|
TT
|
MÃ
SỐ
HẺM
|
TÊN
HẺM
|
GIỚI HẠN
|
HIỆN TRẠNG
|
LOẠI
HẺM
|
LỘ GIỚI
THEO QUYẾT ĐỊNH 88
(M)
|
GHI CHÚ
|
ĐIỂM ĐẦU
|
ĐIỂM CUỐI
|
CHIỀU DÀI
(M)
|
CHIỀU RỘNG (M)
|
|
|
Ô PHỐ I (Khu ĐHT III)
|
|
|
I/5 (Khu ĐHT III)
|
1
|
1
|
|
Đường 18
|
Thửa 87 tờ bản đồ 02
|
93
|
3 - 4
|
Cụt
|
6
|
|
2
|
1/1
|
|
Đường 18
|
|
27
|
3 - 4
|
Cụt
|
5
|
|
3
|
2
|
|
Đường 18
|
Thửa 64 tờ bản đồ 02
|
122
|
2 - 3
|
Cụt
|
6
|
|
|
|
I/6 (Khu ĐHT III)
|
4
|
3
|
Hẻm 1941QL1A
|
QL1A
|
Đường số 15
|
200
|
3
|
Chính
|
8
|
|
5
|
4
|
|
Đường 15
|
Thửa 48 tờ bản đồ 05
|
77
|
4.5 - 5.5
|
Cụt
|
5
|
|
6
|
5
|
|
Hẻm (MSH:4)
|
Thửa 47 tờ bản đồ 05
|
41
|
2
|
Cụt
|
4
|
|
7
|
6
|
Hẻm 1949 QL1A
|
Hẻm (MSH:8)
|
Thửa 78 tờ bản đồ 06
|
72
|
2 - 3
|
Chính
|
4.5
|
|
8
|
7
|
|
Hẻm (MSH:6)
|
Thửa 82 tờ bản đồ 06
|
41
|
1.5 - 2.5
|
Cụt
|
4.5
|
|
9
|
8
|
|
QL 1A
|
Đường số 16
|
112
|
1.5 - 3
|
Chính
|
6
|
|
10
|
9
|
|
Hẻm (MSH:8)
|
Thửa 94 tờ bản đồ 06
|
45
|
2 - 4.5
|
Cụt
|
4.5
|
|
11
|
10
|
|
Hẻm (MSH:8)
|
Thửa 106 tờ bản đồ 06
|
20
|
3.5 - 4
|
Cụt
|
|
Lộ giơi theo hiện trạng
|
12
|
11
|
|
Hẻm (MSH:8)
|
Thửa 25 tờ bản đồ 07
|
44
|
2.5 - 3
|
Nhánh
|
4.5
|
|
13
|
12
|
|
Đường 16
|
Thửa 6 tờ bản đồ 07
|
24
|
1.5 - 2.5
|
Cụt
|
4
|
|
14
|
13
|
|
QL1A
|
Thửa 12 tờ bản đồ 07
|
37
|
2 - 3
|
Cụt
|
4
|
|
15
|
247
|
|
Đường 18
|
Cuối hẻm cụt
|
28
|
1.8
|
Cụt
|
4
|
|
16
|
248
|
|
Hẻm (MSH:4)
|
Cuối hẻm cụt
|
100
|
2
|
Cụt
|
5
|
|
|
|
I/8 (Khu ĐHT III)
|
17
|
14
|
|
Thửa 82 tờ bản đồ 05
|
Thửa 38 tờ bản đồ 05
|
43
|
2 - 2.5
|
Cụt
|
4.5
|
|
|
|
I/9 (Khu ĐHT III)
|
18
|
15
|
|
Thửa 104 tờ bản đồ 05
|
Thửa 167 tờ bản đồ 05
|
54
|
3 - 4
|
Cụt
|
5
|
|
19
|
16
|
Hẻm 847 NVQ
|
Đường số 15
|
Đường số 16
|
189
|
2 - 5
|
Chính
|
8
|
|
20
|
16/1
|
|
Hẻm (MSH: 16)
|
Thửa 231 tờ bản đồ 05
|
23
|
1.5 - 2
|
Cụt
|
4
|
|
21
|
17
|
|
Hẻm (MSH: 16)
|
Thửa 219 tờ bản đồ 05
|
24
|
1.5 - 2.5
|
Nhánh
|
3.5
|
|
22
|
18
|
|
Hẻm (MSH: 16)
|
Hẻm (MSH: 18/1)
|
38
|
1.5 - 2.5
|
Cụt
|
4
|
|
23
|
18/1
|
|
Hẻm (MSH: 18)
|
|
17
|
2
|
Cụt
|
3.5
|
|
24
|
19
|
Hẻm 867 NVQ
|
Đường Nguyễn Văn Quá
|
Thửa 113 tờ bản đồ 05
|
153
|
3 - 5
|
Chính
|
6
|
|
25
|
20
|
|
Hẻm (MSH: 19)
|
Thửa 176 tờ bản đồ 05
|
30
|
2
|
Cụt
|
4
|
|
26
|
21
|
|
Thửa 121 tờ bản đồ 05
|
Thửa 154 tờ bản đồ 05
|
34
|
1 - 2
|
Cụt
|
3.5
|
Đầu hẻm đã xây dựng ổn định (xem như lối đi chung)
|
|
|
I/12 (Khu ĐHT III)
|
27
|
22
|
|
Đường số 16
|
Thửa 99 tờ bản đồ 07
|
30
|
3.5 - 4
|
Cụt
|
4
|
|
28
|
23
|
|
Đường số 16
|
Thửa 103 tờ bản đồ 07
|
25
|
1.5 - 2
|
Cụt
|
4
|
|
29
|
24
|
|
Đường số 16
|
Đường số 14
|
40
|
2 - 2.5
|
Nhánh
|
5
|
|
30
|
25
|
|
Đường số 14
|
Hẻm (MSH: 24)
|
80
|
2 - 2.5
|
Cụt
|
5
|
|
|
|
I/16 (Khu ĐHT III)
|
31
|
26
|
|
Đường số 16
|
Thửa 90 tờ bản đồ 10
|
48
|
2 - 2.5
|
Cụt
|
4.5
|
|
|
|
I/17 (Khu ĐHT III)
|
32
|
27
|
|
Đường số 14
|
Hẻm (MSH: 35)
|
192
|
2 - 2.5
|
Chính
|
6
|
|
33
|
28
|
|
Đuờng Tô Kí
|
Thửa 106 tờ bản đồ 08
|
89
|
2.5 - 4
|
Nhánh
|
5
|
|
34
|
29
|
|
Hẻm (MSH: 28)
|
Hẻm (MSH: 27)
|
52
|
1.5 - 2
|
Nhánh
|
5
|
|
35
|
30
|
|
Hẻm (MSH: 27)
|
Hẻm (MSH: 27)
|
58
|
2 - 2.5
|
Nhánh
|
5
|
|
36
|
31
|
|
Hẻm (MSH: 30)
|
Hẻm (MSH: 32)
|
95
|
1.5 - 2.5
|
Nhánh
|
5
|
|
37
|
32
|
|
Đường số 14
|
Thửa 4 tờ bản đồ 08
|
131
|
2 - 4
|
Nhánh
|
10
|
|
38
|
33
|
|
Hẻm (MSH: 32)
|
Thửa 22 tờ bản đồ 08
|
34
|
4
|
Nhánh
|
4
|
|
39
|
34
|
|
Đuờng Tô Kí
|
Đường số 14
|
45
|
3 - 4
|
Nhánh
|
4
|
|
40
|
35
|
|
Đuờng Tô Kí(nút GTQT)
|
Quốc lộ 1A( nút GTQT)
|
134
|
4 - 5
|
Chính
|
4.5
|
|
|
|
I/18 (Khu ĐHT III)
|
41
|
36
|
|
Đường số 14
|
Đường số 15
|
106
|
2 - 4
|
Chính
|
6
|
|
42
|
37
|
|
Đường số 14
|
Thửa 184 tờ bản đồ 09
|
23
|
1.5 - 2
|
Cụt
|
4
|
|
43
|
38
|
|
Đuờng Tô Kí
|
Thửa 221 tờ bản đồ 09
|
32
|
1 - 2
|
Cụt
|
2
|
Đầu hẻm đã xây dựng ổn định (xem như lối đi chung)
|
44
|
39
|
|
Đường số 15
|
Thửa 206 tờ bản đồ 09
|
27
|
2
|
Cụt
|
4
|
|
|
|
I/20 (Khu ĐHT III)
|
45
|
40
|
|
Đường số 17
|
Thửa 181 tờ bản đồ 10
|
203
|
3 - 5
|
Nhánh
|
6
|
|
46
|
41
|
|
Hẻm (MSH: 40)
|
Thửa 171 tờ bản đồ 10
|
77
|
9
|
Chính
|
|
Lộ giơi theo hiện trạng
|
47
|
42
|
|
Hẻm (MSH: 40)
|
Thửa 24 tờ bản đồ 10
|
47
|
5
|
Nhánh
|
5
|
|
48
|
43
|
|
Đường số 15
|
Thửa 173 tờ bản đồ 10
|
90
|
3.5 - 4
|
Cụt
|
5
|
|
49
|
43/1
|
|
Hẻm (MSH:43)
|
Cuối hẻm cụt
|
14
|
4
|
Cụt
|
5
|
|
50
|
44
|
|
Đường số 15
|
Thửa 55 tờ bản đồ 09
|
52
|
2.5 - 3
|
Cụt
|
4.5
|
|
51
|
45
|
|
Đường số 15
|
|
53
|
1 - 2
|
Nhánh
|
5
|
|
52
|
45/1
|
|
Hẻm (MSH:44)
|
Thửa 120 tờ bản đồ 09
|
49
|
1 - 2
|
Nhánh
|
4.5
|
|
|
|
Ô PHỐ II (Khu ĐHT III)
|
|
|
II/1 (Khu ĐHT III)
|
53
|
46
|
|
Đường số 22
|
Thửa 96 tờ bản đồ 03
|
167
|
3 - 4
|
Chính
|
8
|
|
54
|
47
|
|
Hẻm (MSH:46)
|
Thửa 18 tờ bản đồ 03
|
48
|
2 - 3
|
Nhánh
|
5
|
|
55
|
48
|
|
Hẻm (MSH:47)
|
Đường số 22
|
56
|
2 - 3
|
Nhánh
|
5
|
|
|
|
II/3 (Khu ĐHT III)
|
56
|
49
|
|
Thửa 270 tờ bản đồ 03
|
Thửa 215 tờ bản đồ 03
|
105
|
3 - 4.5
|
Chính
|
6
|
|
|
|
II/5 (Khu ĐHT III)
|
57
|
50
|
|
Thửa 297 tờ bản đồ 03
|
Thửa 404 tờ bản đồ 03
|
70
|
3 - 4.5
|
Cụt
|
5
|
|
58
|
51
|
|
Đường Nguyễn Văn Quá
|
Thửa 373 tờ bản đồ 03
|
40
|
2 - 4
|
Cụt
|
4
|
|
59
|
52
|
|
Đường Nguyễn Văn Quá
|
Thửa 424 tờ bản đồ 03
|
32
|
2 - 3
|
Cụt
|
4
|
|
60
|
53
|
|
Đường số 23
|
Thửa 412 tờ bản đồ 03
|
24
|
3
|
Cụt
|
3.5
|
|
|
|
II/6 (Khu ĐHT III)
|
61
|
54
|
|
Đường số 24
|
Thửa 264 tờ bản đồ 03
|
127
|
2.5-3.5
|
Chính
|
6
|
|
62
|
55
|
|
Hẻm (MSH:56)
|
Thửa 393 tờ bản đồ 03
|
49
|
2.5 - 3
|
Cụt
|
4
|
|
63
|
56
|
|
Thửa 347 tờ bản đồ 03
|
|
83
|
4 - 5
|
Chính
|
6
|
|
64
|
57
|
|
Đường số 23
|
Thửa 244 tờ bản đồ 03
|
85
|
2
|
Chính
|
6
|
|
65
|
57/1
|
|
Hẻm (MSH:57)
|
Thửa 379 tờ bản đồ 03
|
69
|
2 - 3
|
Nhánh
|
6
|
|
|
|
II/7(Khu ĐHT III)
|
66
|
58
|
|
Đường số 23
|
Thửa 82 tờ bản đồ 04
|
48
|
2
|
Cụt
|
4
|
|
67
|
59
|
|
Đường số 23
|
Đường số 22
|
45
|
2
|
Nhánh
|
4
|
|
68
|
60
|
|
Hẻm (MSH:61)
|
Thửa 36 tờ bản đồ 04
|
54
|
3
|
Cụt
|
4.5
|
|
69
|
61
|
|
Đường số 23
|
Đường số 24
|
76
|
4
|
Chính
|
6
|
|
|
|
II/8(Khu ĐHT III)
|
70
|
62
|
|
Đường số 23
|
Thửa 172 tờ bản đồ 04
|
58
|
4
|
Cụt
|
5
|
|
|
|
II/9 (Khu ĐHT III)
|
71
|
63
|
|
Đường số 23
|
Thửa 278 tờ bản đồ 04
|
69
|
2
|
Cụt
|
4.5
|
|
72
|
64
|
|
Đường số 23
|
Thửa 313 tờ bản đồ 04
|
52
|
2 - 3
|
Cụt
|
4.5
|
|
73
|
65
|
|
Đường số 23
|
Thửa 221 tờ bản đồ 04
|
38
|
3 - 4
|
Cụt
|
4.5
|
|
74
|
66
|
|
Đường số 21
|
Thửa 298 tờ bản đồ 04
|
110
|
2
|
Cụt
|
6
|
|
75
|
67
|
|
Đường số 23
|
Thửa 220 tờ bản đồ 04
|
44
|
2 - 3
|
Cụt
|
4.5
|
|
76
|
68
|
|
Đường số 21
|
Thửa 339 tờ bản đồ 04
|
86
|
3
|
Cụt
|
5
|
|
|
|
II.15 (Khu ĐHT III)
|
77
|
69
|
|
Đường số 21
|
Thửa 428 tờ bản đồ 04
|
39
|
3 - 4
|
Cụt
|
4.5
|
|
78
|
70
|
|
Đường số 21
|
Thửa 440 tờ bản đồ 04
|
74
|
12
|
Cụt
|
|
Lộ giơi theo hiện trạng
|
|
|
II.17 (Khu ĐHT III)
|
79
|
71
|
Hẻm964 NVQ
|
Đường số 20
|
Đường Nguyễn Văn Quá
|
120
|
4 - 6
|
Chính
|
8
|
|
80
|
72
|
|
Hẻm (MSH:71)
|
Thửa 514 tờ bản đồ 04
|
36
|
3.5
|
Cụt
|
4.5
|
|
81
|
73
|
|
Hẻm (MSH:71)
|
Thửa 512 tờ bản đồ 04
|
34
|
4
|
Cụt
|
4.5
|
|
82
|
74
|
|
Hẻm (MSH:71)
|
Thửa 510 tờ bản đồ 04
|
33
|
3.5
|
Cụt
|
4.5
|
|
83
|
75
|
|
Đường số 20
|
Thửa 583 tờ bản đồ 04
|
50
|
3 - 3.5
|
Cụt
|
5
|
|
|
|
II.18 (Khu ĐHT III)
|
84
|
76
|
|
Đường số 20
|
Đường số 25
|
66
|
4.5 - 5.5
|
Chính
|
6
|
|
85
|
77
|
|
Hẻm (MSH:76)
|
Thửa 507 tờ bản đồ 04
|
73
|
2
|
Nhánh
|
5
|
|
86
|
77/1
|
|
Đường số 20
|
|
45
|
4 - 5
|
Nhánh
|
5
|
|
|
|
II.19 (Khu ĐHT III)
|
87
|
78
|
|
Đường số 25
|
Thửa 80 tờ bản đồ 11
|
63
|
3.5 - 4.5
|
Cụt
|
5
|
|
88
|
79
|
|
Đường số 19
|
Hẻm (MSH:79/2)
|
32
|
3 - 4
|
Nhánh
|
5
|
|
89
|
79/1
|
|
Hẻm (MSH:79)
|
Thửa 60 tờ bản đồ 11
|
51
|
3 - 4
|
Cụt
|
5
|
|
90
|
80
|
|
Đường Nguyễn Văn Quá
|
Đường số 19
|
130
|
6
|
Chính
|
6
|
|
91
|
81
|
|
Đường Tô Ký
|
Đường số 25
|
112
|
4 - 5
|
Chính
|
7
|
|
92
|
82
|
|
Đường Tô Ký
|
Thửa 185 tờ bản đồ 11
|
55
|
5 - 10
|
Cụt
|
|
Lộ giơi theo hiện trạng
|
|
|
Ô PHỐ III (Khu ĐHT III)
|
|
|
III/1 (Khu ĐHT III)
|
93
|
83
|
|
Thửa 152 tờ bản đồ 15
|
Thửa 190 tờ bản đồ 15
|
68
|
2 -4
|
Cụt
|
5
|
|
94
|
84
|
|
Thửa 192 tờ bản đồ 15
|
Thửa 228 tờ bản đồ 15
|
105
|
4.5 - 6
|
Nhánh
|
|
Lộ giơi theo quy hoạch 1/500
|
95
|
85
|
|
Thửa 112 tờ bản đồ 15
|
Hẻm (MSH:83)
|
43
|
4 - 5
|
Nhánh
|
5
|
|
|
|
III/2 (Khu ĐHT III)
|
96
|
86
|
|
Đường Tô Ký
|
Thửa 14 tờ bản đồ 14
|
47
|
2 - 2.5
|
Cụt
|
2.5
|
Đầu hẻm đã xây dựng ổn định (xem như lối đi chung)
|
97
|
87
|
|
Đường số 13
|
Thửa 104 tờ bản đồ 14
|
23
|
4
|
Cụt
|
4
|
|
98
|
88
|
|
Hẻm (MSH:86)
|
Thửa 87 tờ bản đồ 14
|
36
|
2 - 3
|
Cụt
|
4
|
|
|
|
III/3 (Khu ĐHT III)
|
99
|
89
|
|
Thửa 70 tờ bản đồ 14
|
Thửa 62 tờ bản đồ 14
|
50
|
1.5 - 2
|
Nhánh
|
4
|
|
100
|
90
|
|
Thửa 69 tờ bản đồ 14
|
Hẻm (MSH:89)
|
20
|
2 - 2.5
|
Nhánh
|
4
|
|
101
|
91
|
|
Thửa 30 tờ bản đồ 14
|
Thửa 39 tờ bản đồ 14
|
23
|
2
|
Cụt
|
3.5
|
|
|
|
III/4 (Khu ĐHT III)
|
102
|
92
|
Hẻm 715 NVQ
|
Đường Nguyễn Văn Quá
|
Thửa 127 tờ bản đồ 13
|
140
|
2 - 3
|
Chính
|
7
|
|
103
|
93
|
Hẻm 109 TK
|
Đường Tô Ký
|
Hẻm (MSH:92)
|
117
|
2 - 3
|
Chính
|
7
|
|
104
|
94
|
|
Đường số 13
|
Thửa 264 tờ bản đồ 13
|
95
|
3 - 3.5
|
Nhánh
|
5
|
|
105
|
95
|
|
Hẻm (MSH:94)
|
Thửa 237 tờ bản đồ 13
|
22
|
1.5 - 2.5
|
Cụt
|
3.5
|
|
106
|
96
|
|
Đường số 13
|
Thửa 224 tờ bản đồ 13
|
64
|
2 - 3
|
Nhánh
|
5
|
|
107
|
96/1
|
|
Đường số 13
|
Thửa 275 tờ bản đồ 13
|
45
|
2 - 3
|
Cụt
|
4.5
|
|
108
|
97
|
|
Hẻm (MSH:96)
|
Thửa 155 tờ bản đồ 13
|
49
|
2.5 - 4
|
Nhánh
|
5
|
|
109
|
98
|
|
Hẻm (MSH:97)
|
Thửa 100 tờ bản đồ 13
|
34
|
1.5 - 3
|
Nhánh
|
4.5
|
|
110
|
99
|
|
Hẻm (MSH:98)
|
Thửa 137 tờ bản đồ 13
|
80
|
2 - 3
|
Nhánh
|
4.5
|
|
111
|
100
|
|
Thửa 34 tờ bản đồ 13
|
Thửa 43 tờ bản đồ 13
|
48
|
1 - 2
|
Cụt
|
4
|
|
112
|
101
|
|
Hẻm (MSH:93)
|
Thửa 42 tờ bản đồ 13
|
64
|
2 - 3
|
Cụt
|
4.5
|
|
113
|
102
|
|
Đường Nguyễn Văn Quá
|
Thửa 95 tờ bản đồ 13
|
48
|
2
|
Cụt
|
4
|
|
|
|
III/6 (Khu ĐHT III)
|
114
|
103
|
|
Thửa 227 tờ bản đồ 14
|
Thửa 200 tờ bản đồ 14
|
156
|
2 - 5.5
|
Chính
|
6
|
|
115
|
104
|
|
Hẻm (MSH:103)
|
Thửa 174 tờ bản đồ 14
|
45
|
2 - 3
|
Nhánh
|
4.5
|
|
116
|
105
|
|
Hẻm (MSH:107)
|
Hẻm (MSH:103)
|
40
|
2.5 - 3
|
Nhánh
|
4.5
|
|
117
|
106
|
|
Hẻm (MSH:103)
|
|
34
|
1.5 - 2
|
Cụt
|
4
|
|
118
|
107
|
|
Hẻm (MSH:106)
|
Thửa 317 tờ bản đồ 14
|
87
|
2.5 - 4
|
Chính
|
6
|
|
119
|
108
|
|
Đường số 12
|
Thửa 335 tờ bản đồ 14
|
45
|
2 - 2.5
|
Chính
|
4.5
|
|
120
|
109
|
|
Hẻm (MSH:107)
|
Hẻm (MSH:108)
|
24
|
2 - 3
|
Nhánh
|
4
|
|
121
|
110
|
|
Đường số 13
|
Hẻm (MSH:103)
|
56
|
2.5 - 4.5
|
Chính
|
6
|
|
122
|
111
|
|
Đường số 13
|
Hẻm (MSH:103)
|
75
|
1.5 - 3
|
Chính
|
6
|
|
123
|
112
|
|
Đường số 13
|
Thửa 207 tờ bản đồ 14
|
43
|
2 - 3.5
|
Cụt
|
4.5
|
|
|
|
III/7 (Khu ĐHT III)
|
124
|
113
|
|
Đường số 12
|
|
136
|
4
|
Chính
|
6
|
|
|
|
III/13 (Khu ĐHT III)
|
125
|
114
|
|
Đường số 13
|
Thửa 330 tờ bản đồ 13
|
129
|
1.5 - 3
|
Chính
|
6
|
|
126
|
115
|
|
Hẻm (MSH:114)
|
Thửa 31 tờ bản đồ 19
|
30
|
2.5 - 3
|
Nhánh
|
4
|
|
127
|
116
|
|
Hẻm (MSH:115)
|
Thửa 54 tờ bản đồ 14
|
23
|
2 - 2.5
|
Nhánh
|
4
|
|
|
|
III/14 (Khu ĐHT III)
|
128
|
117
|
|
Đường số 12
|
Thửa 97 tờ bản đồ 19
|
44
|
2 - 4
|
Cụt
|
4.5
|
|
129
|
118
|
|
Đường Nguyễn Văn Quá
|
Đường số 12
|
125
|
2.5 - 3.5
|
Chính
|
6
|
|
130
|
119
|
B47
|
Hẻm (MSH:118)
|
Thửa 116 tờ bản đồ 19
|
31
|
1.5 - 3
|
Nhánh
|
4
|
|
131
|
120
|
|
Đường Nguyễn Văn Quá
|
Thửa 173 tờ bản đồ 19
|
48
|
2.5 - 3.5
|
Nhánh
|
3.5
|
Đầu hẻm đã xây dựng ổn định (xem như lối đi chung)
|
132
|
121
|
|
Đường Nguyễn Văn Quá
|
Thửa 110 tờ bản đồ 19
|
49
|
2.5 - 4
|
Cụt
|
4.5
|
|
|
|
III/19 (Khu ĐHT III)
|
133
|
122
|
|
Đường số 11
|
Thửa 26 tờ bản đồ 22
|
61
|
1.5 - 2
|
Cụt
|
5
|
|
134
|
123
|
|
Đường số 11
|
Thửa 71 tờ bản đồ 22
|
35
|
2 - 2.5
|
Cụt
|
4
|
|
135
|
124
|
|
Đường số 11
|
Thửa 4 tờ bản đồ 22
|
80
|
1.5 - 3
|
Chính
|
6
|
|
136
|
125
|
|
Hẻm (MSH:124)
|
Thửa 24 tờ bản đồ 22
|
63
|
2 - 3
|
Nhánh
|
4.5
|
|
137
|
126
|
|
Hẻm (MSH:125)
|
Thửa 73 tờ bản đồ 22
|
30
|
2 - 4.5
|
Cụt
|
2
|
Đầu hẻm đã xây dựng ổn định (xem như lối đi chung)
|
138
|
127
|
|
Đường số 11
|
Thửa 11 tờ bản đồ 22
|
96
|
2.5 - 4.5
|
Chính
|
6
|
|
139
|
128
|
|
Hẻm (MSH:127)
|
Thửa 3 tờ bản đồ 22
|
41
|
2.5 - 3.5
|
Cụt
|
4
|
|
140
|
129
|
|
Đường Nguyễn Văn Quá
|
Đường số 12
|
113
|
5 - 6
|
Chính
|
8
|
|
141
|
130
|
|
Hẻm (MSH:129)
|
Thửa 78 tờ bản đồ 22
|
60
|
2 - 3
|
Cụt
|
4.5
|
|
142
|
131
|
|
Hẻm (MSH:129)
|
Thửa 231 tờ bản đồ 19
|
90
|
4 - 5
|
Nhánh
|
5
|
|
143
|
132
|
|
Hẻm (MSH:131)
|
Thửa 141 tờ bản đồ 19
|
40
|
2 - 2.5
|
Cụt
|
4
|
|
144
|
133
|
|
Hẻm (MSH:132)
|
Thửa 145 tờ bản đồ 19
|
27
|
2 - 2.5
|
Cụt
|
4
|
|
145
|
134
|
|
Thửa 127 tờ bản đồ 19
|
Thửa 172 tờ bản đồ 18
|
49
|
2 - 3
|
Cụt
|
4
|
|
|
|
III/22 (Khu ĐHT III)
|
146
|
135
|
|
Đường số 10
|
Thửa 252 tờ bản đồ 18
|
65
|
1 - 2
|
Cụt
|
4.5
|
|
|
|
III/24 (Khu ĐHT III)
|
147
|
136
|
|
Đường số 10
|
Thửa 239 tờ bản đồ 22
|
71
|
3 - 4
|
Nhánh
|
5
|
|
148
|
137
|
|
Hẻm (MSH:136)
|
Thửa 254 tờ bản đồ 22
|
34
|
3 - 4
|
Cụt
|
4
|
|
149
|
138
|
|
Đường số 11
|
Thửa 278 tờ bản đồ 22
|
110
|
1.5 - 5
|
Chính
|
6
|
|
150
|
139
|
|
Đường số 11
|
Thửa 199 tờ bản đồ 22
|
39
|
4
|
Cụt
|
5
|
|
151
|
140
|
|
Đường Nguyễn Văn Quá
|
Thửa 257 tờ bản đồ 22
|
99
|
2.5 - 3.5
|
Cụt
|
4.5
|
|
152
|
141
|
|
Đường số 10
|
Thửa 257 tờ bản đồ 22
|
37
|
4 - 5
|
Cụt
|
5
|
|
|
|
III/26 (Khu ĐHT III)
|
153
|
142
|
|
Đường số 2
|
|
110
|
2 - 3
|
Chính
|
7
|
|
154
|
143
|
|
Đường số 2
|
Thửa 277 tờ bản đồ 18
|
42
|
1.5 - 2
|
Cụt
|
2
|
Lối đi chung
|
|
|
III/27 (Khu ĐHT III)
|
155
|
144
|
|
Đường Nguyễn Văn Quá
|
|
147
|
3 - 4
|
Chính
|
7
|
|
|
|
III/28 (Khu ĐHT III)
|
156
|
145
|
|
Đường số 9
|
Đường số 2
|
90
|
3 - 4
|
Chính
|
6
|
|
157
|
146
|
|
Đường số 9
|
Thửa 37 tờ bản đồ 23
|
60
|
3 - 4.5
|
Cụt
|
5
|
|
|
|
III/29 (Khu ĐHT III)
|
158
|
249
|
|
Đường số 9
|
Cuối hẻm cụt
|
63
|
4
|
Cụt
|
5
|
|
|
|
III/31 (Khu ĐHT III)
|
159
|
147
|
Hẻm 481NVQ
|
Đường Nguyễn Văn Quá
|
Thửa 244 tờ bản đồ 23
|
200
|
4.5 - 5
|
Chính
|
8
|
|
160
|
147/1
|
|
Đường số 2
|
Hẻm (MSH:147)
|
50
|
1.5 - 2
|
Nhánh
|
4
|
|
161
|
148
|
|
Đường số 9
|
Hẻm (MSH:147)
|
49
|
3.5 - 4
|
Chính
|
5
|
|
162
|
149
|
|
Hẻm (MSH:148)
|
Đường ĐHT 15B
|
83
|
4 - 4.5
|
Chính
|
5
|
|
163
|
150
|
|
Đường số 9
|
Thửa 224 tờ bản đồ 23
|
36
|
2.5 - 4
|
Cụt
|
4
|
|
164
|
151
|
|
Đường số 9
|
Thửa 183 tờ bản đồ 23
|
30
|
4
|
Cụt
|
4
|
|
165
|
152
|
|
Đường số 9
|
Thửa 173 tờ bản đồ 23
|
49
|
4 - 4.5
|
Cụt
|
4
|
|
166
|
153
|
|
Đường số 9
|
Thửa 165 tờ bản đồ 23
|
20
|
2 - 3
|
Cụt
|
3.5
|
|
167
|
154
|
|
Hẻm (MSH:147)
|
Thửa 179 tờ bản đồ 23
|
20
|
1.5 - 2
|
Cụt
|
3.5
|
|
168
|
155
|
|
Thửa 308 tờ bản đồ 23 (Đường dự phóng 16m)
|
Thửa 290 tờ bản đồ 23
|
50
|
4 - 5
|
Cụt
|
5
|
|
|
|
III/33 (Khu ĐHT III)
|
169
|
156
|
|
|
|
100
|
5 - 6
|
Nhánh
|
6
|
|
170
|
157
|
|
Đường dự phóng 16m
|
Hẻm (MSH:156)
|
20
|
4
|
Chính
|
6
|
|
171
|
158
|
Hẻm 232 DHT02
|
Đường số 2
|
|
152
|
4 - 6
|
Cụt
|
8
|
|
172
|
159
|
|
Đường số 2
|
|
89
|
2
|
Nhánh
|
5
|
|
173
|
160
|
|
Đường ĐHT 12B
|
|
33
|
5 - 6
|
Cụt
|
6
|
|
174
|
161
|
|
Đường ĐHT 12B
|
|
34
|
2.5
|
Cụt
|
5
|
|
175
|
162
|
|
Đường ĐHT 12B
|
|
94
|
3 - 4
|
Cụt
|
7
|
|
176
|
163
|
|
Đường ĐHT 12B
|
|
130
|
4 - 4.5
|
Nhánh
|
6
|
|
|
|
Ô PHỐ V (Khu ĐHT III)
|
|
|
V/17 (Khu ĐHT III)
|
177
|
164
|
|
Đường số 2
|
Đường ĐHT 12B
|
85
|
3.5 - 4
|
Nhánh
|
6
|
|
178
|
165
|
|
Đường số 8
|
Đường ĐHT 12B
|
156
|
3 - 5.5
|
Chính
|
7
|
|
179
|
166
|
|
Hẻm (MSH:165)
|
Thửa 70 tờ bản đồ 36
|
62
|
5.5-6
|
cụt
|
|
Lộ giơi theo hiện trạng
|
180
|
167
|
|
Hẻm (MSH:169)
|
Thửa 27 tờ bản đồ 36
|
45
|
1.5 - 2
|
Nhánh
|
4.5
|
|
181
|
168
|
|
Đường ĐHT 12B
|
Hẻm (MSH:165)
|
81
|
2.5
|
Nhánh
|
5
|
|
182
|
169
|
Hẻm 371 NVQ
|
Đường Nguyễn Văn Quá
|
Hẻm (MSH:165)
|
54
|
1.5 - 2
|
Nhánh
|
4.5
|
|
183
|
170
|
|
Đường Nguyễn Văn Quá
|
Hẻm (MSH:168)
|
100
|
2 - 2.5
|
Nhánh
|
5
|
|
184
|
171
|
|
Đường số 8
|
Thửa 67 tờ bản đồ 36
|
54
|
4 - 5
|
Cụt
|
5
|
|
|
|
V/18 (Khu ĐHT III)
|
185
|
172
|
|
Đường ĐHT 29
|
Thửa 2 tờ bản đồ 48
|
58
|
2 - 2.4
|
Cụt
|
4.5
|
|
186
|
173
|
|
Hẻm (MSH:172)
|
Thửa 19 tờ bản đồ 48
|
38
|
2 - 2.4
|
Cụt
|
4.5
|
|
187
|
174
|
Hẻm 130 DHT02
|
Đường số 2
|
Hết thửa 278 tờ bản đồ 36
|
110
|
2 - 2.5
|
Nhánh
|
5
|
|
188
|
175
|
|
Đường số 2
|
Hết thửa 173 tờ bản đồ 36
|
46
|
2.3 - 3.5
|
Cụt
|
4
|
|
189
|
176
|
Hẻm 325 NVQ
|
Đường Nguyễn Văn Quá
|
Hẻm (MSH:178)
|
90
|
3 - 4
|
Chính
|
6
|
|
190
|
177
|
|
Hẻm (MSH:176)
|
Thửa 7 tờ bản đồ 48
|
36
|
2 - 3
|
Cụt
|
4
|
|
191
|
178
|
|
Cuối hẻm (MSH:179)
|
Hết thửa 173 tờ bản đồ 36
|
70
|
2.5
|
Nhánh
|
6
|
|
192
|
179
|
|
Đường số 8
|
Thửa 88 tờ bản đồ 36
|
82
|
3 - 4.5
|
Chính
|
6
|
|
193
|
180
|
|
Hẻm (MSH:179)
|
Hết thửa 146 tờ bản đồ 36
|
19
|
1.5
|
Cụt
|
2.5
|
Lối đi chung
|
194
|
250
|
|
Đường NVQ
|
Cuối hẻm cụt
|
21
|
1.5
|
Cụt
|
4
|
|
|
|
Ô PHỐ I (Khu ĐHT II)
|
|
|
I/1 (Khu ĐHT II)
|
195
|
181
|
Hẻm17 TK
|
Đường Tô Ký
|
Đường dự phóng 12m
|
125
|
1 - 3.5
|
Chính
|
5
|
|
196
|
182
|
|
Hẻm (MSH:181)
|
Hết thửa 42 tờ bản đồ 12
|
23
|
2 - 2.5
|
Cụt
|
2.5
|
Lối đi chung
|
197
|
183
|
|
Hẻm (MSH:181)
|
Giữa thửa 102 tờ bản đồ 12
|
40
|
1 - 2
|
Nhánh
|
4
|
|
198
|
184
|
|
Hẻm (MSH:181)
|
Hết thửa 68 tờ bản đồ 12
|
25
|
2 - 3
|
Cụt
|
2.5
|
Đầu hẻm đã xây dựng ổn định (xem như lối đi chung)
|
199
|
185
|
|
Hẻm (MSH:181)
|
Thửa 53 tờ bản đồ 12
|
30
|
1 - 2
|
Cụt
|
2.5
|
Đầu hẻm đã xây dựng ổn định (xem như lối đi chung)
|
|
|
I/3 (Khu ĐHT II)
|
200
|
186
|
Hẻm778 NVQ
|
Đường Nguyễn Văn Quá
|
Giữa thửa 9 tờ bản đồ 20
|
58
|
1.0 - 2.5
|
Nhánh
|
4.5
|
|
201
|
187
|
|
Thửa 9 tờ bản đồ 20
|
|
17
|
3.5 - 4
|
Cụt
|
4
|
|
|
|
I/5 (Khu ĐHT II)
|
202
|
188
|
|
Đường Nguyễn Văn Quá
|
Hết thửa 102 tờ bản đồ 12
|
36
|
1.7 - 2
|
Cụt
|
2
|
Đầu hẻm đã xây dựng ổn định (xem như lối đi chung)
|
|
|
I/11 (Khu ĐHT II)
|
203
|
189
|
|
Đường ĐHT 14B
|
Giữa thửa 95 tờ bản đồ 21
|
68
|
5 - 6
|
Chính
|
6
|
|
204
|
190
|
|
Hẻm (MSH:189)
|
Hết thửa 81 tờ bản đồ 21
|
60
|
3 -4
|
Chính
|
6
|
|
205
|
191
|
|
Hẻm (MSH:189)
|
Hết thửa 74 tờ bản đồ 21
|
60
|
3 - 4
|
Chính
|
6
|
|
206
|
192
|
|
Đường ĐHT 16B
|
Hết thửa 152 tờ bản đồ 21
|
63
|
4 - 5
|
Chính
|
6
|
|
207
|
193
|
|
Đường ĐHT 14B
|
Hẻm (MSH:192)
|
45
|
3 - 4
|
Chính
|
6
|
|
208
|
194
|
|
Đường ĐHT 14B
|
Hẻm (MSH:192)
|
45
|
3 - 4
|
Chính
|
6
|
|
|
|
I/12 (Khu ĐHT II)
|
209
|
195
|
|
Đường Nguyễn Văn Quá
|
Giữa thửa 248 tờ bản đồ 21
|
65
|
1 - 1.5
|
Chính
|
4.5
|
|
|
|
I/13 (Khu ĐHT II)
|
210
|
196
|
|
Thửa 211 tờ bản đồ 21
|
Hết thửa 240 tờ bản đồ 21
|
57
|
5
|
Chính
|
6
|
|
211
|
196/2
|
|
Đầu thửa 250 tờ bản đồ 21
|
Hẻm (MSH:196/1)
|
49
|
2
|
Cụt
|
4
|
|
212
|
197
|
|
Đầu thửa 255 tờ bản đồ 21
|
Hẻm (MSH:196)
|
78
|
2 - 3
|
Nhánh
|
4.5
|
|
|
|
I/14 (Khu ĐHT II)
|
213
|
198
|
|
Đầu thửa 282 tờ bản đồ 21
|
Hết thửa 299 tờ bản đồ 21
|
30
|
3 - 3.5
|
Cụt
|
4.5
|
|
|
|
I/16 (Khu ĐHT II)
|
214
|
200
|
Hẻm 504NVQ
|
Đường Nguyễn Văn Quá
|
Hết thửa 81 tờ bản đồ 33
|
134
|
3.5 - 4.5
|
Nhánh
|
5
|
|
|
|
I/20 (Khu ĐHT II)
|
215
|
201
|
|
Đầu thửa 158 tờ bản đồ 33
|
Hết thửa 174 tờ bản đồ 33
|
63
|
2 - 2.5
|
Nhánh
|
5
|
|
216
|
202
|
|
Hẻm (MSH:201)
|
Thửa 115 tờ bản đồ 33
|
47
|
2 - 2.5
|
Nhánh
|
5
|
|
217
|
203
|
|
Hẻm (MSH:201)
|
Thửa 138 tờ bản đồ 33
|
24
|
2 - 3
|
Cụt
|
3.5
|
|
218
|
204
|
|
Đầu thửa 188 tờ bản đồ 33
|
Hết thửa 172 tờ bản đồ 33
|
34
|
1 - 2
|
Cụt
|
2
|
Đầu hẻm đã xây dựng ổn định (xem như lối đi chung)
|
219
|
205
|
|
Đường Nguyễn Văn Quá
|
Hết thửa 152 tờ bản đồ 33
|
31
|
1 - 2
|
Cụt
|
2.5
|
Đầu hẻm đã xây dựng ổn định (xem như lối đi chung)
|
220
|
206
|
|
Đường Nguyễn Văn Quá
|
Thửa 137 tờ bản đồ 33
|
15
|
1 - 2
|
Cụt
|
2.5
|
Đầu hẻm đã xây dựng ổn định (xem như lối đi chung)
|
|
|
I/23 (Khu ĐHT II)
|
221
|
207
|
Hẻm 444 NVQ
|
Đường Nguyễn Văn Quá
|
Thửa 72 tờ bản đồ 34
|
100
|
2 - 3.5
|
Chính
|
6
|
|
222
|
208
|
|
Hẻm (MSH:207)
|
Thửa 11 tờ bản đồ 34
|
61
|
4 - 4.5
|
Chính
|
6
|
|
223
|
209
|
|
Hẻm (MSH:207)
|
Thửa 79 tờ bản đồ 34
|
46
|
2 - 3.5
|
Nhánh
|
4
|
|
|
|
I/24 (Khu ĐHT II)
|
224
|
210
|
|
Đường ĐHT 12B
|
Hết thửa 18 tờ bản đồ 34
|
90
|
5 - 6
|
Chính
|
6
|
|
225
|
210/1
|
|
Hẻm (MSH: 210)
|
|
30
|
2 - 3
|
Nhánh
|
6
|
|
|
|
I/26(Khu ĐHT II)
|
226
|
211
|
|
Đường ĐHT 16B
|
Giữa thửa 27 tờ bản đồ 34
|
73
|
4 - 5
|
Chính
|
6
|
|
|
Ô PHỐ II (Khu ĐHT II)
|
|
|
II/2 (Khu ĐHT II)
|
227
|
212
|
Hẻm 378 NVQ
|
Đường Nguyễn Văn Quá
|
Đường ĐHT 37B
|
128
|
2.5 - 3
|
Chính
|
6
|
|
228
|
212/1
|
|
Hẻm (MSH: 212)
|
|
17
|
1 - 1.5
|
Cụt
|
2.5
|
|
229
|
213
|
|
Đường Nguyễn Văn Quá
|
Đường ĐHT 13B
|
147
|
3
|
Chính
|
8
|
|
230
|
214
|
|
Hẻm (MSH:213)
|
Thửa 107 tờ bản đồ 35
|
72
|
3
|
Nhánh
|
5
|
|
231
|
215
|
|
Hẻm (MSH:214)
|
Thửa 76 tờ bản đồ 35
|
49
|
3 - 3.5
|
Cụt
|
4
|
|
232
|
216
|
|
Hẻm (MSH:213)
|
Hết thửa 59 tờ bản đồ 35
|
50
|
3
|
Cụt
|
4.5
|
|
233
|
217
|
|
Đường ĐHT 37B
|
Hẻm (MSH:213)
|
84
|
3 - 3.5
|
Chính
|
6
|
|
|
|
II/16 (Khu ĐHT II)
|
234
|
218
|
|
Thửa 39 tờ bản đồ 48
|
Giáp ranh đất tôn giáo
|
25
|
3 - 4
|
Cụt
|
4
|
|
|
|
II/10 (Khu ĐHT II)
|
235
|
219
|
|
Đường số 2
|
Hẻm (MSH:220)
|
60
|
3 - 4
|
Nhánh
|
5
|
|
236
|
220
|
|
Đường ĐHT 29
|
Hết thửa 261 tờ bản đồ 48
|
100
|
2.2 - 3
|
Nhánh
|
5
|
|
237
|
221
|
|
Hẻm (MSH:219)
|
Thửa 211 tờ bản đồ 48
|
68
|
3 - 3.5
|
Cụt
|
5
|
|
238
|
222
|
|
Thửa 225 tờ bản đồ 48
|
Hết thửa 210 tờ bản đồ 48
|
32
|
2- 3
|
Cụt
|
2.5
|
Đầu hẻm đã xây dựng ổn định (xem như lối đi chung)
|
239
|
223
|
|
Thửa 233 tờ bản đồ 48
|
Hết thửa 206 tờ bản đồ 48
|
23
|
2 - 3
|
Cụt
|
2.5
|
Đầu hẻm đã xây dựng ổn định (xem như lối đi chung)
|
|
|
II/12 (Khu ĐHT II)
|
240
|
224
|
Hẻm 268 NVQ
|
Đường Nguyễn Văn Quá
|
Hết thửa 30 tờ bản đồ 49
|
108
|
2 - 2.5
|
Cụt
|
5.5
|
|
241
|
225
|
|
Hẻm (MSH:226)
|
Hết thửa 252 tờ bản đồ 48
|
30
|
3.5 - 4
|
Nhánh
|
5
|
|
242
|
226
|
Hẻm 296 NVQ
|
Đường ĐHT 11B
|
Hết thửa 248 tờ bản đồ 48
|
80
|
3 - 4
|
Nhánh
|
5
|
|
243
|
227
|
|
Hẻm (MSH:226)
|
Hết thửa 275 tờ bản đồ 48
|
30
|
2 - 3
|
Cụt
|
5
|
|
|
|
II/17 (Khu ĐHT II)
|
244
|
228
|
Hẻm 208 NVQ
|
Đường Nguyễn Văn Quá
|
Hết thửa 110 tờ bản đồ 49
|
35
|
3.5
|
Cụt
|
4.5
|
|
245
|
229
|
|
Thửa 101 tờ bản đồ 49
|
Thửa 92 tờ bản đồ 49
|
44
|
2 - 3
|
Cụt
|
3.5
|
Đầu hẻm đã xây dựng ổn định (xem như lối đi chung)
|
246
|
230
|
|
Đường Nguyễn Văn Quá
|
Thửa 108 tờ bản đồ 49
|
26
|
2 - 3
|
Cụt
|
2.5
|
Đầu hẻm đã xây dựng ổn định (xem như lối đi chung)
|
|
|
II/19 (Khu ĐHT II)
|
247
|
231
|
|
Đường ĐHT 10B
|
Hết thửa 15 tờ bản đồ 50
|
99
|
7 - 8
|
Chính
|
|
Lộ giơi theo hiện trạng
|
|
|
Ô PHỐ III (Khu ĐHT II)
|
|
|
III/5 (Khu ĐHT II)
|
248
|
232
|
|
Đường ĐHT 10B
|
Thửa 82 tờ bản đồ 52
|
56
|
2.7 - 4
|
Cụt
|
5
|
|
|
|
III/6 (Khu ĐHT II)
|
249
|
233
|
|
Đường ĐHT 8B
|
Thửa 116 tờ bản đồ 52
|
58
|
3.5 - 4.5
|
Chính
|
6
|
|
250
|
234
|
|
Hẻm (MSH:233)
|
Hẻm (MSH:235)
|
42
|
2.5 - 3
|
Nhánh
|
4.5
|
|
251
|
235
|
|
Đường ĐHT 8B
|
Thửa 121 tờ bản đồ 52
|
55
|
3 - 3.5
|
Nhánh
|
4.5
|
|
252
|
236
|
|
Hẻm (MSH:235)
|
Hết thửa 148 tờ bản đồ 52
|
40
|
3
|
Cụt
|
4.5
|
|
|
|
III/9 (Khu ĐHT II)
|
253
|
237
|
Hẻm 17 DHT10B
|
Đường ĐHT 10B
|
Đường ĐHT 8B
|
173
|
7 - 8
|
Chính
|
8
|
|
254
|
238
|
Hẻm 01 DHT10B
|
Đường ĐHT 10B
|
Hết thửa 22 tờ bản đồ 51
|
192
|
5
|
Chính
|
12
|
|
|
|
III/14 (Khu ĐHT II)
|
255
|
239
|
|
Đường ĐHT 8B
|
Hết thửa 200 tờ bản đồ 52
|
38
|
2 - 3
|
Nhánh
|
4.5
|
|
257
|
240
|
|
Hẻm (MSH:239)
|
Hết thửa 203 tờ bản đồ 52
|
36
|
1 - 2
|
Cụt
|
3.5
|
Đầu hẻm đã xây dựng ổn định (xem như lối đi chung)
|
|
|
III/16 (Khu ĐHT II)
|
256
|
241
|
|
Đường ĐHT 8B
|
Hết thửa 61 tờ bản đồ 51
|
80
|
1.5 - 2.5
|
Cụt
|
5
|
|
257
|
242
|
|
Đường ĐHT 8B
|
Thửa 61 tờ bản đồ 51
|
49
|
2 - 3
|
Cụt
|
4
|
|
|
|
III/18(Khu ĐHT II)
|
259
|
243
|
|
Đường ĐHT 37B
|
Hết thửa 48 tờ bản đồ 51
|
137
|
4 - 5
|
Chính
|
8
|
|
260
|
243/1
|
|
Hẻm (MSH:243)
|
Cuối hẻm cụt
|
35
|
1.9
|
Cụt
|
4
|
|
|
|
III/24 (Khu ĐHT II)
|
261
|
244
|
|
Đường Nguyễn Văn Quá
|
Đường ĐHT 13B
|
68
|
3
|
Chính
|
5
|
|
262
|
245
|
Hẻm 26 NVQ
|
Đường tuyến nước sạch
|
Đường ĐHT 13B
|
120
|
4
|
Chính
|
6
|
|
|
|
III/26 (Khu ĐHT II)
|
263
|
246
|
|
Thửa 103 tờ bản đồ 57
|
Thửa 68 tờ bản đồ 57
|
53
|
1 - 2
|
Cụt
|
5
|
|