Bỏ qua nội dung chính
 

 

SỐ LƯỢT TRUY CẬP

4
4
6
3
0
5
6
5
Quy hoạch phát triển 03 Tháng Mười Hai 2010 7:50:00 SA

Thông tin quy hoạch lộ giới các hẽm phường Đông Hưng Thuận

Bảng danh mục lộ giới hẽm phường Đông Hưng, quận 12

TT

SỐ
HẺM
TÊN
HẺM
GIỚI HẠN
HIỆN TRẠNG
LOẠI
 HẺM
LỘ GIỚI
THEO QUYẾT ĐỊNH 88
(M)
GHI CHÚ
ĐIỂM ĐẦU
ĐIỂM CUỐI
CHIỀU DÀI    
 (M)
CHIỀU RỘNG (M)
 
 
Ô PHỐ I (Khu ĐHT III)
 
 
I/5 (Khu ĐHT III)
1
1
 
Đường 18
Thửa 87 tờ bản đồ 02
93
3 - 4
Cụt
6
 
2
1/1
 
Đường 18
 
27
3 - 4
Cụt
5
 
3
2
 
Đường 18
Thửa 64 tờ bản đồ 02
122
2 - 3
Cụt
6
 
 
 
I/6 (Khu ĐHT III)
4
3
Hẻm 1941QL1A
QL1A
Đường số 15
200
3
Chính
8
 
5
4
 
Đường 15
Thửa 48 tờ bản đồ 05
77
4.5 - 5.5
Cụt
5
 
6
5
 
Hẻm (MSH:4)
Thửa 47 tờ bản đồ 05
41
2
Cụt
4
 
7
6
Hẻm 1949 QL1A
Hẻm (MSH:8)
Thửa 78 tờ bản đồ 06
72
2 - 3
Chính
4.5
 
8
7
 
Hẻm (MSH:6)
Thửa 82 tờ bản đồ 06
41
1.5 - 2.5
Cụt
4.5
 
9
8
 
QL 1A
Đường số 16
112
1.5 - 3
Chính
6
 
10
9
 
Hẻm (MSH:8)
Thửa 94 tờ bản đồ 06
45
2 - 4.5
Cụt
4.5
 
11
10
 
Hẻm (MSH:8)
Thửa 106 tờ bản đồ 06
20
3.5 - 4
Cụt
 
Lộ giơi theo hiện trạng
12
11
 
Hẻm (MSH:8)
Thửa 25 tờ bản đồ 07
44
2.5 - 3
Nhánh
4.5
 
13
12
 
Đường 16
Thửa 6 tờ bản đồ 07
24
1.5 - 2.5
Cụt
4
 
14
13
 
QL1A
Thửa 12 tờ bản đồ 07
37
2 - 3
Cụt
4
 
15
247
 
Đường 18
Cuối hẻm cụt
28
1.8
Cụt
4
 
16
248
 
Hẻm (MSH:4)
Cuối hẻm cụt
100
2
Cụt
5
 
 
 
I/8 (Khu ĐHT III)
17
14
 
Thửa 82 tờ bản đồ 05
Thửa 38 tờ bản đồ 05
43
2 - 2.5
Cụt
4.5
 
 
 
I/9 (Khu ĐHT III)
18
15
 
Thửa 104 tờ bản đồ 05
Thửa 167 tờ bản đồ 05
54
3 - 4
Cụt
5
 
19
16
 Hẻm 847 NVQ
Đường số 15
Đường số 16
189
2 - 5
Chính
8
 
20
16/1
 
Hẻm (MSH: 16)
Thửa 231 tờ bản đồ 05
23
1.5 - 2
Cụt
4
 
21
17
 
Hẻm (MSH: 16)
Thửa 219 tờ bản đồ 05
24
1.5 - 2.5
Nhánh
3.5
 
22
18
 
Hẻm (MSH: 16)
Hẻm (MSH: 18/1)
38
1.5 - 2.5
Cụt
4
 
23
18/1
 
Hẻm (MSH: 18)
 
17
2
Cụt
3.5
 
24
19
 Hẻm 867 NVQ
Đường Nguyễn Văn Quá
Thửa 113 tờ bản đồ 05
153
3 - 5
Chính
6
 
25
20
 
Hẻm (MSH: 19)
Thửa 176 tờ bản đồ 05
30
2
Cụt
4
 
26
21
 
Thửa 121 tờ bản đồ 05
Thửa 154 tờ bản đồ 05
34
1 - 2
Cụt
3.5
Đầu hẻm đã xây dựng ổn định (xem như lối đi chung)
 
 
I/12 (Khu ĐHT III)
27
22
 
Đường số 16
Thửa 99 tờ bản đồ 07
30
3.5 - 4
Cụt
4
 
28
23
 
Đường số 16
Thửa 103 tờ bản đồ 07
25
1.5 - 2
Cụt
4
 
29
24
 
Đường số 16
Đường số 14
40
2 - 2.5
Nhánh
5
 
30
25
 
Đường số 14
Hẻm (MSH: 24)
80
2 - 2.5
Cụt
5
 
 
 
I/16 (Khu ĐHT III)
31
26
 
Đường số 16
Thửa 90 tờ bản đồ 10
48
2 - 2.5
Cụt
4.5
 
 
 
I/17 (Khu ĐHT III)
32
27
 
Đường số 14
Hẻm (MSH: 35)
192
2 - 2.5
Chính
6
 
33
28
 
Đuờng Tô Kí
Thửa 106 tờ bản đồ 08
89
2.5 - 4
Nhánh
5
 
34
29
 
Hẻm (MSH: 28)
Hẻm (MSH: 27)
52
1.5 - 2
Nhánh
5
 
35
30
 
Hẻm (MSH: 27)
Hẻm (MSH: 27)
58
2 - 2.5
Nhánh
5
 
36
31
 
Hẻm (MSH: 30)
Hẻm (MSH: 32)
95
1.5 - 2.5
Nhánh
5
 
37
32
 
Đường số 14
Thửa 4 tờ bản đồ 08
131
2 - 4
Nhánh
10
 
38
33
 
Hẻm (MSH: 32)
Thửa 22 tờ bản đồ 08
34
4
Nhánh
4
 
39
34
 
Đuờng Tô Kí
Đường số 14
45
3 - 4
Nhánh
4
 
40
35
 
Đuờng Tô Kí(nút GTQT)
Quốc lộ 1A( nút GTQT)
134
4 - 5
Chính
4.5
 
 
 
I/18 (Khu ĐHT III)
41
36
 
Đường số 14
Đường số 15
106
2 - 4
Chính
6
 
42
37
 
Đường số 14
Thửa 184 tờ bản đồ 09
23
1.5 - 2
Cụt
4
 
43
38
 
Đuờng Tô Kí
Thửa 221 tờ bản đồ 09
32
1 - 2
Cụt
2
Đầu hẻm đã xây dựng ổn định (xem như lối đi chung)
44
39
 
Đường số 15
Thửa 206 tờ bản đồ 09
27
2
Cụt
4
 
 
 
I/20 (Khu ĐHT III)
45
40
 
Đường số 17
Thửa 181 tờ bản đồ 10
203
3 - 5
Nhánh
6
 
46
41
 
Hẻm (MSH: 40)
Thửa 171 tờ bản đồ 10
77
9
Chính
 
Lộ giơi theo hiện trạng
47
42
 
Hẻm (MSH: 40)
Thửa 24 tờ bản đồ 10
47
5
Nhánh
5
 
48
43
 
Đường số 15
Thửa 173 tờ bản đồ 10
90
3.5 - 4
Cụt
5
 
49
43/1
 
Hẻm (MSH:43)
Cuối hẻm cụt
14
4
Cụt
5
 
50
44
 
Đường số 15
Thửa 55 tờ bản đồ 09
52
2.5 - 3
Cụt
4.5
 
51
45
 
Đường số 15
 
53
1 - 2
Nhánh
5
 
52
45/1
 
Hẻm (MSH:44)
Thửa 120 tờ bản đồ 09
49
1 - 2
Nhánh
4.5
 
 
 
Ô PHỐ II (Khu ĐHT III)
 
 
II/1 (Khu ĐHT III)
53
46
 
Đường số 22
Thửa 96 tờ bản đồ 03
167
3 - 4
Chính
8
 
54
47
 
Hẻm (MSH:46)
Thửa 18 tờ bản đồ 03
48
2 - 3
Nhánh
5
 
55
48
 
Hẻm (MSH:47)
Đường số 22
56
2 - 3
Nhánh
5
 
 
 
II/3 (Khu ĐHT III)
56
49
 
Thửa 270 tờ bản đồ 03
Thửa 215 tờ bản đồ 03
105
3 - 4.5
Chính
6
 
 
 
II/5 (Khu ĐHT III)
57
50
 
Thửa 297 tờ bản đồ 03
Thửa 404 tờ bản đồ 03
70
3 - 4.5
Cụt
5
 
58
51
 
Đường Nguyễn Văn Quá
Thửa 373 tờ bản đồ 03
40
2 - 4
Cụt
4
 
59
52
 
Đường Nguyễn Văn Quá
Thửa 424 tờ bản đồ 03
32
2 - 3
Cụt
4
 
60
53
 
Đường số 23
Thửa 412 tờ bản đồ 03
24
3
Cụt
3.5
 
 
 
II/6 (Khu ĐHT III)
61
54
 
Đường số 24
Thửa 264 tờ bản đồ 03
127
2.5-3.5
Chính
6
 
62
55
 
Hẻm (MSH:56)
Thửa 393 tờ bản đồ 03
49
2.5 - 3
Cụt
4
 
63
56
 
Thửa 347 tờ bản đồ 03
 
83
4 - 5
Chính
6
 
64
57
 
Đường số 23
Thửa 244 tờ bản đồ 03
85
2
Chính
6
 
65
57/1
 
Hẻm (MSH:57)
Thửa 379 tờ bản đồ 03
69
2 - 3
Nhánh
6
 
 
 
II/7(Khu ĐHT III)
66
58
 
Đường số 23
Thửa 82 tờ bản đồ 04
48
2
Cụt
4
 
67
59
 
Đường số 23
Đường số 22
45
2
Nhánh
4
 
68
60
 
Hẻm (MSH:61)
Thửa 36 tờ bản đồ 04
54
3
Cụt
4.5
 
69
61
 
Đường số 23
Đường số 24
76
4
Chính
6
 
 
 
II/8(Khu ĐHT III)
70
62
 
Đường số 23
Thửa 172 tờ bản đồ 04
58
4
Cụt
5
 
 
 
II/9 (Khu ĐHT III)
71
63
 
Đường số 23
Thửa 278 tờ bản đồ 04
69
2
Cụt
4.5
 
72
64
 
Đường số 23
Thửa 313 tờ bản đồ 04
52
2 - 3
Cụt
4.5
 
73
65
 
Đường số 23
Thửa 221 tờ bản đồ 04
38
3 - 4
Cụt
4.5
 
74
66
 
Đường số 21
Thửa 298 tờ bản đồ 04
110
2
Cụt
6
 
75
67
 
Đường số 23
Thửa 220 tờ bản đồ 04
44
2 - 3
Cụt
4.5
 
76
68
 
Đường số 21
Thửa 339 tờ bản đồ 04
86
3
Cụt
5
 
 
 
II.15 (Khu ĐHT III)
77
69
 
Đường số 21
Thửa 428 tờ bản đồ 04
39
3 - 4
Cụt
4.5
 
78
70
 
Đường số 21
Thửa 440 tờ bản đồ 04
74
12
Cụt
 
Lộ giơi theo hiện trạng
 
 
II.17 (Khu ĐHT III)
79
71
Hẻm964 NVQ
Đường số 20
Đường Nguyễn Văn Quá
120
4 - 6
Chính
8
 
80
72
 
Hẻm (MSH:71)
Thửa 514 tờ bản đồ 04
36
3.5
Cụt
4.5
 
81
73
 
Hẻm (MSH:71)
Thửa 512 tờ bản đồ 04
34
4
Cụt
4.5
 
82
74
 
Hẻm (MSH:71)
Thửa 510 tờ bản đồ 04
33
3.5
Cụt
4.5
 
83
75
 
Đường số 20
Thửa 583 tờ bản đồ 04
50
3 - 3.5
Cụt
5
 
 
 
II.18 (Khu ĐHT III)
84
76
 
Đường số 20
Đường số 25
66
4.5 - 5.5
Chính
6
 
85
77
 
Hẻm (MSH:76)
Thửa 507 tờ bản đồ 04
73
2
Nhánh
5
 
86
77/1
 
Đường số 20
 
45
4 - 5
Nhánh
5
 
 
 
II.19 (Khu ĐHT III)
87
78
 
Đường số 25
Thửa 80 tờ bản đồ 11
63
3.5 - 4.5
Cụt
5
 
88
79
 
Đường số 19
Hẻm (MSH:79/2)
32
3 - 4
Nhánh
5
 
89
79/1
 
Hẻm (MSH:79)
Thửa 60 tờ bản đồ 11
51
3 - 4
Cụt
5
 
90
80
 
Đường Nguyễn Văn Quá
Đường số 19
130
6
Chính
6
 
91
81
 
Đường Tô Ký
Đường số 25
112
4 - 5
Chính
7
 
92
82
 
Đường Tô Ký
Thửa 185 tờ bản đồ 11
55
5 - 10
Cụt
 
Lộ giơi theo hiện trạng
 
 
Ô PHỐ III (Khu ĐHT III)
 
 
III/1 (Khu ĐHT III)
93
83
 
Thửa 152 tờ bản đồ 15
Thửa 190 tờ bản đồ 15
68
2 -4
Cụt
5
 
94
84
 
Thửa 192 tờ bản đồ 15
Thửa 228 tờ bản đồ 15
105
4.5 - 6
Nhánh
 
Lộ giơi theo quy hoạch 1/500
95
85
 
Thửa 112 tờ bản đồ 15
Hẻm (MSH:83)
43
4 - 5
Nhánh
5
 
 
 
III/2 (Khu ĐHT III)
96
86
 
Đường Tô Ký
Thửa 14 tờ bản đồ 14
47
2 - 2.5
Cụt
2.5
Đầu hẻm đã xây dựng ổn định (xem như lối đi chung)
97
87
 
Đường số 13
Thửa 104 tờ bản đồ 14
23
4
Cụt
4
 
98
88
 
Hẻm (MSH:86)
Thửa 87 tờ bản đồ 14
36
2 - 3
Cụt
4
 
 
 
III/3 (Khu ĐHT III)
99
89
 
Thửa 70 tờ bản đồ 14
Thửa 62 tờ bản đồ 14
50
1.5 - 2
Nhánh
4
 
100
90
 
Thửa 69 tờ bản đồ 14
Hẻm (MSH:89)
20
2 - 2.5
Nhánh
4
 
101
91
 
Thửa 30 tờ bản đồ 14
Thửa 39 tờ bản đồ 14
23
2
Cụt
3.5
 
 
 
III/4 (Khu ĐHT III)
102
92
Hẻm 715 NVQ
Đường Nguyễn Văn Quá
Thửa 127 tờ bản đồ 13
140
2 - 3
Chính
7
 
103
93
Hẻm 109 TK
Đường Tô Ký
Hẻm (MSH:92)
117
2 - 3
Chính
7
 
104
94
 
Đường số 13
Thửa 264 tờ bản đồ 13
95
3 - 3.5
Nhánh
5
 
105
95
 
Hẻm (MSH:94)
Thửa 237 tờ bản đồ 13
22
1.5 - 2.5
Cụt
3.5
 
106
96
 
Đường số 13
Thửa 224 tờ bản đồ 13
64
2 - 3
Nhánh
5
 
107
96/1
 
Đường số 13
Thửa 275 tờ bản đồ 13
45
2 - 3
Cụt
4.5
 
108
97
 
Hẻm (MSH:96)
Thửa 155 tờ bản đồ 13
49
2.5 - 4
Nhánh
5
 
109
98
 
Hẻm (MSH:97)
Thửa 100 tờ bản đồ 13
34
1.5 - 3
Nhánh
4.5
 
110
99
 
Hẻm (MSH:98)
Thửa 137 tờ bản đồ 13
80
2 - 3
Nhánh
4.5
 
111
100
 
Thửa 34 tờ bản đồ 13
Thửa 43 tờ bản đồ 13
48
1 - 2
Cụt
4
 
112
101
 
Hẻm (MSH:93)
Thửa 42 tờ bản đồ 13
64
2 - 3
Cụt
4.5
 
113
102
 
Đường Nguyễn Văn Quá
Thửa 95 tờ bản đồ 13
48
2
Cụt
4
 
 
 
III/6 (Khu ĐHT III)
114
103
 
Thửa 227 tờ bản đồ 14
Thửa 200 tờ bản đồ 14
156
2 - 5.5
Chính
6
 
115
104
 
Hẻm (MSH:103)
Thửa 174 tờ bản đồ 14
45
2 - 3
Nhánh
4.5
 
116
105
 
Hẻm (MSH:107)
Hẻm (MSH:103)
40
2.5 - 3
Nhánh
4.5
 
117
106
 
Hẻm (MSH:103)
 
34
1.5 - 2
Cụt
4
 
118
107
 
Hẻm (MSH:106)
Thửa 317 tờ bản đồ 14
87
2.5 - 4
Chính
6
 
119
108
 
Đường số 12
Thửa 335 tờ bản đồ 14
45
2 - 2.5
Chính
4.5
 
120
109
 
Hẻm (MSH:107)
Hẻm (MSH:108)
24
2 - 3
Nhánh
4
 
121
110
 
Đường số 13
Hẻm (MSH:103)
56
2.5 - 4.5
Chính
6
 
122
111
 
Đường số 13
Hẻm (MSH:103)
75
1.5 - 3
Chính
6
 
123
112
 
Đường số 13
Thửa 207 tờ bản đồ 14
43
2 - 3.5
Cụt
4.5
 
 
 
III/7 (Khu ĐHT III)
124
113
 
Đường số 12
 
136
4
Chính
6
 
 
 
III/13 (Khu ĐHT III)
125
114
 
Đường số 13
Thửa 330 tờ bản đồ 13
129
1.5 - 3
Chính
6
 
126
115
 
Hẻm (MSH:114)
Thửa 31 tờ bản đồ 19
30
2.5 - 3
Nhánh
4
 
127
116
 
Hẻm (MSH:115)
Thửa 54 tờ bản đồ 14
23
2 - 2.5
Nhánh
4
 
 
 
III/14 (Khu ĐHT III)
128
117
 
Đường số 12
Thửa 97 tờ bản đồ 19
44
2 - 4
Cụt
4.5
 
129
118
 
Đường Nguyễn Văn Quá
Đường số 12
125
2.5 - 3.5
Chính
6
 
130
119
B47
Hẻm (MSH:118)
Thửa 116 tờ bản đồ 19
31
1.5 - 3
Nhánh
4
 
131
120
 
Đường Nguyễn Văn Quá
Thửa 173 tờ bản đồ 19
48
2.5 - 3.5
Nhánh
3.5
Đầu hẻm đã xây dựng ổn định (xem như lối đi chung)
132
121
 
Đường Nguyễn Văn Quá
Thửa 110 tờ bản đồ 19
49
2.5 - 4
Cụt
4.5
 
 
 
III/19 (Khu ĐHT III)
133
122
 
Đường số 11
Thửa 26 tờ bản đồ 22
61
1.5 - 2
Cụt
5
 
134
123
 
Đường số 11
Thửa 71 tờ bản đồ 22
35
2 - 2.5
Cụt
4
 
135
124
 
Đường số 11
Thửa 4 tờ bản đồ 22
80
1.5 - 3
Chính
6
 
136
125
 
Hẻm (MSH:124)
Thửa 24 tờ bản đồ 22
63
2 - 3
Nhánh
4.5
 
137
126
 
Hẻm (MSH:125)
Thửa 73 tờ bản đồ 22
30
2 - 4.5
Cụt
2
Đầu hẻm đã xây dựng ổn định (xem như lối đi chung)
138
127
 
Đường số 11
Thửa 11 tờ bản đồ 22
96
2.5 - 4.5
Chính
6
 
139
128
 
Hẻm (MSH:127)
Thửa 3 tờ bản đồ 22
41
2.5 - 3.5
Cụt
4
 
140
129
 
Đường Nguyễn Văn Quá
Đường số 12
113
5 - 6
Chính
8
 
141
130
 
Hẻm (MSH:129)
Thửa 78 tờ bản đồ 22
60
2 - 3
Cụt
4.5
 
142
131
 
Hẻm (MSH:129)
Thửa 231 tờ bản đồ 19
90
4 - 5
Nhánh
5
 
143
132
 
Hẻm (MSH:131)
Thửa 141 tờ bản đồ 19
40
2 - 2.5
Cụt
4
 
144
133
 
Hẻm (MSH:132)
Thửa 145 tờ bản đồ 19
27
2 - 2.5
Cụt
4
 
145
134
 
Thửa 127 tờ bản đồ 19
Thửa 172 tờ bản đồ 18
49
2 - 3
Cụt
4
 
 
 
III/22 (Khu ĐHT III)
146
135
 
Đường số 10
Thửa 252 tờ bản đồ 18
65
1 - 2
Cụt
4.5
 
 
 
III/24 (Khu ĐHT III)
147
136
 
Đường số 10
Thửa 239 tờ bản đồ 22
71
3 - 4
Nhánh
5
 
148
137
 
Hẻm (MSH:136)
Thửa 254 tờ bản đồ 22
34
3 - 4
Cụt
4
 
149
138
 
Đường số 11
Thửa 278 tờ bản đồ 22
110
1.5 - 5
Chính
6
 
150
139
 
Đường số 11
Thửa 199 tờ bản đồ 22
39
4
Cụt
5
 
151
140
 
Đường Nguyễn Văn Quá
Thửa 257 tờ bản đồ 22
99
2.5 - 3.5
Cụt
4.5
 
152
141
 
Đường số 10
Thửa 257 tờ bản đồ 22
37
4 - 5
Cụt
5
 
 
 
III/26 (Khu ĐHT III)
153
142
 
Đường số 2
 
110
2 - 3
Chính
7
 
154
143
 
Đường số 2
Thửa 277 tờ bản đồ 18
42
1.5 - 2
Cụt
2
Lối đi chung
 
 
III/27 (Khu ĐHT III)
155
144
 
Đường Nguyễn Văn Quá
 
147
3 - 4
Chính
7
 
 
 
III/28 (Khu ĐHT III)
156
145
 
Đường số 9
Đường số 2
90
3 - 4
Chính
6
 
157
146
 
Đường số 9
Thửa 37 tờ bản đồ 23
60
3 - 4.5
Cụt
5
 
 
 
III/29 (Khu ĐHT III)
158
249
 
Đường số 9
Cuối hẻm cụt
63
4
Cụt
5
 
 
 
III/31 (Khu ĐHT III)
159
147
Hẻm 481NVQ
Đường Nguyễn Văn Quá
Thửa 244 tờ bản đồ 23
200
4.5 - 5
Chính
8
 
160
147/1
 
Đường số 2
Hẻm (MSH:147)
50
1.5 - 2
Nhánh
4
 
161
148
 
Đường số 9
Hẻm (MSH:147)
49
3.5 - 4
Chính
5
 
162
149
 
Hẻm (MSH:148)
Đường ĐHT 15B
83
4 - 4.5
Chính
5
 
163
150
 
Đường số 9
Thửa 224 tờ bản đồ 23
36
2.5 - 4
Cụt
4
 
164
151
 
Đường số 9
Thửa 183 tờ bản đồ 23
30
4
Cụt
4
 
165
152
 
Đường số 9
Thửa 173 tờ bản đồ 23
49
4 - 4.5
Cụt
4
 
166
153
 
Đường số 9
Thửa 165 tờ bản đồ 23
20
2 - 3
Cụt
3.5
 
167
154
 
Hẻm (MSH:147)
Thửa 179 tờ bản đồ 23
20
1.5 - 2
Cụt
3.5
 
168
155
 
Thửa 308 tờ bản đồ 23 (Đường dự phóng 16m)
Thửa 290 tờ bản đồ 23
50
4 - 5
Cụt
5
 
 
 
III/33 (Khu ĐHT III)
169
156
 
 
 
100
5 - 6
Nhánh
6
 
170
157
 
Đường dự phóng 16m
Hẻm (MSH:156)
20
4
Chính
6
 
171
158
Hẻm 232 DHT02
Đường số 2
 
152
4 - 6
Cụt
8
 
172
159
 
Đường số 2
 
89
2
Nhánh
5
 
173
160
 
Đường ĐHT 12B
 
33
5 - 6
Cụt
6
 
174
161
 
Đường ĐHT 12B
 
34
2.5
Cụt
5
 
175
162
 
Đường ĐHT 12B
 
94
3 - 4
Cụt
7
 
176
163
 
Đường ĐHT 12B
 
130
4 - 4.5
Nhánh
6
 
 
 
Ô PHỐ V (Khu ĐHT III)
 
 
V/17 (Khu ĐHT III)
177
164
 
Đường số 2
Đường ĐHT 12B
85
3.5 - 4
Nhánh
6
 
178
165
 
Đường số 8
Đường ĐHT 12B
156
3 - 5.5
Chính
7
 
179
166
 
Hẻm (MSH:165)
Thửa 70 tờ bản đồ 36
62
5.5-6
cụt
 
Lộ giơi theo hiện trạng
180
167
 
Hẻm (MSH:169)
Thửa 27 tờ bản đồ 36
45
1.5 - 2
Nhánh
4.5
 
181
168
 
Đường ĐHT 12B
Hẻm (MSH:165)
81
2.5
Nhánh
5
 
182
169
Hẻm 371 NVQ
Đường Nguyễn Văn Quá
Hẻm (MSH:165)
54
1.5 - 2
Nhánh
4.5
 
183
170
 
Đường Nguyễn Văn Quá
Hẻm (MSH:168)
100
2 - 2.5
Nhánh
5
 
184
171
 
Đường số 8
Thửa 67 tờ bản đồ 36
54
4 - 5
Cụt
5
 
 
 
V/18 (Khu ĐHT III)
185
172
 
Đường ĐHT 29
Thửa 2 tờ bản đồ 48
58
2 - 2.4
Cụt
4.5
 
186
173
 
Hẻm (MSH:172)
Thửa 19 tờ bản đồ 48
38
2 - 2.4
Cụt
4.5
 
187
174
Hẻm 130 DHT02
Đường số 2
Hết thửa 278 tờ bản đồ 36
110
2 - 2.5
Nhánh
5
 
188
175
 
Đường số 2
Hết thửa 173 tờ bản đồ 36
46
2.3 - 3.5
Cụt
4
 
189
176
Hẻm 325 NVQ
Đường Nguyễn Văn Quá
Hẻm (MSH:178)
90
3 - 4
Chính
6
 
190
177
 
Hẻm (MSH:176)
Thửa 7 tờ bản đồ 48
36
2 - 3
Cụt
4
 
191
178
 
Cuối hẻm (MSH:179)
Hết thửa 173 tờ bản đồ 36
70
2.5
Nhánh
6
 
192
179
 
Đường số 8
Thửa 88 tờ bản đồ 36
82
3 - 4.5
Chính
6
 
193
180
 
Hẻm (MSH:179)
Hết thửa 146 tờ bản đồ 36
19
1.5
Cụt
2.5
Lối đi chung
194
250
 
Đường NVQ
Cuối hẻm cụt
21
1.5
Cụt
4
 
 
 
Ô PHỐ I (Khu ĐHT II)
 
 
I/1 (Khu ĐHT II)
195
181
Hẻm17 TK
Đường Tô Ký
Đường dự phóng 12m
125
1 - 3.5
Chính
5
 
196
182
 
Hẻm (MSH:181)
Hết thửa 42 tờ bản đồ 12
23
2 - 2.5
Cụt
2.5
Lối đi chung
197
183
 
Hẻm (MSH:181)
Giữa thửa 102 tờ bản đồ 12
40
1 - 2
Nhánh
4
 
198
184
 
Hẻm (MSH:181)
Hết thửa 68 tờ bản đồ 12
25
2 - 3
Cụt
2.5
Đầu hẻm đã xây dựng ổn định (xem như lối đi chung)
199
185
 
Hẻm (MSH:181)
Thửa 53 tờ bản đồ 12
30
1 - 2
Cụt
2.5
Đầu hẻm đã xây dựng ổn định (xem như lối đi chung)
 
 
I/3 (Khu ĐHT II)
200
186
Hẻm778 NVQ
Đường Nguyễn Văn Quá
Giữa thửa 9 tờ bản đồ 20
58
1.0 - 2.5
Nhánh
4.5
 
201
187
 
Thửa 9 tờ bản đồ 20
 
17
3.5 - 4
Cụt
4
 
 
 
I/5 (Khu ĐHT II)
202
188
 
Đường Nguyễn Văn Quá
Hết thửa 102 tờ bản đồ 12
36
1.7 - 2
Cụt
2
Đầu hẻm đã xây dựng ổn định (xem như lối đi chung)
 
 
I/11 (Khu ĐHT II)
203
189
 
Đường ĐHT 14B
Giữa thửa 95 tờ bản đồ 21
68
5 - 6
Chính
6
 
204
190
 
Hẻm (MSH:189)
Hết thửa 81 tờ bản đồ 21
60
3 -4
Chính
6
 
205
191
 
Hẻm (MSH:189)
Hết thửa 74 tờ bản đồ 21
60
3 - 4
Chính
6
 
206
192
 
Đường ĐHT 16B
Hết thửa 152 tờ bản đồ 21
63
4 - 5
Chính
6
 
207
193
 
Đường ĐHT 14B
Hẻm (MSH:192)
45
3 - 4
Chính
6
 
208
194
 
Đường ĐHT 14B
Hẻm (MSH:192)
45
3 - 4
Chính
6
 
 
 
I/12 (Khu ĐHT II)
209
195
 
Đường Nguyễn Văn Quá
Giữa thửa 248 tờ bản đồ 21
65
1 - 1.5
Chính
4.5
 
 
 
I/13 (Khu ĐHT II)
210
196
 
Thửa 211 tờ bản đồ 21
Hết thửa 240 tờ bản đồ 21
57
5
Chính
6
 
211
196/2
 
Đầu thửa 250 tờ bản đồ 21 
Hẻm (MSH:196/1)
49
2
Cụt
4
 
212
197
 
Đầu thửa 255 tờ bản đồ 21 
Hẻm (MSH:196)
78
2 - 3
Nhánh
4.5
 
 
 
I/14 (Khu ĐHT II)
213
198
 
Đầu thửa 282 tờ bản đồ 21 
Hết thửa 299 tờ bản đồ 21
30
3 - 3.5
Cụt
4.5
 
 
 
I/16 (Khu ĐHT II)
214
200
Hẻm 504NVQ
Đường Nguyễn Văn Quá
Hết thửa 81 tờ bản đồ 33
134
3.5 - 4.5
Nhánh
5
 
 
 
I/20 (Khu ĐHT II)
215
201
 
Đầu thửa 158 tờ bản đồ 33 
Hết thửa 174 tờ bản đồ 33
63
2 - 2.5
Nhánh
5
 
216
202
 
Hẻm (MSH:201)
Thửa 115 tờ bản đồ 33
47
2 - 2.5
Nhánh
5
 
217
203
 
Hẻm (MSH:201)
Thửa 138 tờ bản đồ 33
24
2 - 3
Cụt
3.5
 
218
204
 
Đầu thửa 188 tờ bản đồ 33 
Hết thửa 172 tờ bản đồ 33
34
1 - 2
Cụt
2
Đầu hẻm đã xây dựng ổn định (xem như lối đi chung)
219
205
 
Đường Nguyễn Văn Quá
Hết thửa 152 tờ bản đồ 33
31
1 - 2
Cụt
2.5
Đầu hẻm đã xây dựng ổn định (xem như lối đi chung)
220
206
 
Đường Nguyễn Văn Quá
Thửa 137 tờ bản đồ 33
15
1 - 2
Cụt
2.5
Đầu hẻm đã xây dựng ổn định (xem như lối đi chung)
 
 
I/23 (Khu ĐHT II)
221
207
Hẻm 444 NVQ
Đường Nguyễn Văn Quá
Thửa 72 tờ bản đồ 34
100
2 - 3.5
Chính
6
 
222
208
 
Hẻm (MSH:207)
Thửa 11 tờ bản đồ 34
61
4 - 4.5
Chính
6
 
223
209
 
Hẻm (MSH:207)
Thửa 79 tờ bản đồ 34
46
2 - 3.5
Nhánh
4
 
 
 
I/24 (Khu ĐHT II)
224
210
 
Đường ĐHT 12B
Hết thửa 18 tờ bản đồ 34
90
5 - 6
Chính
6
 
225
210/1
 
Hẻm (MSH: 210)
 
30
2 - 3
Nhánh
6
 
 
 
I/26(Khu ĐHT II)
226
211
 
Đường ĐHT 16B
Giữa thửa 27 tờ bản đồ 34
73
4 - 5
Chính
6
 
 
Ô PHỐ II (Khu ĐHT II)
 
 
II/2 (Khu ĐHT II)
227
212
Hẻm 378 NVQ
Đường Nguyễn Văn Quá
Đường ĐHT 37B
128
2.5 - 3
Chính
6
 
228
212/1
 
Hẻm (MSH: 212)
 
17
1 - 1.5
Cụt
2.5
 
229
213
 
Đường Nguyễn Văn Quá
Đường ĐHT 13B
147
3
Chính
8
 
230
214
 
Hẻm (MSH:213)
Thửa 107 tờ bản đồ 35
72
3
Nhánh
5
 
231
215
 
Hẻm (MSH:214)
Thửa 76 tờ bản đồ 35
49
3 - 3.5
Cụt
4
 
232
216
 
Hẻm (MSH:213)
Hết thửa 59 tờ bản đồ 35
50
3
Cụt
4.5
 
233
217
 
Đường ĐHT 37B
Hẻm (MSH:213)
84
3 - 3.5
Chính
6
 
 
 
II/16 (Khu ĐHT II)
234
218
 
Thửa 39 tờ bản đồ 48
Giáp ranh đất tôn giáo
25
3 - 4
Cụt
4
 
 
 
II/10 (Khu ĐHT II)
235
219
 
Đường số 2
Hẻm (MSH:220)
60
3 - 4
Nhánh
5
 
236
220
 
Đường ĐHT 29
Hết thửa 261 tờ bản đồ 48
100
2.2 - 3
Nhánh
5
 
237
221
 
Hẻm (MSH:219)
Thửa 211 tờ bản đồ 48
68
3 - 3.5
Cụt
5
 
238
222
 
Thửa 225 tờ bản đồ 48
Hết thửa 210 tờ bản đồ 48
32
2- 3
Cụt
2.5
Đầu hẻm đã xây dựng ổn định (xem như lối đi chung)
239
223
 
Thửa 233 tờ bản đồ 48
Hết thửa 206 tờ bản đồ 48
23
2 - 3
Cụt
2.5
Đầu hẻm đã xây dựng ổn định (xem như lối đi chung)
 
 
II/12 (Khu ĐHT II)
240
224
Hẻm 268 NVQ
Đường Nguyễn Văn Quá
Hết thửa 30 tờ bản đồ 49
108
2 - 2.5
Cụt
5.5
 
241
225
 
Hẻm (MSH:226)
Hết thửa 252 tờ bản đồ 48
30
3.5 - 4
Nhánh
5
 
242
226
Hẻm 296 NVQ
Đường ĐHT 11B
Hết thửa 248 tờ bản đồ 48
80
3 - 4
Nhánh
5
 
243
227
 
Hẻm (MSH:226)
Hết thửa 275 tờ bản đồ 48
30
2 - 3
Cụt
5
 
 
 
II/17 (Khu ĐHT II)
244
228
Hẻm 208 NVQ
Đường Nguyễn Văn Quá
Hết thửa 110 tờ bản đồ 49
35
3.5
Cụt
4.5
 
245
229
 
Thửa 101 tờ bản đồ 49
Thửa 92 tờ bản đồ 49
44
2 - 3
Cụt
3.5
Đầu hẻm đã xây dựng ổn định (xem như lối đi chung)
246
230
 
Đường Nguyễn Văn Quá
Thửa 108 tờ bản đồ 49
26
2 - 3
Cụt
2.5
Đầu hẻm đã xây dựng ổn định (xem như lối đi chung)
 
 
II/19 (Khu ĐHT II)
247
231
 
Đường ĐHT 10B
Hết thửa 15 tờ bản đồ 50
99
7 - 8
Chính
 
Lộ giơi theo hiện trạng
 
 
Ô PHỐ III (Khu ĐHT II)
 
 
III/5 (Khu ĐHT II)
248
232
 
Đường ĐHT 10B
Thửa 82 tờ bản đồ 52
56
2.7 - 4
Cụt
5
 
 
 
III/6 (Khu ĐHT II)
249
233
 
Đường ĐHT 8B
Thửa 116 tờ bản đồ 52
58
3.5 - 4.5
Chính
6
 
250
234
 
Hẻm (MSH:233)
Hẻm (MSH:235)
42
2.5 - 3
Nhánh
4.5
 
251
235
 
Đường ĐHT 8B
Thửa 121 tờ bản đồ 52
55
3 - 3.5
Nhánh
4.5
 
252
236
 
Hẻm (MSH:235)
Hết thửa 148 tờ bản đồ 52
40
3
Cụt
4.5
 
 
 
III/9 (Khu ĐHT II)
253
237
Hẻm 17 DHT10B
Đường ĐHT 10B
Đường ĐHT 8B
173
 7 - 8
Chính
8
 
254
238
Hẻm 01 DHT10B
Đường ĐHT 10B
Hết thửa 22 tờ bản đồ 51
192
5
Chính
12
 
 
 
III/14 (Khu ĐHT II)
255
239
 
Đường ĐHT 8B
Hết thửa 200 tờ bản đồ 52
38
2 - 3
Nhánh
4.5
 
257
240
 
Hẻm (MSH:239)
Hết thửa 203 tờ bản đồ 52
36
1 - 2
Cụt
3.5
Đầu hẻm đã xây dựng ổn định (xem như lối đi chung)
 
 
III/16 (Khu ĐHT II)
256
241
 
Đường ĐHT 8B
Hết thửa 61 tờ bản đồ 51
80
1.5 - 2.5
Cụt
5
 
257
242
 
Đường ĐHT 8B
Thửa 61 tờ bản đồ 51
49
2 - 3
Cụt
4
 
 
 
III/18(Khu ĐHT II)
259
243
 
Đường ĐHT 37B
Hết thửa 48 tờ bản đồ 51
137
4 - 5
Chính
8
 
260
243/1
 
Hẻm (MSH:243)
Cuối hẻm cụt
35
1.9
Cụt
4
 
 
 
III/24 (Khu ĐHT II)
261
244
 
Đường Nguyễn Văn Quá
Đường ĐHT 13B
68
3
Chính
5
 
262
245
Hẻm 26 NVQ
Đường tuyến nước sạch
Đường ĐHT 13B
120
4
Chính
6
 
 
 
III/26 (Khu ĐHT II)
263
246
 
Thửa 103 tờ bản đồ 57
Thửa 68 tờ bản đồ 57
53
1 - 2
Cụt
5
 


Số lượt người xem: 8778    
Xem theo ngày Xem theo ngày