Bỏ qua nội dung chính
 

 

SỐ LƯỢT TRUY CẬP

4
4
6
3
0
7
3
1
Quy hoạch phát triển 03 Tháng Mười Hai 2010 9:35:00 SA

Thông tin quy hoạch lộ giới các hẽm phường Thạnh Xuân

Bảng danh mục lộ giới hẽm phường Thạnh Xuân

SỐ LƯỢNG
 HẺM
MSH
TÊN HẺM
GIỚI HẠN
HIỆN TRẠNG
LOẠI HẺM
ĐỀ XUẤT
GHI CHÚ
ĐIỂM ĐẦU
ĐIỂM CUỐI
DÀI
RỘNG
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
(7)
(8)
(9)
KHU I
Ô PHỐ I
Ô PHỐ I/4
2
1
 
ĐƯỜNG TX64
Vào 48 m
48
3
Hẻm cụt
5.0
 
3
 
ĐƯỜNG TX64
VÀO 202
202
2.0 - 4.0
Hẻm cụt
8.0
 
 
Ô PHỐ I/6
1
10
 
ĐƯỜNG TX62
Thửa 12, tờ bản đồ 08
87
3.0
Hẻm cụt
8.0
 
 
Ô PHỐ I/9
5
14
 
ĐƯỜNG TX52
HẺM : MS 15
150
2.0
Hẻm Chính
10.0
 
15
 
ĐƯỜNG TX52
HẺM : MS 14
49
2.0
Hẻm Chính
6.0
 
16
 
ĐƯỜNG LG 12M
Vào 73 m
73
2.0
Hẻm cụt
6.0
 
17
 
ĐƯỜNG LG 12M
Vào 164 m
164
1,0 - 4,0
Hẻm Chính
10.0
 
19
 
ĐƯỜNG LG 30M
HẺM : MS 17
92
3.0
Hẻm Chính
10.0
 
 
Ô PHỐ I/10
3
20
 
ĐƯỜNG LG 12M
ĐƯỜNG LG 20M
136
8.0
Hẻm Chính
8.0
 
21
 
ĐƯỜNG LG 20M
HẺM : MS 20
52
2.0
Hẻm Chính
8.0
 
22
 
ĐƯỜNG TX57
Vào 150 m
120
3.0
Hẻm cụt
8.0
 
 
Ô PHỐ I/11
5
26
 
BÙI CÔNG TRỪNG
Vào 135 m
135
2,0 - 3,0
Hẻm cụt
10.0
 
27
 
BÙI CÔNG TRỪNG
Vào 154 m
154
2.0
Hẻm Chính
10.0
 
28
 
HẺM : MS 30
Vào 72 m
72
2.0
Hẻm cụt
4.5
 
30
 
HẺM : MS 27
Vào 34 m
34
2.0 - 4.0
Hẻm nhánh
6.0
 
31
 
HẺM : MS 32
Vào 66 m
66
2.0
Hẻm cụt
6.0
 
 
Ô PHỐ I/12
9
33
 
BÙI CÔNG TRỪNG
Vào 105 m
105
2.0
Hẻm Chính
6.0
 
34
 
HẺM : MS 33
Vào 20 m
20
2.0
Hẻm cụt
4.0
 
35
 
HẺM : MS 33
Vào 20 m
20
3.0
Hẻm cụt
4.0
 
36
 
BÙI CÔNG TRỪNG
Vào 55 m
55
1.0
Hẻm cụt
5.0
 
38
 
BÙI CÔNG TRỪNG
ĐƯỜNG TX57
188
3,0 - 4,0
Hẻm Chính
10.0
 
39
 
HẺM : MS 38
Vào 20 m
20
2.0
Hẻm cụt
3.5
 
41
 
HẺM : MS 38
HẺM : MS 42
45
1.0
Hẻm nhánh
6.0
 
42
 
BÙI CÔNG TRỪNG
ĐƯỜNG TX57
197
2.0
Hẻm Chính
10.0
 
43
 
BÙI CÔNG TRỪNG
ĐƯỜNG LG 12M
104
2,0 - 4,0
Hẻm Chính
6.0
 
 
Ô PHỐ I/13
2
45
 
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
Vào 129 m
129
2.0
Hẻm cụt
8.0
 
46
 
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
Vào 73 m
73
2.0
Hẻm cụt
8.0
 
 
Ô PHỐ I/14
4
52
 
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
Vào 137 m
137
2,0 - 4,0
Hẻm cụt
8.0
 
53
 
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
Vào 150 m
150
1.0
Hẻm cụt
8.0
 
55
 
ĐƯỜNG LG 16 M
Vào 65 m
65
1,0 - 2,0
Hẻm cụt
6.0
 
605
 
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
Vào 87 m
87
2.0
Hẻm cụt
6.0
 
 
Ô PHỐ I/15
7
58
 
ĐƯỜNG TX52
Vào 163 m
163
3.0
Hẻm cụt
8.0
 
61
 
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
Vào 85 m
85
3.0
Hẻm cụt
5.0
 
63
 
ĐƯỜNG LG 20 M
Vào 86 m
86
4.0
Hẻm cụt
6.0
 
64
 
ĐƯỜNG LG 20 M
Vào 32 m
32
1.0
Hẻm cụt
4.5
 
65
 
ĐƯỜNG LG 20 M
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
238
2,0 - 3,0
Hẻm Chính
10.0
 
66
 
HẺM : MS 65
Vào 33 m
33
2.0
Hẻm cụt
4.5
 
67
 
ĐƯỜNG LG 20 M
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
237
1,0 - 2,0
Hẻm Chính
10.0
 
 
Ô PHỐ I/16
4
68
 
HẺM : MS 71
Vào 192 m
192
4,0 - 7,0
Hẻm cụt
9.0
 
71
 
ĐƯỜNG TX52
Vào 150 m
150
4,0 - 6,0
Hẻm Chính
9.0
 
72
 
ĐƯỜNG LG 16 M
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
273
2,0 - 5,0
Hẻm Chính
10.0
 
73
 
HẺM : MS 72
Vào 40 m
40
2.0
Hẻm cụt
5.0
 
 
Ô PHỐ I/19
2
74
 
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
247
3,0 - 4,0
Hẻm Chính
10.0
 
75
 
ĐƯỜNG LG 16 M
HẺM : MS 74
53
2.0
Hẻm Chính
6.0
 
 
Ô PHỐ I/20
14
77
 
HÀ HUY GIÁP
Vào 218 m
218
3,0 - 5,0
Hẻm Chính
8.0
 
79
 
HẺM : MS 77
Vào 61 m
61
3.0
Hẻm cụt
4.5
 
80
 
HẺM : MS 77
Vào 61 m
61
3.0
Hẻm cụt
4.5
 
83
 
HẺM : MS 84
HẺM : MS 81
28
2.0
Hẻm nhánh
6.0
 
84
 
HÀ HUY GIÁP
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
331
4,0 - 8,0
Hẻm Chính
12.0
Đề nghị
chuyển sang đường
85
 
HẺM : MS 84
Vào 54 m
54
2,0 - 3,0
Hẻm cụt
5.0
 
86
 
HẺM : MS 89
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
195
2.0
Hẻm Chính
8.0
 
89
 
HÀ HUY GIÁP
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
234
6,0 - 9,0
Hẻm Chính
12.0
Đề nghị
chuyển sang đường
90
 
HẺM : MS 89
Vào 48 m
48
2.0
Hẻm cụt
5.0
 
91
 
HẺM : MS 90
Vào 27 m
27
2.0
Hẻm cụt
4.0
 
92
 
HÀ HUY GIÁP
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
192
3.0
Hẻm Chính
10.0
 
93
 
HẺM : MS 92
Vào 52 m
52
3.0
Hẻm cụt
4.5
 
94
 
HÀ HUY GIÁP
Vào 40 m
40
3.0
Hẻm cụt
6.0
 
608
 
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
Vào 47 m
47
1.0
Hẻm cụt
4.0
 
 
Ô PHỐ II
 
Ô PHỐ II/5
6
95
 
HẺM : MS 996
Vào 38m
38
2.0
Hẻm cụt
4.0
 
96
 
HÀ HUY GIÁP
HẺM : MS 95
79
3.0
Hẻm Chính
6.0
 
97
 
HẺM : MS 96
Vào 22m
22
5.0
Hẻm cụt
4.0
 
98
 
HÀ HUY GIÁP
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
220
5,0 - 8,0
Hẻm Chính
12.0
Đề nghị
chuyển sang đường
100
 
HÀ HUY GIÁP
Vào 56m
56
1,0 - 3,0
Hẻm nhánh
6.0
 
101
 
HẺM : MS 100
Vào 28m
28
3.0
Hẻm cụt
4.5
 
 
Ô PHỐ II/4
 
102
 
ĐƯỜNG LG 12 M
HẺM : MS 106
76.00
3.00
Hẻm Chính
5.00
 
11
104
 
ĐƯỜNG LG 12 M
HẺM : MS 106
66
3.0
Hẻm Chính
6.0
 
105
 
HẺM : MS 106
Vào 50m
50
4.0
Hẻm cụt
5.0
 
106
 
ĐƯỜNG LG 30 M
ĐƯỜNG LG 20 M
334
6.0
Hẻm Chính
12.0
Đề nghị
chuyển sang đường
107
 
ĐƯỜNG LG 20 M
Vào 87m
87
4.0
Hẻm cụt
6.0
 
108
 
HẺM : MS 106
Vào 55m
55
2.0
Hẻm cụt
5.0
 
110
 
HẺM : MS 106
HẺM : MS 111
34
1,0 - 3,0
Hẻm nhánh
8.0
 
111
 
ĐƯỜNG LG 30 M
HẺM : MS 110
81
2,0 -4,0
Hẻm Chính
8.0
 
112
 
ĐƯỜNG LG 30 M
HẺM : MS 111
39
2.0
Hẻm Chính
6.0
 
113
 
ĐƯỜNG LG 30 M
ĐƯỜNG LG 8 M
126
5.0
Hẻm Chính
10.0
 
609
 
HẺM : MS 106
Vào58 m
58
8.0
Hẻm cụt
5.0
 
 
Ô PHỐ II/3
5
115
 
ĐƯỜNG LG 30 M
ĐƯỜNG LG 12 M
70
3.0
Hẻm Chính
8.0
 
117
 
ĐƯỜNG LG 30 M
Vào 222 m
222
3,0 - 7,0
Hẻm cụt
10.0
 
130
 
ĐƯỜNG LG 16 M
Vào 52 m
52
2.0
Hẻm cụt
5.0
 
132
 
HẺM : MS 133
Vào 35 m
35
1,0 - 3,0
Hẻm cụt
4.0
 
133
 
ĐƯỜNG LG 16 M
Vào 100 m
100
3,0 - 4,0
Hẻm nhánh
5.0
 
 
Ô PHỐ II/10
6
135
 
ĐƯỜNG LG 16 M
HẺM : MS 136
58
3.0
Hẻm Chính
8.0
 
136
 
HẺM : MS 137
HẺM : MS 135
106
5.0
Hẻm nhánh
8.0
 
137
 
ĐƯỜNG LG 16 M
HẺM : MS 138
139
6,0 - 8,0
Hẻm Chính
10.0
 
138
 
ĐƯỜNG LG 16 M
HẺM : LG 8M
201
5,0 - 7,0
Hẻm Chính
10.0
 
139
 
HẺM : MS 138
Vào 39m
39
4,0 - 5,0
Hẻm cụt
8.0
 
613
 
ĐƯỜNG LG 16 M
HẺM : MS 137
61
2.0
Hẻm Chính
8.0
 
 
Ô PHỐ II/12
10
140
 
HÀ HUY GIÁP
Vào 162m
162
6,0 - 8,0
Hẻm Chính
10.0
 
140a
 
ĐƯỜNG LG 16 M
Vào 57m
57
3.0
Hẻm cụt
6.0
Tách ra từ
MSH 140
141
 
ĐƯỜNG LG 30 M
ĐƯỜNG LG 16 M
343
2,0 - 30
Hẻm Chính
10.0
 
142
 
ĐƯỜNG LG 16 M
Vào 49m
49
3.0
Hẻm cụt
6.0
 
143
 
HẺM : MS 141
Vào 30m
30
1.0
Hẻm nhánh
4.5
 
145
 
ĐƯỜNG LG 8 M
HẺM : MS 140
130
1,0 - 20
Hẻm nhánh
10.0
 
146
 
ĐƯỜNG LG 16 M
ĐƯỜNG LG 16 M
91
2,0 - 4,0
Hẻm Chính
8.0
 
147
 
Thửa 41, tờ bản đồ 21
Thửa 49, tờ bản đồ 21
21
2.0
Hẻm cụt
4.5
 
148
 
HÀ HUY GIÁP
HẺM : MS 140
78
8.0
Hẻm Chính
10.0
 
149
 
HẺM : MS 141
Vào 48m
48
4.0
Hẻm cụt
4.5
 
 
Ô PHỐ II/6
7
150
 
HÀ HUY GIÁP
ĐƯỜNG LG 8M
118
2,0 - 4,0
Hẻm Chính
8.0
 
151
 
HẺM : MS 152
Vào 25m
25
2.0
Hẻm cụt
4.0
 
152
 
ĐƯỜNG LG 30 M
HẺM : MS 154
143
1,0 - 4,0
Hẻm Chính
10.0
 
153
 
ĐƯỜNG LG 8 M
Vào 28m
28
2.0
Hẻm cụt
4.0
 
154
 
HÀ HUY GIÁP
ĐƯỜNG LG 8 M
113
2.0
Hẻm Chính
6.0
 
155
 
ĐƯỜNG LG 8 M
Vào 40m
40
2.0
Hẻm cụt
4.0
 
614
 
ĐƯỜNG LG 8 M
HẺM : MS 152
61
2.0
Hẻm nhánh
4.5
 
 
Ô PHỐ II/7
9
156
 
ĐƯỜNG LG 8 M
HẺM : MS 157
56
3,0 - 4,0
Hẻm nhánh
8.0
 
157
 
ĐƯỜNG LG 30 M
Vào 134m
134
3.0
Hẻm Chính
6.0
 
159
 
HẺM : MS 157
Vào 65m
65
3.0
Hẻm cụt
4.5
 
160
 
ĐƯỜNG LG 8 M
HẺM : MS 157
54
3,0 - 4,0
Hẻm nhánh
6.0
 
161
 
ĐƯỜNG LG 8 M
Vào 47m
47
4.0
Hẻm cụt
4.0
 
162
 
HẺM : MS 164
Vào 121m
121
3.0
Hẻm cụt
6.0
 
163
 
HẺM : MS 164
Vào 20m
20
3.0
Hẻm cụt
4.0
 
164
 
ĐƯỜNG LG 16 M
ĐƯỜNG LG 8 M
154
1,0 - 50,
Hẻm Chính
8.0
 
165
 
HẺM : MS 164
Vào 29m
29
3.0
Hẻm cụt
4.5
 
 
Ô PHỐ II/13
5
168
 
ĐƯỜNG LG 16 M
ĐƯỜNG LG 16 M
62
1.0
Hẻm Chính
6.0
 
169
 
ĐƯỜNG LG 16 M
ĐƯỜNG LG 16 M
215
3,0 - 4,0
Hẻm Chính
12.0
Đề nghị
chuyển sang đường
170
 
HẺM : MS 172
Vào 85m
85
2.0
Hẻm cụt
4.5
 
172
 
ĐƯỜNG LG 16 M
ĐƯỜNG LG 16 M
310
2.0
Hẻm Chính
8.0
 
173
 
ĐƯỜNG LG 16 M
Vào 60m
60
3.0
Hẻm cụt
5.0
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Ô PHỐ II/14
7
174
 
ĐƯỜNG LG 16 M
ĐƯỜNG LG 16 M
140
2.0 - 4.0
Hẻm Chính
10.0
 
175
 
HẺM : MS 174
MSH: 176
104
1.0 - 2.0
Hẻm cụt
6.0
 
176
 
ĐƯỜNG LG 16 M
ĐƯỜNG LG 16 M
306
1.0 - 2.0
Hẻm Chính
12.0
Đề nghị
chuyển sang đường
177
 
HẺM : MS 176
Vào 62m
62
2.0 - 3.0
Hẻm cụt
5.0
 
178
 
MƯƠN ĐTX 31
Vào 64m
64
2.0 - 3.0
Hẻm cụt
5.0
 
179
 
MƯƠN ĐTX 31
Vào 60m
60
2.0 - 3.0
Hẻm cụt
5.0
 
181
 
ĐƯỜNG LG 16 M
Vào 68m
68
2.0 - 3.0
Hẻm cụt
4.5
 
 
Ô PHỐ II/15
10
183
 
ĐƯỜNG LG 16 M
Vào 44m
44
4.0
Hẻm cụt
5.0
 
184
 
HẺM : MS 186
Vào 46m
46
2.0
Hẻm cụt
5.0
 
186
 
ĐƯỜNG LG 30M
ĐƯỜNG LG 16 M
215
2.0 - 5.0
Hẻm Chính
10.0
 
187
 
HẺM : MS 186
HẺM : MS 188
66
2.0 - 4.0
Hẻm nhánh
8.0
 
188
 
ĐƯỜNG LG 30M
ĐƯỜNG TX31
175
2.0 - 4.0
Hẻm Chính
8.0
 
189
 
HẺM : MS 186
Vào 62m
62
2.0 - 3.0
Hẻm cụt
5.0
 
190
 
HẺM : MS 193
Vào 51m
51
4.0
Hẻm cụt
5.0
 
193
 
ĐƯỜNG LG 30M
HẺM : MS 190
104
3.0 - 6.0
Hẻm Chính
8.0
 
619
 
ĐƯỜNG LG 16 M
Vào 30m
91
2
Hẻm cụt
6
 
620
 
ĐƯỜNG LG 16 M
HẺM : MS 190
93
4
Hẻm Chính
4.5
 
 
Ô PHỐ II/16
4
194
 
ĐƯỜNG LG 30M
ĐƯỜNG LG 16 M
164
1.0 - 5.0
Hẻm Chính
10.0
 
195
 
ĐƯỜNG LG 30M
HẺM : MS 194
43
3.0 - 5.0
Hẻm Chính
10.0
 
196
 
ĐƯỜNG LG 30M
HẺM : MS 194
63
2.0 - 4.0
Hẻm Chính
6.0
 
197
 
HẺM : MS 196
Vào 32m
32
2.0
Hẻm cụt
4.5
 
 
Ô PHỐ II/17
6
198
 
HÀ HUY GIÁP
ĐƯỜNG LG 16 M
100
4.0 - 6.0
Hẻm Chính
12.0
Đề nghị
chuyển sang đường
199
 
ĐƯỜNG LG 16 M
HẺM : MS 200
64
1.0 - 2.0
Hẻm Chính
6.0
 
200
 
ĐƯỜNG LG 16 M
HẺM : MS 198
127
3.0 - 5.0
Hẻm Chính
10.0
 
201
 
HẺM : MS 200
Vào 20m
20
2.0
Hẻm cụt
4.5
 
203
 
HÀ HUY GIÁP
Vào 56m
56
4.0
Hẻm cụt
4.5
 
205
 
ĐƯỜNG LG 16 M
Vào 60m
60
1.0 - 2.0
Hẻm cụt
6.0
 
 
Ô PHỐ II/19
4
206
 
ĐƯỜNG TNV
Vào 46m
46
3.0
Hẻm cụt
4.5
 
209
 
ĐƯỜNG TNV 
HẺM : MS 210
125
2.0 - 30
Hẻm Chính
8.0
 
210
 
HÀ HUY GIÁP
Vào 160m
160
1.0 - 40
Hẻm Chính
10.0
 
211
 
HÀ HUY GIÁP
Vào 83m
83
4.0
Hẻm cụt
6.0
 
 
Ô PHỐ II/20
2
212
 
ĐƯỜNG TNV
ĐƯỜNG LG 9M
53
3.0 - 40
Hẻm Chính
6.0
 
213
 
ĐƯỜNG LG 9 M
Vào 23m
23
1.0
Hẻm cụt
4.5
 
 
Ô PHỐ II/21
5
214
 
ĐƯỜNG LG 12 M
HẺM : MS 217
34
1.0 - 2.0
Hẻm Chính
6.0
 
215
 
ĐƯỜNG LG 12 M
HẺM : MS 217
33
2.0 - 3.0
Hẻm Chính
4.5
Vì hai hẻm
chính cách nhau 19m
216
 
ĐƯỜNG LG 12 M
HẺM : MS 217
34
2.0 - 3.0
Hẻm Chính
4.5
Vì hai hẻm
chính cách nhau 19m
217
 
ĐƯỜNG LG 16 M
ĐƯỜNG LG 8M
416
1.0 - 3.0
Hẻm Chính
10.0
 
219
 
HẺM : MS 217
Vào 86m
86
3.0
Hẻm cụt
6.0
 
 
Ô PHỐ II/22
5
222
 
ĐƯỜNG TX31
Vào 79m
79
1.0 - 3.0
Hẻm cụt
8.0
 
223
 
HẺM : MS 226
Vào 51m
51
4.0
Hẻm cụt
6.0
 
225
 
HẺM : MS 226
Vào 50m
50
3.0
Hẻm cụt
4.5
 
226
 
ĐƯỜNG LG 8 M
HẺM : MS 222
170
1.0 - 2.0
Hẻm nhánh
10.0
 
227
 
HẺM : MS 226
Vào 18m
18
2.0
Hẻm cụt
6.0
 
 
Ô PHỐ II/23
15
228
 
ĐƯỜNG LG 12 M
Vào 83m
83
1.0 - 3.0
Hẻm cụt
10.0
 
228a
 
ĐƯỜNG LG 16 M
Vào 19m
19
1.0 - 3.0
Hẻm cụt
5.0
tách ra từ
hẻm MSH 228
230
 
ĐƯỜNG LG 16 M
Vào 118m
125
3.0 - 5.0
Hẻm cụt
6.0
 
232
 
ĐƯỜNG LG 12 M
Vào 31m
31
2.0 - 5.0
Hẻm cụt
6.0
 
233
 
HẺM : MS 234
Vào 35m
35
2.0 - 3.0
Hẻm cụt
4.5
 
234
 
HẺM : MS 235
Vào 87m
87
3.0 - 4.0
Hẻm cụt
4.5
 
235
 
ĐƯỜNG LG 12 M
HẺM : MS 237
123
1.0 - 3.0
Hẻm Chính
10.0
 
236
 
ĐƯỜNG LG 12 M
HẺM : MS 235
81
1.0 - 3.0
Hẻm Chính
6.0
 
237
 
HẺM : MS 235
HẺM : MS 240
85
4.0
Hẻm nhánh
6.0
 
240
 
ĐƯỜNG LG 16 M
ĐƯỜNG LG 12 M
172
2.0 -60
Hẻm Chính
12.0
Đề nghị
chuyển sang đường
241
 
HẺM : MS 240
Vào 76m
76
1.0 -40
Hẻm cụt
4.5
dân cư đông, cách hẻm 242 khoảng 14m
242
 
HẺM : MS 240
Vào 65m
65
1.0 -20
Hẻm cụt
6.0
 
243
 
HẺM : MS 240
Vào 71m
71
3.0
Hẻm cụt
6.0
 
244
 
ĐƯỜNG LG 12 M
ĐƯỜNG LG 12 M
56
1.0
Hẻm Chính
4.5
hẻm gấp
khúc và ngắn
245
 
HẺM : MS 240
HẺM : MS 244
32
1.0 - 2.0
Hẻm nhánh
4.5
 
 
Ô PHỐ II/25
10
246
 
ĐƯỜNG LG 40 M
ĐƯỜNG LG 16 M
119
2.0 - 30
Hẻm Chính
12.0
Đề nghị
chuyển sang đường
247
 
HẺM : MS 246
Vào 68m
68
2.0
Hẻm nhánh
8.0
 
248
 
ĐƯỜNG LG 40 M
Vào 293m
293
7.0 - 11
Hẻm Chính
12.0
Đề nghị
chuyển sang đường
253
 
HẺM : MS 248
Vào 42m
42
2.0
Hẻm nhánh
4.0
 
255
 
HẺM : MS 248
Vào 88m
89
2.0
Hẻm nhánh
4.5
 
256
 
HẺM : MS 626
Vào 62m
62
3.0
Hẻm cụt
5.0
 
257
 
HẺM : MS 627
Vào 36m
36
3.0
Hẻm cụt
4.5
 
625
 
ĐƯỜNG TX31
Vào 42m
42
4.0
Hẻm cụt
4.5
 
626
 
ĐƯỜNG TX31
Vào 156m
156
4.0
Hẻm nhánh
10
 
627
 
ĐƯỜNG TX31
Vào 41m
41
2.5
Hẻm cụt
8
 
 
Ô PHỐ II/29
17
258
 
HẺM : MS 268
HẺM : MS 261
135
4.0 -5.0
Hẻm nhánh
8.0
 
259
 
ĐƯỜNG LG 16 M
HẺM : MS 261
52
4.0 -6.0
Hẻm Chính
10.0
 
260
 
HẺM : MS 261
Vào 38m
38
1.0 - 2.0
Hẻm cụt
4.5
 
261
 
ĐƯỜNG TX31
ĐƯỜNG LG 16 M
222
1.0 - 3.0
Hẻm Chính
10.0
 
263
 
ĐƯỜNG TX31
HẺM : MS 258
119
1.0
Hẻm Chính
8.0
 
264
 
HẺM : MS 263
HẺM : MS 266
39
1.0 - 3.0
Hẻm nhánh
4.5
 
265
 
HẺM : MS 263
HẺM : MS 266
39
1.0 - 3.0
Hẻm nhánh
4.0
 
266
 
HẺM : MS 267
HẺM : MS 258
156
3.0 - 5.0
Hẻm nhánh
8.0
 
267
 
ĐƯỜNG TX31
HẺM : MS 268
168
2.0 - 4.0
Hẻm Chính
10.0
 
268
 
ĐƯỜNG TX31
ĐƯỜNG LG 16 M
340
5.0
Hẻm Chính
12.0
Đề nghị
chuyển sang đường
269
 
HẺM : MS 267
Vào 51m
51
4.0
Hẻm cụt
4.5
 
270
 
ĐƯỜNG TX31
HẺM : MS 267
91
1.0
Hẻm Chính
8.0
 
271
 
ĐƯỜNG LG 16 M
HẺM : MS 272
148
2.0 - 3.0
Hẻm Chính
10.0
 
272
 
HẺM : MS 268
HẺM : MS 271
74
3.0
Hẻm nhánh
6.0
 
273
 
HẺM : MS 267
Vào 32m
32
2.0
Hẻm cụt
5.0
 
275
 
ĐƯỜNG LG 70 M
ĐƯỜNG LG 16 M
75
2.0
Hẻm Chính
8.0
 
624
 
HẺM : MS 260
Vào 53m
50
4.0
Hẻm cụt
4.0
 
 
Ô PHỐ IV
 
Ô PHỐ IV/1
5
276
 
ĐƯỜNG LG 8 M
Vào 36m
36
2.0
Hẻm cụt
4.5
 
277
 
ĐƯỜNG LG 40 M
Vào 77m
77
2.0 - 3.0
Hẻm nhánh
6.0
 
278
 
ĐƯỜNG LG 40 M
Vào 92m
92
2.0
Hẻm nhánh
4.5
 
279
 
ĐƯỜNG LG 40 M
ĐƯỜNG LG 12 M
198
1.0 - 2.0
Hẻm Chính
8.0
 
649
 
HẺM : MS 279
HẺM : MS 278
24
2.0
Hẻm nhánh
3.5
 
 
Ô PHỐ IV/2
6
283
 
ĐƯỜNG LG 70 M
ĐƯỜNG LG 12 M
101
2.0 - 40
Hẻm Chính
8.0
 
284
 
HẺM : MS 283
HẺM : MS 629
79
2.0
Hẻm nhánh
6.0
 
285
 
HẺM : MS 284
HẺM : MS 269
141
2.0
Hẻm nhánh
6.0
 
286
 
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
ĐƯỜNG LG 12 M
245
1.0
Hẻm Chính
8.0
 
289
 
ĐƯỜNG LG 12 M
HẺM : MS 286
64
3.0
Hẻm Chính
4.5
hẻm ngắn,
ít hộ sử dụng
629
 
ĐƯỜNG LG 12 M
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
245
1.0 - 2.0
Hẻm Chính
8.0
 
 
Ô PHỐ IV/3
10
291
 
ĐƯỜNG LG 12 M
Vào 46m
46
2.0
Hẻm cụt
4.5
 
292
 
ĐƯỜNG LG 12 M
Vào 46m
46
1.0
Hẻm cụt
4.5
 
294
 
ĐƯỜNG TX31
Vào 90m
90
2.0
Hẻm cụt
5.0
 
295
 
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
Vào 32m
32
2.0 - 3.0
Hẻm cụt
3.5
Cập sát
đường có MSH 294
296
 
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
Vào 32m
32
2.0
Hẻm cụt
4.5
 
298
 
ĐƯỜNG LG 12 M
HẺM : MS 93
93
1.0
Hẻm Chính
6.0
 
299
 
HẺM : MS 298
HẺM : MS 300
50
1.0
Hẻm nhánh
6.0
 
300
 
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
ĐƯỜNG LG 12 M
227
3.0
Hẻm Chính
12.0
Đề nghị
chuyển sang đường
632
 
ĐƯỜNG LG 16 M
ĐƯỜNG LG 12 M
30
1.0 - 2.0
Hẻm Chính
6.0
 
633
 
ĐƯỜNG LG 16 M
ĐƯỜNG LG 12 M
30
3.0 - 4.0
Hẻm Chính
5.0
hẻm ngắn,
ít hộ sử dụng
 
Ô PHỐ IV/5
4
303
 
HẺM : MS 300
Vào 98m
55
1.0
Hẻm nhánh
6.0
 
304
 
ĐƯỜNG LG 16M
Vào 106m
106
2.0 - 3.0
Hẻm cụt
8.0
 
634
 
ĐƯỜNG LG 16 M
ĐƯỜNG LG 12 M
41
1.5
Hẻm Chính
5.0
hẻm ngắn,
ít hộ sử dụng
635
 
HẺM : MS 633
HẺM : MS 633
65
4
Hẻm nhánh
5
 
 
Ô PHỐ IV/6
2
309
 
HẺM : MS 310
Vào 70m
70
2.0 - 3.0
Hẻm cụt
6.0
 
310
 
ĐƯỜNG LG 14 M
Vào 58m
58
4.0
Hẻm nhánh
6.0
 
 
Ô PHỐ IV/9
7
313
 
ĐƯỜNG LG 14 M
Vào 31m
31
4.0
Hẻm cụt
4.0
 
314
 
ĐƯỜNG LG 14 M
Vào 53m
53
2.0
Hẻm cụt
4.5
 
317
 
ĐƯỜNG LG 30 M
Vào 98m
98
2.0 - 4.0
Hẻm Chính
6.0
 
318
 
ĐƯỜNG LG 14 M
HẺM : MS 319
29
4.0 - 6.0
Hẻm Chính
4.5
hẻm ngắn,
ít hộ sử dụng
319
 
HẺM : MS 317
Vào 55m
55
2.0 - 3.0
Hẻm cụt
6.0
 
320
 
ĐƯỜNG LG 14 M
Vào 101m
101
2.0 - 3.1
Hẻm cụt
8.0
 
637
 
ĐƯỜNG LG 30 M
ĐƯỜNG LG 30 M
132
6
Hẻm Chính
10
 
 
Ô PHỐ IV/7
6
321
 
ĐƯỜNG LG 14 M
ĐƯỜNG LG 16 M
160
6.0 - 8.0
Hẻm Chính
10.0
 
322
 
HẺM : MS 321
Vào 104m
104
1.0
Hẻm cụt
6.0
 
323
 
Thửa 16. tờ bản đồ 51
Thửa 20. tờ bản đồ 51
46
2.0
Hẻm cụt
4.5
 
324
 
ĐƯỜNG LG 14 M
HẺM : MS 323
26
2.0
Hẻm nhánh
4.5
 
325
 
ĐƯỜNG LG 14 M
Vào 98m
98
 
Hẻm cụt
8.0
 
329
 
ĐƯỜNG LG 14 M
Vào 57m
57
1.0 - 3.0
Hẻm Chính
6.0
 
 
Ô PHỐ IV/8
12
330
 
ĐƯỜNG LG 14 M
HẺM : MS 331
45
4.0
Hẻm Chính
6.0
 
331
 
ĐƯỜNG LG 30 M
HẺM : MS 126
303
1.0
Hẻm Chính
10.0
 
332
 
ĐƯỜNG LG 14 M
HẺM : MS 331
53
3.0
Hẻm Chính
10.0
 
333
 
HẺM : MS 331
HẺM : MS 331
84
2.0
Hẻm nhánh
4.5
 
334
 
ĐƯỜNG LG 14 M
HẺM : MS 331
73
3.0
Hẻm Chính
6.0
 
335
 
ĐƯỜNG LG 30 M
HẺM : MS 331
57
3.0
Hẻm Chính
5.0
hẻm ngắn,
 ít hộ sử dụng
336
 
HẺM : MS 338
Vào 56m
56
1.0
Hẻm cụt
5.0
 
337
 
HẺM : MS 338
Vào 56m
58
2.0
Hẻm cụt
4.5
 
338
 
ĐƯỜNG LG 30 M
HẺM : MS 331
96
2.0
Hẻm Chính
10.0
 
339
 
ĐƯỜNG LG 30 M
HẺM : MS 128
45
2.0
Hẻm nhánh
4.5
 
500
 
ĐƯỜNG LG 30 M
ĐƯỜNG LG 14 M
224
1.0 - 3.0
Hẻm Chính
10.0
thống nhất hai hẻm MSH 126. 128 thành MSH 500
636
 
HẺM : MS 338
HẺM : MS 335
41
3
Hẻm nhánh
5
 
 
Ô PHỐ IV/10
6
340
 
ĐƯỜNG LG 30 M
HẺM : MS 342
101
2.0
Hẻm Chính
10.0
 
341
 
HẺM : MS 340
HẺM : MS 342
38
2.0
Hẻm nhánh
4.5
 
342
 
ĐƯỜNG LG 30 M
Vào 205m
205
2.0 -4.0
Hẻm Chính
10.0
 
343
 
ĐƯỜNG LG 20 M
HẺM : MS 342
23
3.0
Hẻm Chính
10.0
 
344
 
ĐƯỜNG LG 20 M
HẺM : MS 342
17
3.0
Hẻm Chính
10.0
 
638
 
ĐƯỜNG LG 30 M
HẺM : MS 340
55
2.5
Hẻm Chính
10
 
 
Ô PHỐ IV/12
 
Ô PHỐ IV/14
2
347
 
ĐƯỜNG LG 20 M
ĐƯỜNG LG 20 M
60
4.0
Hẻm Chính
10.0
 
348
 
ĐƯỜNG LG 20 M
ĐƯỜNG LG 20 M
56
2.0 -4.0
Hẻm Chính
6.0
 
 
Ô PHỐ V
 
Ô PHỐ V/1
5
352
 
ĐƯỜNG LG 70 M
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
155
4.0
Hẻm Chính
8.0
 
353
 
HẺM : MS 354
Vào 23m
23
3.0
Hẻm cụt
4.5
 
354
 
ĐƯỜNG LG 30 M
HẺM : MS 353
42
2.0
Hẻm nhánh
5.0
 
355
 
ĐƯỜNG LG 30 M
Vào 56m
56
2.0
Hẻm cụt
5.0
 
356
 
ĐƯỜNG LG 30 M
Vào 70m
70
2.0
Hẻm cụt
5.0
 
 
Ô PHỐ V/2
11
357
 
ĐƯỜNG LG 70 M
ĐƯỜNG LG 70 M
43
2.0 -3.0
Hẻm Chính
6.0
 
359
 
HẺM : MS 361
Vào 75m
75
6.0
Hẻm cụt
5.5
 
360
 
HẺM : MS 361
Vào 50m
50
3.0
Hẻm cụt
5.0
 
361
 
ĐƯỜNG LG 40 M
Vào 327m
327
5.0 - 8.0
Hẻm Chính
12.0
Đề nghị chuyển sang đường
362
 
HẺM : MS 361
Vào 123m
123
3.0
Hẻm cụt
6.0
 
363
 
HẺM : MS 361
Vào 54m
54
2.0 -3.0
Hẻm cụt
6.0
 
364
 
HẺM : MS 361
Vào 53m
49
2.0
Hẻm cụt
4.0
 
366
 
MƯƠN KT
Vào 24m
24
3.0
Hẻm cụt
5.0
 
367
 
ĐƯỜNG LG 30 M
Vào 51m
51
2.0
Hẻm cụt
4.5
 
368
 
ĐƯỜNG LG 30 M
Vào 51m
51
3.0
Hẻm cụt
4.5
 
369
 
ĐƯỜNG LG 30 M
Vào 44m
44
3.0
Hẻm cụt
4.0
 
3
Ô PHỐ V/4
372
 
ĐƯỜNG LG 14 M
Vào 58m
58
2.0
Hẻm cụt
4.5
 
374
 
ĐƯỜNG LG 12 M
Vào 61m
61
3.0
Hẻm cụt
4.5
 
376
 
ĐƯỜNG LG 12 M
HÀ HUY GIÁP
76
4.0
Hẻm Chính
8.0
 
 
Ô PHỐ V/5
13
378
 
ĐƯỜNG DỌC SÔNG
Vào 129m
129
2.0 - 7.0
Hẻm nhánh
10.0
 
379
 
HẺM : MS 378
Vào 33m
33
3.0 -4.0
Hẻm cụt
6.0
 
382
 
ĐƯỜNG LG 12 M
Vào 57m
57
2.0
Hẻm cụt
4.5
 
383
 
SÔNG CẢ BỐN
Vào 106m
106
2.0 -4.5
Hẻm nhánh
6.0
 
384
 
HẺM : MS 383
HẺM : MS 386
90
2.0 - 3.0
Hẻm nhánh
6.0
 
385
 
HẺM : MS 383
Vào 36m
36
2.0
Hẻm cụt
4.5
 
386
 
HẺM : MS 387
HẺM : MS 384
97
2.0
Hẻm nhánh
4.5
 
387
 
ĐƯỜNG DỌC SÔNG
Vào 88m
88
2.0 - 3.0
Hẻm nhánh
4.5
 
388
 
ĐƯỜNG DỌC SÔNG
Vào 85m
85
2.0 - 3.0
Hẻm cụt
6.0
 
389
 
ĐƯỜNG DỌC SÔNG
Vào 43m
43
2.0 - 3.0
Hẻm cụt
4.5
 
390
 
ĐƯỜNG DỌC SÔNG
Vào 35m
35
2.0
Hẻm cụt
4.5
 
646
 
ĐƯỜNG DỌC RẠCH
Vào 15m
15
2.0
Hẻm cụt
4.0
 
651
 
HẺM : MS 378
Vào 50m
49
1.0 - 2.0
Hẻm cụt
4.0
 
 
Ô PHỐ V/6
6
391
 
ĐƯỜNG LG 30 M
rạch giao khẩu
97
5.0
Hẻm Chính
10.0
 
392
 
HẺM : MS 391
rạch giao khẩu
133
2.0
Hẻm cụt
6.0
 
393
 
ĐƯỜNG LG 30 M
rạch giao khẩu
185
2.0 - 4.0
Hẻm Chính
10.0
 
396
 
HẺM : MS 398
cầu BA PHA
196
6.0 - 7.0
Hẻm nhánh
10.0
 
397
 
HẺM : MS 396
ĐƯỜNG LG 30M
47
3.0
Hẻm chính
5.0
hẻm ngắn,
ít hộ sử dụng
398
 
QL 1A
HẺM : MS 393
387
3.0 - 5.0
Hẻm Chính
10.0
 
 
Ô PHỐ V/7
2
399
 
HẺM : MS 400
Vào 20m
20
1.0
Hẻm cụt
3.5
 
400
 
ĐƯỜNG DỌC SÔNG
Vào 183m
183
2.0 - 3.0
Hẻm nhánh
8.0
qua ô
phố 7. 8
 
Ô PHỐ V/8
3
401
 
ĐƯỜNG LG 12 M
Vào 43m
43
1.0 - 2.0
Hẻm cụt
4.5
 
402
 
ĐƯỜNG LG 30 M
Vào 38m
38
1.0 - 2.0
Hẻm cụt
4.5
 
403
 
HÀNH LANG ĐIỆN
HÀNH LANG ĐIỆN
43
3.0
Hẻm Chính
6.0
 
 
Ô PHỐ V/9
3
406
 
ĐƯỜNG LG 30 M
Vào 49m
49
3.0
Hẻm cụt
6.0
 
407
 
QL 1A
Vào 32m
32
2.0
Hẻm cụt
4.0
 
408
 
QL 1A
HÀNH LANG ĐIỆN
40
5.0 - 7.0
Hẻm Chính
8.0
 
 
Ô PHỐ VI
 
Ô PHỐ VI/6
4
409
 
QL 1A
rạch chín chuyên
92
2.0 - 3.0
Hẻm cụt
5.5
 
410
 
HẺM : MS 411
Vào 34m
34
2.0
Hẻm cụt
4.5
 
411
 
QL 1A
rạch chín chuyên
201
3.0 - 4.0
Hẻm Chính
6.0
 
412
 
HẺM : MS 411
rạch chín chuyên
106
2.0
Hẻm cụt
5.0
 
 
Ô PHỐ VI/3
5
458
 
HẺM : MS 459
ĐƯỜNG TNV
97
2.0 - 4.0
Hẻm Chính
8.0
 
459
 
QL 1A
HẺM : MS 460
68
3.0
Hẻm Chính
8.0
 
460
 
ĐƯỜNG TNV
Vào 158m
158
2.0
Hẻm Chính
8.0
 
461
 
HẺM : MS 460
Vào 42m
42
2.0 - 3.0
Hẻm cụt
4.5
 
462
 
QL 1A
ĐƯỜNG TNV
92
2.0 - 4.0
Hẻm Chính
5.0
hẻm ngắn,
 ít hộ sử dụng
 
Ô PHỐ VI/4
6
463
 
ĐƯỜNG TNV
rạch thầy Quyên
156
2.0
Hẻm cụt
10.0
 
464
 
ĐƯỜNG TNV
rạch thầy Quyên
136
5.0 - 8.0
Hẻm Chính
12.0
Đề nghị
chuyển sang đường
465
 
HẺM : MS 464
Vào 29m
29
3.0
Hẻm cụt
4.5
 
469
 
ĐƯỜNG TNV
Vào 78m
78
6.0
Hẻm cụt
6.0
 
470
 
ĐƯỜNG TNV
Vào 72m
72
5.0
Hẻm cụt
6.0
 
471
 
ĐƯỜNG TNV
Vào 54m
54
2.0
Hẻm cụt
4.5
 
 
Ô PHỐ VI/2
5
472
 
HẺM : MS 475
Vào 108m
108
2.0
Hẻm Chính
6.0
 
474
 
HẺM : MS 472
Vào 35m
35
2.0
Hẻm cụt
4.5
 
475
 
ĐƯỜNG TNV
Vào 152m
152
6.0 - 8.0
Hẻm Chính
9.0
 
476
 
HẺM : MS 475
HẺM : MS 477
30
2.0 - 4.0
Hẻm nhánh
4.5
 
477
 
HẺM : MS 475
HẺM : MS 472
106
1.0 - 4.0
Hẻm nhánh
6.0
 
 
Ô PHỐ III
 
Ô PHỐ III/5
13
414
 
ĐƯỜNG LG 20 M
ĐƯỜNG LG 16 M
60
4
Hẻm Chính
6.0
 
415
 
ĐƯỜNG LG 20 M
ĐƯỜNG LG 16 M
66
2-3
Hẻm Chính
5
hẻm ngắn,
ít hộ sử dụng
416
 
ĐƯỜNG LG 16 M
Vào 67M
67
3
Hẻm Cụt
5
 
417
 
ĐƯỜNG LG 16 M
Vào 100M
100
4-5
Hẻm Cụt
8
 
418
 
HẺM : MS 421
Vào 56M
56
3.0
Hẻm Cụt
6.0
 
419
 
HẺM : MS 421
Vào 23M
23
1-5
Hẻm Cụt
3.5
 
420
 
ĐƯỜNG LG 16 M
HẺM : MS 421
33
4
Hẻm Chính
6
 
421
 
HẺM : MS 417
HẺM : MS 424
84
1-4
Hẻm Nhánh
6
 
423
 
HẺM : MS 421
Vào 32M
32
3.0
Hẻm Cụt
5
 
424
 
ĐƯỜNG LG 16 M
Vào 89M
89
3.0
Hẻm Chính
10
 
426
 
ĐƯỜNG LG 16 M
ĐƯỜNG LG 16 M
96
2.0
Hẻm Chính
6
 
427
 
HẺM : MS 426
Vào 86M
86
2-3
Hẻm Nhánh
10
 
430
 
ĐƯỜNG LG 30 M
Vào 55M
55
2.0
Hẻm Cụt
6
 
 
Ô PHỐ III/8
12
431
 
ĐƯỜNG LG 30 M
HẺM : MS 433
105
3.0
Hẻm Chính
6.0
 
432
 
HẺM : MS 439
HẺM : MS 433
46
4.0
Hẻm Nhánh
10.0
 
433
 
ĐƯỜNG LG 10 M
HẺM : MS 437
199
3.0 - 4.0
Hẻm Nhánh
10.0
 
434
 
HẺM : MS 433
ĐƯỜNG LG 10 M
37
2.0
Hẻm Nhánh
4.5
 
435
 
HẺM : MS 436
Vào 30M
30
2.0
Hẻm Cụt
4.5
 
436
 
HẺM : MS 437
ĐƯỜNG LG 10 M
77
3.0
Hẻm Chính
6.0
 
437
 
ĐƯỜNG LG 30 M
HẺM : MS 433
97
3.0 - 8.0
Hẻm Chính
10.0
 
438
 
HẺM : MS 437
ĐƯỜNG LG 10 M
51
3.0
Hẻm Nhánh
5.0
 
439
 
ĐƯỜNG LG 30 M
HẺM : MS 442
178
3.0 - 8.0
Hẻm Chính
12.0
Đề nghị
chuyển sang đường
440
 
HẺM : MS 442
HẺM : MS 437
72
2.0
Hẻm Nhánh
10.0
 
441
 
HẺM : MS 442
ĐƯỜNG LG 30 M
109
6.0
Hẻm Chính
12.0
Đề nghị
chuyển sang đường
442
 
ĐƯỜNG LG 30 M
HẺM : MS 439
92
6.0
Hẻm Chính
12.0
Đề nghị
chuyển sang đường
 
Ô PHỐ III/7
4
443
 
ĐƯỜNG LG 20 M
ĐƯỜNG LG 30 M
269
3.0 - 5.0
Hẻm Chính
12.0
Đề nghị
chuyển sang đường
444
 
ĐƯỜNG LG 30 M
HẺM : MS 443
54
4.0
Hẻm Chính
5.0
hẻm ngắn,
ít hộ sử dụng
445
 
ĐƯỜNG LG 30 M
HẺM : MS 443
56
4.0
Hẻm Chính
5.0
hẻm ngắn,
ít hộ sử dụng
446
 
HẺM : MS 445
Vào 21m
21
1.0
Hẻm Cụt
3.5
 
 
Ô PHỐ III/9
6
447
 
ĐƯỜNG LG 20 M
Vào 48m
48
7.0
Hẻm Cụt
6.0
 
449
 
HẺM : MS 448
Vào 98m
98
3.0
Hẻm Cụt
4.5
 
450
 
HẺM : MS 451
Vào 30m
30
3.0
Hẻm Cụt
4.5
 
451
 
ĐƯỜNG LG 14 M
ĐƯỜNG LG 20 M
48
1.0
Hẻm Chính
6.0
 
452
 
ĐƯỜNG LG 20 M
HẺM : MS 451
21
2.0
Hẻm Nhánh
4.5
 
650
 
ĐƯỜNG LG 20 M
Vào 54m
54
2.0
Hẻm Cụt
4.5
 
 
Ô PHỐ III/10
4
453
 
ĐƯỜNG LG 20 M
HẺM : MS 455
59
2.0
Hẻm Nhánh
4.5
 
454
 
ĐƯỜNG LG 20 M
HẺM : MS 455
28
2.0
Hẻm Nhánh
5.0
 
455
 
ĐƯỜNG LG 20 M
ĐƯỜNG LG 20 M
96
2.0
Hẻm Chính
8.0
 
456
 
ĐƯỜNG LG 20 M
Vào 36m
36
3.0
Hẻm Cụt
6.0
 
 
Ô PHỐ III/11


Số lượt người xem: 11360    
Xem theo ngày Xem theo ngày