BĐ 299, chỉnh lý, BĐ số cũ) kèm theo bản đồ trích đo
|
VT.G.1
|
Tính cho 1Ha
|
Ha
|
47.200
|
47.200
|
VT.G.1
|
Tính cho 1 bản trích đo
|
01 bản trích đo
|
188.800
|
188.800
|
3
|
Đo đạc ranh bao, lập bản đồ vị trí
|
|
|
Đất nông lâm nghiệp
|
|
|
|
RB.NN.1
|
DT thửa đất < 100m2
|
Thửa
|
328.400
|
328.400
|
RB.NN.3
|
100m2 ≤ DT thửa đất < 300m2
|
Thửa
|
389.100
|
389.100
|
RB.NN.5
|
300m2 ≤ DT thửa đất < 500m2
|
Thửa
|
413.800
|
413.800
|
RB.NN.10
|
500m2 ≤ DT thửa đất < 1.000m2
|
Thửa
|
505.700
|
505.700
|
RB.NN.30
|
1.000m2 ≤ DT thửa đất < 3.000m2
|
Thửa
|
694.500
|
694.500
|
RB.NN.Ha
|
3.000m2 ≤ DT thửa đất < 10.000m2
|
Thửa
|
1.067.300
|
1.067.300
|
|
Đất đô thị
|
|
|
|
RB.DT.1
|
DT thửa đất < 100m2
|
Thửa
|
485.000
|
485.000
|
RB.DT.3
|
100m2 ≤ DT thửa đất < 300m2
|
Thửa
|
575.500
|
575.500
|
RB.DT.5
|
300m2 ≤ DT thửa đất < 500m2
|
Thửa
|
611.100
|
611.100
|
A
|
B
|
C
|
1
|
2
|
RB.DT.10
|
500m2 ≤ DT thửa đất < 1.000m2
|
Thửa
|
746.900
|
746.900
|
RB.DT.30
|
1.000m2 ≤ DT thửa đất < 3.000m2
|
Thửa
|
1.026.600
|
1.026.600
|
RB.DT.Ha
|
3.000m2 ≤ DT thửa đất < 10.000m2
|
Thửa
|
1.576.200
|
1.576.200
|
III
|
BẢN ĐỒ XÁC ĐỊNH RANH
|
|
|
|
XDR.DT.1
|
DT thửa đất < 100m2
|
Thửa
|
3.221.700
|
3.221.700
|
XDR.DT.3
|
100m2 ≤ DT thửa đất < 300m2
|
Thửa
|
3.606.500
|
3.606.500
|
XDR.DT.5
|
300m2 ≤ DT thửa đất < 500m2
|
Thửa
|
3.757600
|
3.757600
|
XDR.DT.10
|
500m2 ≤ DT thửa đất < 1.000m2
|
Thửa
|
4.334.900
|
4.334.900
|
XDR.DT.30
|
1.000m2 ≤ DT thửa đất < 3.000m2
|
Thửa
|
5.523.600
|
5.523.600
|
XDR.DT.Ha
|
3.000m2 ≤ DT thửa đất < 10.000m2
|
Thửa
|
7.859.900
|
7.859.900
|
IV
|
ÁP RANH
|
|
|
|
AR500
|
Bản đồ 1/500
|
Ha
|
1.160.500
|
1.160.500
|
|
Phân bổ theo từng mức diện tích:
|
|
|
|
AR500.1
|
DT thửa đất < 100m2
|
Thửa
|
357.100
|
357.100
|
AR500.3
|
100m2 ≤ DT thửa đất < 300m2
|
Thửa
|
423.100
|
423.100
|
AR500.5
|
300m2 ≤ DT thửa đất < 500m2
|
Thửa
|
449.900
|
449.900
|
AR500.10
|
500m2 ≤ DT thửa đất < 1.000m2
|
Thửa
|
549.900
|
549.900
|
AR500.30
|
1.000m2 ≤ DT thửa đất < 3.000m2
|
Thửa
|
755.200
|
755.200
|
AR500.Ha
|
3.000m2 ≤ DT thửa đất < 10.000m2
|
Thửa
|
1.160.500
|
1.160.500
|
AR1000
|
Bản đồ 1/1000
|
Ha
|
285.600
|
285.600
|
|
Phân bổ theo từng mức diện tích:
|
|
|
|
AR1000.1
|
DT thửa đất < 100m2
|
Thửa
|
87.900
|
87.900
|
AR1000.3
|
100m2 ≤ DT thửa đất < 300m2
|
Thửa
|
104.100
|
104.100
|
AR1000.5
|
300m2 ≤ DT thửa đất < 500m2
|
Thửa
|
110.700
|
110.700
|
AR1000.10
|
500m2 ≤ DT thửa đất < 1.000m2
|
Thửa
|
135.300
|
135.300
|
AR1000.30
|
1.000m2 ≤ DT thửa đất < 3.000m2
|
Thửa
|
185.800
|
185.800
|
AR1000.Ha
|
3.000m2 ≤ DT thửa đất < 10.000m2
|
Thửa
|
285.600
|
285.600
|
AR2000
|
Bản đồ 1/2000
|
|
74.300
|
74.300
|
|
Phân bổ theo từng mức diện tích:
|
|
|
|
AR2000.1
|
DT thửa đất < 100m2
|
Thửa
|
22.900
|
22.900
|
AR2000.3
|
100m2 ≤ DT thửa đất < 300m2
|
Thửa
|
27.100
|
27.100
|
AR2000.5
|
300m2 ≤ DT thửa đất < 500m2
|
Thửa
|
28.800
|
28.800
|
AR2000.10
|
500m2 ≤ DT thửa đất < 1.000m2
|
Thửa
|
35.200
|
35.200
|
AR2000.30
|
1.000m2 ≤ DT thửa đất < 3.000m2
|
Thửa
|
48.300
|
48.300
|
AR2000.Ha
|
3.000m2 ≤ DT thửa đất < 10.000m2
|
Thửa
|
74.300
|
74.300
|
V
|
ĐO CHI TIẾT ĐỘ CAO
|
|
|
|
CD.NN
|
Đất nông lâm nghiệp
|
|
|
|
CD.NN.1
|
DT thửa đất < 100m2
|
Thửa
|
22.100
|
22.100
|
CD.NN.3
|
100m2 ≤ DT thửa đất < 300m2
|
Thửa
|
66.300
|
66.300
|
CD.NN.5
|
300m2 ≤ DT thửa đất < 500m2
|
Thửa
|
110.600
|
110.600
|
CD.NN.10
|
500m2 ≤ DT thửa đất < 1.000m2
|
Thửa
|
221.100
|
221.100
|
CD.NN.30
|
1.000m2 ≤ DT thửa đất < 3.000m2
|
Thửa
|
663.300
|
663.300
|
CD.NN.Ha
|
3.000m2 ≤ DT thửa đất < 10.000m2
|
Thửa
|
2.211.100
|
2.211.100
|
CD.DT
|
Đất đô thị
|
|
|
|
CD.DT.1
|
DT thửa đất < 100m2
|
Thửa
|
29.800
|
29.800
|
CD.DT.3
|
100m2 ≤ DT thửa đất < 300m2
|
Thửa
|
89.400
|
89.400
|
CD.DT.5
|
300m2 ≤ DT thửa đất < 500m2
|
Thửa
|
149.000
|
149.000
|
CD.DT.10
|
500m2 ≤ DT thửa đất < 1.000m2
|
Thửa
|
298.000
|
298.000
|
CD.DT.30
|
1.000m2 ≤ DT thửa đất < 3.000m2
|
Thửa
|
894.000
|
894.000
|
A
|
B
|
C
|
1
|
2
|
CD.DT.Ha
|
3.000m2 ≤ DT thửa đất < 10.000m2
|
Thửa
|
2.979.900
|
2.979.900
|
VI
|
BẢN ĐỒ PHÂN LÔ
|
|
|
|
1
|
Đo vẽ hiện trạng
|
|
|
|
|
Áp dụng đơn giá Trích đo bản đồ (theo diện tích khu đo)
|
2
|
Lập bản đồ phân lô tổng thể
|
|
|
|
|
Áp dụng đơn giá Chỉnh lý bản trích lục trích đo địa chính do yếu tố quy hoạch
|
3
|
Lập bản đồ trích lô
|
|
|
|
|
Đất nông lâm nghiệp
|
|
|
|
TL.NN.1
|
DT thửa đất < 100m2
|
Thửa
|
312.400
|
|
TL.NN.3
|
100m2 ≤ DT thửa đất < 300m2
|
Thửa
|
370.200
|
|
TL.NN.5
|
300m2 ≤ DT thửa đất < 500m2
|
Thửa
|
393.600
|
|
TL.NN.10
|
500m2 ≤ DT thửa đất < 1.000m2
|
Thửa
|
481.100
|
|
TL.NN.30
|
1.000m2 ≤ DT thửa đất < 3.000m2
|
Thửa
|
660.700
|
|
TL.NN.Ha
|
3.000m2 ≤ DT thửa đất < 10.000m2
|
Thửa
|
1.015.200
|
|
|
Đất đô thị
|
|
|
|
TL.DT.1
|
DT thửa đất < 100m2
|
Thửa
|
461.300
|
|
TL.DT.3
|
100m2 ≤ DT thửa đất < 300m2
|
Thửa
|
547.500
|
|
TL.DT.5
|
300m2 ≤ DT thửa đất < 500m2
|
Thửa
|
581.300
|
|
TL.DT.10
|
500m2 ≤ DT thửa đất < 1.000m2
|
Thửa
|
710.500
|
|
TL.DT.30
|
1.000m2 ≤ DT thửa đất < 3.000m2
|
Thửa
|
976.500
|
|
TL.DT.Ha
|
3.000m2 ≤ DT thửa đất < 10.000m2
|
Thửa
|
1.499.400
|
|
VII
|
ĐO BỔ SUNG TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT LÀ NHÀ VÀ CÁC CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG KHÁC
|
TS.NN
|
Đất nông lâm nghiệp
|
|
|
|
TS.NN.1
|
DT thửa đất < 100m2
|
Thửa
|
738.300
|
590.600
|
TS.NN.3
|
100m2 ≤ DT thửa đất < 300m2
|
Thửa
|
874.800
|
699.900
|
TS.NN.5
|
300m2 ≤ DT thửa đất < 500m2
|
Thửa
|
930.200
|
744.200
|
TS.NN.10
|
500m2 ≤ DT thửa đất < 1.000m2
|
Thửa
|
1.136.900
|
909.500
|
TS.NN.30
|
1.000m2 ≤ DT thửa đất < 3.000m2
|
Thửa
|
1.561.400
|
1.249.100
|
TS.NN.Ha
|
3.000m2 ≤ DT thửa đất < 10.000m2
|
Thửa
|
2.399.300
|
1.919.500
|
TS.DT
|
Đất đô thị
|
|
|
|
TS.DT.1
|
DT thửa đất < 100m2
|
Thửa
|
1.090.300
|
872.200
|
TS.DT.3
|
100m2 ≤ DT thửa đất < 300m2
|
Thửa
|
1.293.800
|
1.035.100
|
TS.DT.5
|
300m2 ≤ DT thửa đất < 500m2
|
Thửa
|
1.373.800
|
1.099.000
|
TS.DT.10
|
500m2 ≤ DT thửa đất < 1.000m2
|
Thửa
|
1.679.100
|
1.343.300
|
TS.DT.30
|
1.000m2 ≤ DT thửa đất < 3.000m2
|
Thửa
|
2.307.800
|
1.846.300
|
TS.DT.Ha
|
3.000m2 ≤ DT thửa đất < 10.000m2
|
Thửa
|
3.543.500
|
2.834.800
|
VIII
|
CÁC CÔNG TÁC PHỤC VỤ ĐỀN BÙ GIẢI TỎA
|
1
|
TRÍCH LẬP BẢN ĐỒ HIỆN TRẠNG VỊ TRÍ PHỤC VỤ ĐỀN BÙ GIẢI TỎA
|
|
(Đối với khu đất đã lập bản trích đo địa chính)
|
DB.NN
|
Đất nông lâm nghiệp
|
|
|
|
DB.NN.1
|
DT thửa đất < 100m2
|
Thửa
|
324.600
|
|
DB.NN.3
|
100m2 ≤ DT thửa đất < 300m2
|
Thửa
|
406.800
|
|
DB.NN.5
|
300m2 ≤ DT thửa đất < 500m2
|
Thửa
|
454.700
|
|
DB.NN.10
|
500m2 ≤ DT thửa đất < 1.000m2
|
Thửa
|
603.300
|
|
DB.NN.30
|
1.000m2 ≤ DT thửa đất < 3.000m2
|
Thửa
|
1.027.400
|
|
DB.NN.Ha
|
3.000m2 ≤ DT thửa đất < 10.000m2
|
Thửa
|
2.237.500
|
|
DB.DT
|
Đất đô thị
|
|
|
|
DB.DT.1
|
DT thửa đất < 100m2
|
Thửa
|
476.000
|
|
A
|
B
|
C
|
1
|
2
|
DB.DT.3
|
100m2 ≤ DT thửa đất < 300m2
|
Thửa
|
591.300
|
|
DB.DT.5
|
300m2 ≤ DT thửa đất < 500m2
|
Thửa
|
654.300
|
|
DB.DT.10
|
500m2 ≤ DT thửa đất < 1.000m2
|
Thửa
|
856.500
|
|
DB.DT.30
|
1.000m2 ≤ DT thửa đất < 3.000m2
|
Thửa
|
1.414.800
|
|
DB.DT.Ha
|
3.000m2 ≤ DT thửa đất < 10.000m2
|
Thửa
|
2.960.200
|
|
2
|
LẬP HỒ SƠ KỸ THUẬT THỬA ĐẤT ĐÃ CÓ BẢN ĐỒ HIỆN TRẠNG
|
HSKT.NN
|
Đất nông lâm nghiệp
|
Ha
|
1.526.500
|
|
HSKT.DT
|
Đất đô thị
|
Ha
|
1.652.800
|
|
3
|
NỘI NGHIỆP LẬP BẢN ĐỒ TỔNG THỂ PHỤC VỤ ĐỀN BÙ
|
NN.500.3
|
Đất nông lâm nghiệp
|
Ha
|
701.800
|
|
NN.500.4
|
Đất đô thị
|
Ha
|
779.100
|
|
IX
|
ĐỊNH VỊ VẠCH SƠN TRONG ĐỀN BÙ GIẢI TỎA
|
VS
|
|
10 điểm
|
931.600
|
931.600
|
X
|
ÁP RANH CHO CÁC TRƯỜNG HỢP ĐO ĐẠC CHUNG CƯ
|
AR.CC
|
|
Căn hộ
|
812.400
|
649.900
|
XI
|
CHỈNH LÝ BẢN TRÍCH LỤC BĐĐC, BẢN TRÍCH LỤC TRÍCH ĐO ĐC DO YẾU TỐ QUY HOẠCH
|
|
Đất nông lâm nghiệp
|
|
|
|
QH.NN.1
|
DT thửa đất < 100m2
|
Thửa
|
328.400
|
262.700
|
QH.NN.3
|
100m2 ≤ DT thửa đất < 300m2
|
Thửa
|
389.100
|
311.300
|
QH.NN.5
|
300m2 ≤ DT thửa đất < 500m2
|
Thửa
|
413.800
|
331.000
|
QH.NN.10
|
500m2 ≤ DT thửa đất < 1.000m2
|
Thửa
|
505.700
|
404.600
|
QH.NN.30
|
1.000m2 ≤ DT thửa đất < 3.000m2
|
Thửa
|
694.500
|
555.600
|
QH.NN.Ha
|
3.000m2 ≤ DT thửa đất < 10.000m2
|
Thửa
|
1.067.300
|
853.800
|
|
Đất đô thị
|
|
|
|
QH.DT.1
|
DT thửa đất < 100m2
|
Thửa
|
485.000
|
388.000
|
QH.DT.3
|
100m2 ≤ DT thửa đất < 300m2
|
Thửa
|
575.500
|
460.400
|
QH.DT.5
|
300m2 ≤ DT thửa đất < 500m2
|
Thửa
|
611.100
|
488.900
|
QH.DT.10
|
500m2 ≤ DT thửa đất < 1.000m2
|
Thửa
|
746.900
|
597.500
|
QH.DT.30
|
1.000m2 ≤ DT thửa đất < 3.000m2
|
Thửa
|
1.026.600
|
821.300
|
QH.DT.Ha
|
3.000m2 ≤ DT thửa đất < 10.000m2
|
Thửa
|
1.576.200
|
1.261.000
|
XII
|
CHỈNH LÝ BẢN TRÍCH LỤC BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH, BẢN TRÍCH LỤC TRÍCH ĐO ĐỊA CHÍNH
|
|
Đất nông lâm nghiệp
|
|
|
|
CL.NN.1
|
DT thửa đất < 100m2
|
Thửa
|
563.300
|
450.700
|
CL.NN.3
|
100m2 ≤ DT thửa đất < 300m2
|
Thửa
|
667.500
|
534.000
|
CL.NN.5
|
300m2 ≤ DT thửa đất < 500m2
|
Thửa
|
709.800
|
567.800
|
CL.NN.10
|
500m2 ≤ DT thửa đất < 1.000m2
|
Thửa
|
867.500
|
694.000
|
CL.NN.30
|
1.000m2 ≤ DT thửa đất < 3.000m2
|
Thửa
|
1.191.400
|
953.100
|
CL.NN.Ha
|
3.000m2 ≤ DT thửa đất < 10.000m2
|
Thửa
|
1.830.800
|
1.464.600
|
|
Đất đô thị
|
|
|
|
CL.DT.1
|
DT thửa đất < 100m2
|
Thửa
|
831.900
|
665.600
|
CL.DT.3
|
100m2 ≤ DT thửa đất < 300m2
|
Thửa
|
987.200
|
789.800
|
CL.DT.5
|
300m2 ≤ DT thửa đất < 500m2
|
Thửa
|
1.048.200
|
838.600
|
CL.DT.10
|
500m2 ≤ DT thửa đất < 1.000m2
|
Thửa
|
1.281.200
|
1.025.000
|
CL.DT.30
|
1.000m2 ≤ DT thửa đất < 3.000m2
|
Thửa
|
1.760.900
|
1.408.800
|
CL.DT.Ha
|
3.000m2 ≤ DT thửa đất < 10.000m2
|
Thửa
|
2.703.800
|
2.163.100
|
XIII
|
TRÍCH ĐO CÁC CÔNG TRÌNH TUYẾN
|
|
Đất nông lâm nghiệp
|
|
|
|
A
|
B
|
C
|
1
|
2
|
CTT.NN.1
|
DT thửa đất < 100m2
|
Thửa
|
1.391.700
|
|
CTT.NN.3
|
100m2 ≤ DT thửa đất < 300m2
|
Thửa
|
1.649.100
|
|
CTT.NN.5
|
300m2 ≤ DT thửa đất < 500m2
|
Thửa
|
1.753.500
|
|
CTT.NN.10
|
500m2 ≤ DT thửa đất < 1.000m2
|
Thửa
|
2.143.200
|
|
CTT.NN.30
|
1.000m2 ≤ DT thửa đất < 3.000m2
|
Thửa
|
2.943.400
|
|
CTT.NN.Ha
|
3.000m2 ≤ DT thửa đất < 10.000m2
|
Thửa
|
4.522.900
|
|
|
Đất đô thị
|
|
|
|
CTT.DT.1
|
DT thửa đất < 100m2
|
Thửa
|
2.061.500
|
|
CTT.DT.3
|
100m2 ≤ DT thửa đất < 300m2
|
Thửa
|
2.446.300
|
|
CTT.DT.5
|
300m2 ≤ DT thửa đất < 500m2
|
Thửa
|
2.597.400
|
|
CTT.DT.10
|
500m2 ≤ DT thửa đất < 1.000m2
|
Thửa
|
3.174.600
|
|
CTT.DT.30
|
1.000m2 ≤ DT thửa đất < 3.000m2
|
Thửa
|
4.363.400
|
|
CTT.DT.Ha
|
3.000m2 ≤ DT thửa đất < 10.000m2
|
Thửa
|
6.699.700
|
|
XIV
|
BIÊN TẬP BẢN ĐỒ
|
|
|
|
BT.500A3
|
Bản đồ A3
|
Mảnh
|
79.300
|
79.300
|
BT.500A2
|
Bản đồ A2
|
Mảnh
|
158.600
|
158.600
|
BT.500A1
|
Bản đồ A1
|
Mảnh
|
317.300
|
317.300
|
BT.500A0
|
Bản đồ A0
|
Mảnh
|
634.500
|
634.500
|
XV
|
GHI ĐĨA CD
|
|
|
|
G.CD
|
Ghi đĩa CD chuyển giao file số liệu
|
Hồ sơ
|
60.300
|
60.300
|
XVI
|
NHÂN CÔNG TRÍCH LỤC TÀI LIỆU
|
NCTL
|
Nhân công trích lục tài liệu
|
Hồ sơ
|
24.400
|
24.400
|
XVII
|
ĐỊNH VỊ MỐC RANH
|
|
|
|
DV.1
|
Địa hình cấp 1
|
Điểm
|
395.800
|
395.800
|
DV.2
|
Địa hình cấp 2
|
Điểm
|
419.300
|
419.300
|
DV.3
|
Địa hình cấp 3
|
Điểm
|
443.100
|
443.100
|
DV.4
|
Địa hình cấp 4
|
Điểm
|
489.400
|
489.400
|
DV.5
|
Địa hình cấp 5
|
Điểm
|
673.300
|
673.300
|
XVIII
|
ĐO VẼ SƠ ĐỒ NHÀ Ở
|
|
|
|
1
|
Nhà ở, chung cư, văn phòng, công trình công cộng
|
NHA.30
|
Diện tích sàn XD ≤ 3000m2
|
m2
|
8.400
|
8.400
|
NHA.50
|
3000m2 <DT sàn XD ≤ 5000m2
|
m2
|
6.440
|
6.440
|
NHA.R
|
DT sàn XD> 5000m2
|
m2
|
4.480
|
4.480
|
2
|
Nhà kho, xưởng sản xuất
|
|
NX.5
|
Diện tích sàn XD ≤ 500m2
|
m2
|
5.600
|
5.600
|
NX.10
|
500m2 <DT sàn XD ≤ 1000m2
|
m2
|
4.480
|
4.480
|
NX.30
|
1000m2 <DT sàn XD ≤ 3000m2
|
m2
|
3.360
|
3.360
|
NX.50
|
3000m2 <DT sàn XD ≤ 5000m2
|
m2
|
2.240
|
2.240
|
NX.R
|
DT sàn XD >5000m2
|
m2
|
1.400
|
1.400
|
3
|
Sân vườn (không phân biệt quy mô, diện tích)
|
VUON
|
Không phân biệt diện tích
|
m2
|
1.400
|
1.400
|
XIX
|
ĐO VẼ HIỆN TRẠNG KIẾN TRÚC NHÀ Ở, CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG
|
1
|
Nhà ở, chung cư, văn phòng, công trình công cộng
|
KTNHA
|
Không phân biệt diện tích
|
m2
|
19.600
|
19.600
|
2
|
Nhà kho, xưởng sản xuất
|
|
KTNX.5
|
Diện tích sàn XD ≤ 500m2
|
m2
|
14.000
|
14.000
|
KTNX.10
|
500m2 <DT sàn XD ≤ 1000m2
|
m2
|
12.040
|
12.040
|
KTNX.30
|
1000m2 <DT sàn XD ≤ 3000m2
|
m2
|
10.080
|
10.080
|
A
|
B
|
C
|
1
|
2
|
KTNX.50
|
3000m2 <DT sàn XD ≤ 5000m2
|
m2
|
8.120
|
8.120
|
KTNX.R
|
DT sàn XD >5000m2
|
m2
|
6.160
|
6.160
|
3
|
Sân vườn
|
|
|
|
KTVUON
|
Không phân biệt diện tích
|
m2
|
1.400
|
1.400
|
|
|
|
|
|