|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin quy hoạch các hẽm của phường Hiệp Thành
|
Bảng danh mục các hẽm của phường Hiệp Thành, quận 12
|
STT
|
MÃ
SỐ
HẺM
|
TÊN
HẺM
|
GIỚI HẠN
|
HIỆN TRẠNG
|
LOẠI
HẺM
|
LỘ GIỚI THEO QUYẾT ĐỊNH 88 (M)
|
GHI CHÚ
|
ĐIỂM ĐẦU
|
ĐIỂM CUỐI
|
CHIỀU DÀI (M)
|
CHIỀU RỘNG (M)
|
|
|
Ô PHỐ I
|
|
|
I/1
|
1
|
1
|
567 LVK
|
Lê Văn Khương
|
Thửa 59 tờ bản đồ 03
|
417
|
6 - 6.5
|
Chính
|
12
|
Đề nghị chuyển
sang đường
|
2
|
2
|
|
Hẻm (MSH:1)
|
Hẻm (MSH:9)
|
68
|
2 - 4
|
Nhánh
|
10
|
|
3
|
3
|
|
Hẻm (MSH:1)
|
Thửa 68 tờ bản đồ 05
|
71
|
4 - 5
|
Cụt
|
5
|
|
4
|
4
|
|
Hẻm (MSH:1)
|
Thửa 66 tờ bản đồ 05
|
100
|
2
|
Nhánh
|
6.5
|
|
5
|
5
|
|
Hẻm (MSH:4)
|
Thửa 20 tờ bản đồ 05
|
40
|
2
|
Cụt
|
4.5
|
|
6
|
6
|
|
Hẻm (MSH:1)
|
Thửa 54 tờ bản đồ 05
|
69
|
2 - 3
|
Cụt
|
5
|
|
7
|
7
|
|
Hẻm (MSH:1)
|
Thửa 52 tờ bản đồ 05
|
62
|
2 - 3
|
Cụt
|
5
|
|
8
|
8
|
|
Hẻm (MSH:1)
|
Thửa 37 tờ bản đồ 05
|
41
|
2 - 3
|
Cụt
|
4.5
|
|
9
|
9
|
|
Lê Văn Khương
|
Thửa 90 tờ bản đồ 03
|
465
|
3
|
Chính
|
12
|
Đề nghị chuyển
sang đường
|
10
|
10
|
|
Hẻm (MSH:9)
|
Hẻm (MSH:10/1)
|
72
|
2 - 4
|
Cụt
|
6
|
|
11
|
10/1
|
|
Hẻm (MSH: 10)
|
Thửa 129 tờ bản đồ 03
|
76
|
2
|
Cụt
|
5
|
|
12
|
11
|
|
Hẻm (MSH:9)
|
Thửa 159 tờ bản đồ 05
|
75
|
4
|
Chính
|
8
|
|
13
|
12
|
|
Thửa 73 tờ bản đồ 05
|
Thửa 119 tờ bản đồ 05
|
42
|
4
|
Nhánh
|
6
|
|
14
|
13
|
|
Hẻm (MSH:12)
|
Thửa 129 tờ bản đồ 03
|
28
|
3.5 - 4
|
Cụt
|
4.5
|
|
15
|
14
|
|
Hẻm (MSH:12)
|
Thửa 125 tờ bản đồ 05
|
32
|
3.5 - 4
|
Cụt
|
4.5
|
|
16
|
15
|
|
Hẻm (MSH:12)
|
Thửa 125 tờ bản đồ 05
|
33
|
3.5 - 4
|
Cụt
|
4.5
|
|
17
|
16
|
|
Hẻm (MSH:9)
|
Thửa 66 tờ bản đồ 05
|
47
|
3
|
Cụt
|
4.5
|
|
|
|
I/2
|
18
|
17
|
551 LVK
|
Thửa 191 tờ bản đồ 03
|
Thửa 159 tờ bản đồ 05
|
70
|
5 - 7
|
Chính
|
12
|
Đề nghị chuyển
sang đường
|
19
|
18
|
|
Hẻm (MSH:17)
|
Hẻm (MSH:21)
|
80
|
6
|
Chính
|
6
|
|
20
|
19
|
|
Hẻm (MSH:17)
|
Hẻm (MSH:21)
|
80
|
5
|
Chính
|
6
|
|
21
|
20
|
|
Hẻm (MSH:17)
|
Hẻm (MSH:21)
|
90
|
5
|
Chính
|
6
|
|
22
|
21
|
523 LVK
|
Thửa 13 tờ bản đồ 07
|
Thửa 38 tờ bản đồ 06
|
240
|
3.5 - 6.5
|
Chính
|
12
|
Đề nghị chuyển
sang đường
|
23
|
22
|
|
Hẻm (MSH:21)
|
Hẻm (MSH:27)
|
190
|
5 - 6
|
Chính
|
12
|
Đề nghị chuyển
sang đường
|
24
|
23
|
|
Hẻm (MSH:22)
|
Thửa 31 tờ bản đồ 07
|
52
|
3.5 - 4
|
Cụt
|
5.5
|
|
25
|
24
|
|
Hẻm (MSH:22)
|
Thửa 51 tờ bản đồ 07
|
134
|
4 - 4.5
|
Cụt
|
6
|
|
26
|
25
|
|
Hẻm (MSH:22)
|
Lê Văn Khương
|
120
|
3 - 4
|
Chính
|
7
|
|
27
|
26
|
|
Thửa 17 tờ bản đồ 10
|
Thửa 22 tờ bản đồ 10
|
109
|
2 - 3
|
Chính
|
8
|
|
28
|
27
|
|
Hẻm (MSH:22)
|
Hẻm (MSH:26)
|
64
|
3 - 4
|
Nhánh
|
4.5
|
|
|
|
I/3
|
29
|
29
|
551LVK
|
Thửa 1 tờ bản đồ 07
|
Thửa 37 tờ bản đồ 10
|
336
|
5 - 7
|
Chính
|
12
|
Đề nghị chuyển
sang đường
|
30
|
30
|
|
Hẻm (MSH:29)
|
Thửa 161 tờ bản đồ 03
|
115
|
3 - 5
|
Chính
|
8
|
|
31
|
31
|
|
Hẻm (MSH:29)
|
Hẻm (MSH:30)
|
70
|
3 - 4
|
Nhánh
|
5
|
|
32
|
32
|
551/109
|
Hẻm (MSH:29)
|
Thửa 15 tờ bản đồ 10
|
110
|
3 - 4
|
Chính
|
8
|
|
33
|
33
|
|
Hẻm (MSH:29)
|
Thửa 71 tờ bản đồ 07
|
57
|
4 - 5
|
Cụt
|
5
|
|
34
|
34
|
|
Thửa 7 tờ bản đồ 10
|
Hẻm (MSH:32)
|
36
|
3 - 4
|
Cụt
|
5
|
|
35
|
35
|
|
Hẻm (MSH:29)
|
Thửa 51 tờ bản đồ 07
|
72
|
4
|
Chính
|
6
|
|
36
|
36
|
|
Hẻm (MSH:30)
|
Thửa 130 tờ bản đồ 03
|
125
|
3
|
Cụt
|
6
|
|
37
|
37
|
|
Hẻm (MSH:30)
|
Thửa 130 tờ bản đồ 03
|
125
|
3
|
Cụt
|
6
|
|
|
|
I/4
|
38
|
38
|
|
Đường HT13
|
|
140
|
5
|
Nhánh
|
5.5
|
|
39
|
39
|
|
Đường HT13
|
|
193
|
4 - 5
|
Chính
|
7
|
|
40
|
40
|
|
Hẻm (MSH:39)
|
|
42
|
4.5
|
Cụt
|
4.5
|
|
41
|
41
|
|
Đường HT13
|
|
90
|
6
|
Cụt
|
6
|
|
42
|
42
|
|
Đường HT13
|
|
100
|
4
|
Cụt
|
6
|
|
43
|
43
|
|
Đường HT13
|
|
33
|
3 - 4
|
Cụt
|
4
|
|
|
|
I/5
|
44
|
44
|
|
Thửa 126 tờ bản đồ 10
|
Thửa 138 tờ bản đồ 10
|
48
|
4
|
Chính
|
5
|
Hẻm ngắn,
ít hộ sử dụng
|
|
|
I/6
|
45
|
45
|
|
Thửa 60 tờ bản đồ 11
|
Hẻm (MSH:46)
|
180
|
2 - 3.5
|
Nhánh
|
6.5
|
|
46
|
46
|
|
Thửa 67 tờ bản đồ 11
|
Thửa 149 tờ bản đồ 11
|
46
|
3 - 3.5
|
Nhánh
|
4.5
|
|
47
|
47
|
|
Thửa 146 tờ bản đồ 11
|
Thửa 153 tờ bản đồ 11
|
67
|
2 - 3
|
Chính
|
5
|
Hẻm ngắn,
ít hộ sử dụng
|
48
|
48
|
400 TH17
|
Hẻm 551
|
Thửa 88 tờ bản đồ 10
|
52
|
2 - 4
|
Chính
|
5
|
Hẻm ngắn,
ít hộ sử dụng
|
49
|
49
|
|
Thửa 73 tờ bản đồ 10
|
Thửa 81 tờ bản đồ 10
|
86
|
2 - 3.5
|
Nhánh
|
6
|
|
50
|
50
|
|
Hẻm (MSH:49)
|
Thửa 78 tờ bản đồ 10
|
30
|
2 - 3
|
Cụt
|
4
|
|
51
|
51
|
|
Hẻm (MSH:49)
|
Thửa 78 tờ bản đồ 10
|
30
|
2 - 3
|
Cụt
|
4
|
|
52
|
52
|
|
Hẻm 551
|
Thửa 79 tờ bản đồ 10
|
85
|
2 - 2.5
|
Cụt
|
5.5
|
|
|
|
I/7
|
53
|
53
|
240 HT13
|
Hẻm 551
|
Đường HT13
|
256
|
3 - 6
|
Chính
|
8
|
|
54
|
54
|
|
Hẻm (MSH:53)
|
Thửa 48 tờ bản đồ 11
|
43
|
3 - 4
|
Nhánh
|
5
|
|
55
|
55
|
|
Hẻm (MSH:53)
|
Thửa 102 tờ bản đồ 11
|
91
|
1 - 2.5
|
Cụt
|
5.5
|
|
56
|
56
|
|
Hẻm (MSH:53)
|
Thửa 77 tờ bản đồ 11
|
27
|
4
|
Cụt
|
4
|
|
|
|
I/8
|
57
|
57
|
|
Đường HT 13
|
Thửa 146 tờ bản đồ 12
|
65
|
3 - 4
|
Cụt
|
5
|
|
58
|
58
|
|
Hẻm 551LVK
|
Thửa 183 tờ bản đồ 12
|
227
|
3 - 4
|
Cụt
|
8
|
|
59
|
322
|
|
Hẻm 362 - HT13
|
Thửa 214 tờ bản đồ 12
|
50
|
2
|
Cụt
|
4.5
|
|
60
|
323
|
|
Thửa 134 tờ bản đồ 12
|
Thửa 134 tờ bản đồ 12
|
67
|
4
|
Cụt
|
4.5
|
|
|
|
I/9
|
61
|
59
|
|
Hẻm 551-LVK
|
Hẻm 362 - HT13
|
278
|
2 - 4.5
|
Chính
|
8
|
|
62
|
60
|
|
Hẻm (MSH:59)
|
Thửa 106 tờ bản đồ 12
|
23
|
2.5 - 3
|
Cụt
|
3.5
|
|
63
|
61
|
|
Đường HT 13
|
Thửa 195 tờ bản đồ 12
|
58
|
3 - 4
|
Cụt
|
5
|
|
64
|
62
|
|
Hẻm (MSH:59)
|
Thửa 192 tờ bản đồ 12
|
45
|
2 - 4
|
Cụt
|
4.5
|
|
|
|
I/10
|
65
|
63
|
|
Hẻm 500/116
|
Thửa 37 tờ bản đồ 13
|
78
|
3 - 4
|
Cụt
|
5
|
|
66
|
64
|
500/90 NAT
|
Hương Lộ 80B
|
Thửa 97 tờ bản đồ 13
|
120
|
4
|
Cụt
|
6
|
|
67
|
65
|
|
Hương Lộ 80B
|
Thửa 73 tờ bản đồ 13
|
70
|
2 - 4
|
Cụt
|
5
|
|
68
|
66
|
|
Thửa 63 tờ bản đồ 13
|
Thửa 94 tờ bản đồ 13
|
38
|
4 - 5
|
Cụt
|
5
|
|
|
|
I/11
|
69
|
69
|
|
Thửa 34 tờ bản đồ 12
|
Thửa 38 tờ bản đồ 12
|
57
|
2
|
Cụt
|
4.5
|
|
|
|
I/13
|
70
|
71
|
|
Hương Lộ 80B
|
Thửa 156 tờ bản đồ 01
|
49
|
1 - 2
|
Cụt
|
4
|
|
71
|
72
|
|
Hương Lộ 80B
|
Thửa 61 tờ bản đồ 14
|
28
|
3 - 4
|
Cụt
|
4
|
|
72
|
336
|
|
Hương Lộ 80B
|
Thửa 137 tờ bản đồ 01
|
49
|
4
|
Cụt
|
4
|
|
|
|
I/14
|
73
|
73
|
|
Hương Lộ 80B
|
Thửa 80 tờ bản đồ 14
|
60
|
4 - 6
|
Chính
|
8
|
|
74
|
74
|
|
Hương Lộ 80B
|
Thửa 28 tờ bản đồ 15
|
186
|
2 - 4.5
|
Chính
|
8
|
|
|
|
I/15
|
75
|
75
|
|
Nguyễn Ảnh Thủ
|
Thửa 26 tờ bản đồ 35
|
120
|
5.5 - 9
|
Chính
|
10
|
|
76
|
76
|
|
Nguyễn Ảnh Thủ
|
Thửa 36 tờ bản đồ 35
|
159
|
6 - 8
|
Chính
|
10
|
|
77
|
83
|
|
Nguyễn Ảnh Thủ
|
Thửa 40 tờ bản đồ 35
|
100
|
1 - 2
|
Chính
|
4.5
|
Song song và có cự ly
gần với hẻm lộ giới 10m
|
|
|
I/16
|
78
|
84
|
|
Nguyễn Ảnh Thủ
|
Đường dự phóng 30m
|
108
|
|
Chính
|
6
|
|
79
|
324
|
|
Nguyễn Ảnh Thủ
|
Thửa 13 tờ bản đồ 36
|
240
|
8
|
Chính
|
10
|
|
|
|
Ô PHỐ II
|
|
|
II/1
|
80
|
85
|
|
Đường HT17 nối dài
|
Thửa 4 tờ bản đồ 10
|
158
|
2 - 4
|
Chính
|
10
|
|
81
|
86
|
|
Hẻm (MSH:85)
|
Thửa 23 tờ bản đồ 20
|
120
|
3 - 4
|
Chính
|
10
|
|
82
|
87
|
|
Hẻm (MSH:86)
|
Thửa 156 tờ bản đồ 09
|
38
|
3 - 4
|
Cụt
|
4.5
|
|
83
|
88
|
|
Hẻm (MSH:85)
|
Thửa 155 tờ bản đồ 09
|
54
|
2 - 3
|
Cụt
|
5
|
|
84
|
89
|
398LVK
|
Thửa 105 tờ bản đồ 20
|
Thửa 49 tờ bản đồ 20
|
135
|
3 - 6
|
Nhánh
|
6
|
|
85
|
90
|
398LVK
|
Hẻm (MSH:89)
|
Thửa 88 tờ bản đồ 20
|
51
|
3 - 5
|
Nhánh
|
6
|
|
86
|
91
|
|
Đường HT17 nối dài
|
Thửa 55 tờ bản đồ 09
|
31
|
2.5 - 3.5
|
Cụt
|
4
|
|
87
|
92
|
|
Đường HT17 nối dài
|
Thửa 62 tờ bản đồ 10
|
33
|
2.5 - 3
|
Cụt
|
4
|
|
88
|
93
|
|
Đường HT17 nối dài
|
Thửa 62 tờ bản đồ 11
|
34
|
2 - 3
|
Cụt
|
4
|
|
89
|
94
|
439 LVK
|
Đường Lê Văn Khương
|
Thửa 68 tờ bản đồ 09
|
126
|
2 - 4
|
Chính
|
6
|
|
90
|
95
|
423 LVK
|
Đường Lê Văn Khương
|
Thửa 173 tờ bản đồ 09
|
170
|
2.5 - 3.5
|
Chính
|
6.5
|
|
91
|
96
|
|
Hẻm (MSH:95)
|
Hẻm (MSH:97)
|
25
|
4 - 5
|
Nhánh
|
|
Giữ nguyên hiện trạng
|
92
|
97
|
|
Thửa 119 tờ bản đồ 09
|
Thửa 109 tờ bản đồ 09
|
36
|
2.5 - 4
|
Nhánh
|
4
|
|
93
|
98
|
415 LVK
|
Đường Lê Văn Khương
|
Hẻm (MSH:99)
|
90
|
5 - 6
|
Nhánh
|
6
|
|
94
|
99
|
|
Thửa 199 tờ bản đồ 09
|
Thửa 258 tờ bản đồ 09
|
49
|
4 - 6
|
Nhánh
|
5
|
|
95
|
100
|
|
Thửa 300 tờ bản đồ 09
|
Thửa 294 tờ bản đồ 09
|
34
|
2 - 3
|
Cụt
|
4
|
|
96
|
101
|
|
Hẻm (MSH:95)
|
Hẻm (MSH:104)
|
122
|
2.5 - 3.5
|
Nhánh
|
6
|
|
97
|
102
|
|
Hẻm (MSH:101)
|
Thửa 300 tờ bản đồ 09
|
27
|
2 - 4
|
Cụt
|
4
|
|
98
|
103
|
399 LVK
|
Đường Lê Văn Khương
|
Hẻm (MSH:101)
|
110
|
6
|
Nhánh
|
6.5
|
|
99
|
104
|
389 LVK
|
Đường Lê Văn Khương
|
Thửa 320 tờ bản đồ 09
|
170
|
5 - 6
|
Chính
|
10
|
|
|
|
II.2
|
100
|
105
|
|
Thửa 18 tờ bản đồ 25
|
Thửa 103 tờ bản đồ 21
|
35
|
3 - 4
|
Cụt
|
4.5
|
|
101
|
106
|
|
Thửa 29 tờ bản đồ 25
|
Thửa 61 tờ bản đồ 25
|
95
|
4 - 5
|
Nhánh
|
5.5
|
|
|
|
II/3
|
102
|
107
|
58 - HT23
|
Đường HT23
|
Thửa 26 tờ bản đồ 22
|
131
|
4
|
Chính
|
7
|
|
103
|
108
|
|
Hẻm (MSH:107)
|
Thửa 32 tờ bản đồ 24
|
24
|
3
|
Cụt
|
4
|
|
104
|
109
|
|
Hẻm (MSH:107)
|
Thửa 13 tờ bản đồ 22
|
24
|
4
|
Cụt
|
4
|
|
105
|
110
|
|
Hẻm (MSH:107)
|
Thửa 50 tờ bản đồ 22
|
27
|
4
|
Cụt
|
4
|
|
106
|
111
|
|
Hẻm (MSH:107)
|
Thửa 56 tờ bản đồ 23
|
43
|
4
|
Cụt
|
4.5
|
|
107
|
112
|
|
Đường HT23
|
Thửa 26 tờ bản đồ 24
|
25
|
4
|
Cụt
|
4
|
|
108
|
325
|
|
Đường HT23
|
Thửa 32 tờ bản đồ 24
|
60
|
1
|
Cụt
|
4.5
|
|
|
|
II.4
|
109
|
113
|
|
Đường HT26
|
Thửa 168 tờ bản đồ 25
|
94
|
2 - 3
|
Cụt
|
5
|
|
110
|
114
|
|
Đường HT26
|
Thửa 146 tờ bản đồ 26
|
84
|
2 - 2.5
|
Cụt
|
5
|
|
111
|
115
|
|
Đường HT26
|
Thửa 117 tờ bản đồ 27
|
49
|
2
|
Cụt
|
4
|
|
|
|
II.6
|
112
|
116
|
|
Thửa 36 tờ bản đồ 20
|
Thửa 5 tờ bản đồ 20
|
208
|
4 - 6.5
|
Chính
|
10
|
|
113
|
117
|
|
Hẻm (MSH:116)
|
Thửa 187 tờ bản đồ 20
|
64
|
2.5 - 4
|
Cụt
|
5
|
|
114
|
118
|
|
Hẻm (MSH:116)
|
Thửa 167 tờ bản đồ 20
|
102
|
3 - 6
|
Nhánh
|
5.5
|
|
115
|
119
|
|
Hẻm (MSH:118)
|
Thửa 203 tờ bản đồ 20
|
72
|
3 - 5
|
Nhánh
|
5
|
|
116
|
120
|
151/149 LVK
|
Hẻm (MSH:116)
|
Thửa 167 tờ bản đồ 10
|
78
|
2 - 4
|
Nhánh
|
5.5
|
|
117
|
121
|
|
Thửa 200 tờ bản đồ 10
|
Thửa 159 tờ bản đồ 10
|
43
|
3 -4
|
Cụt
|
4.5
|
|
118
|
122
|
|
Thửa 126 tờ bản đồ 20
|
Thửa 195 tờ bản đồ 20
|
36
|
3 - 4
|
Cụt
|
4.5
|
|
|
|
II.7
|
119
|
123
|
|
Đường HT17 nối dài
|
Thửa 119 tờ bản đồ 19
|
97
|
3 - 4
|
Nhánh
|
7
|
|
120
|
124
|
|
Hẻm (MSH:123)
|
Thửa 85 tờ bản đồ 19
|
61
|
2 - 3.5
|
Cụt
|
5
|
|
121
|
125
|
|
Đường HT17 nối dài
|
Thửa 99 tờ bản đồ 19
|
98
|
2.5 - 3.5
|
Cụt
|
5.5
|
|
122
|
126
|
|
Thửa 114 tờ bản đồ 19
|
Thửa 108 tờ bản đồ 19
|
86
|
2 - 4
|
Chinh
|
6
|
|
123
|
127
|
|
Đường HT17 nối dài
|
Thửa 96 tờ bản đồ 19
|
51
|
2 - 3
|
Cụt
|
5
|
|
124
|
128
|
|
Đường HT17 nối dài
|
Thửa 103 tờ bản đồ 10
|
63
|
2.5 - 3
|
Cụt
|
5
|
|
125
|
129
|
|
Đường HT17 nối dài
|
Thửa 58 tờ bản đồ 10
|
66
|
2 - 3
|
Chính
|
5
|
Hẻm ngắn,
ít hộ sử dụng
|
|
|
II/8
|
126
|
131
|
|
Đường HT17 nối dài
|
Thửa 154 tờ bản đồ 11
|
74
|
3 - 4
|
Chính
|
6.5
|
|
127
|
132
|
|
Đường HT17 nối dài
|
Hẻm (MSH:131)
|
89
|
3 - 4
|
Nhánh
|
5.5
|
|
128
|
133
|
|
Đường HT13
|
Thửa 188 tờ bản đồ 11
|
86
|
4 - 5
|
Cụt
|
6
|
|
129
|
134
|
|
Đường HT17 nối dài
|
Thửa 188 tờ bản đồ 11
|
37
|
1.8 - 2.5
|
|
2.5
|
Lối đi chung
|
|
|
II/9
|
130
|
135
|
|
Đường HT17 nối dài
|
Thửa 77 tờ bản đồ 19
|
124
|
2 -5
|
Cụt
|
5
|
|
131
|
333
|
|
Đường HT13
|
Thửa 130 tờ bản đồ 19
|
62
|
2
|
Cụt
|
4.5
|
|
|
|
II/12
|
132
|
143
|
353 HT13
|
Đường HT13
|
Thửa 106 tờ bản đồ 17
|
172
|
3 - 4
|
Chính
|
7
|
|
133
|
144
|
339 HT13
|
Đường HT13
|
Thửa 144 tờ bản đồ 18
|
92
|
3 - 5
|
Cụt
|
5
|
|
134
|
145
|
|
Hẻm (MSH:143)
|
Thửa 34 tờ bản đồ 18
|
59
|
2.5 - 3.5
|
Cụt
|
5
|
|
135
|
146
|
|
Đường HT13
|
Đường HT13
|
37
|
2 - 3
|
Chính
|
5
|
Hẻm ngắn,
ít hộ sử dụng
|
136
|
147
|
|
Đường HT13
|
Đường HT13
|
56
|
1.5 - 2.5
|
Chính
|
5
|
Hẻm ngắn,
ít hộ sử dụng
|
137
|
148
|
|
Đường HT13
|
Thửa 96 tờ bản đồ 18
|
60
|
2.5 - 3.5
|
Nhánh
|
5
|
|
138
|
149
|
|
Đường HT13
|
Thửa 89 tờ bản đồ 17
|
58
|
3 -4
|
Cụt
|
5
|
|
|
|
II/14
|
139
|
150
|
|
Đường HT13
|
Thửa 69 tờ bản đồ 17
|
53
|
2 - 3
|
Cụt
|
5
|
|
140
|
151
|
|
Đường HT13
|
Thửa 70 tờ bản đồ 17
|
49
|
1.5 - 2
|
Cụt
|
5
|
|
141
|
152
|
|
Đường HT13
|
Thửa 75 tờ bản đồ 17
|
70
|
3 - 5
|
Cụt
|
5
|
|
|
|
II/15
|
142
|
326
|
|
Đường HT13
|
Thửa 18 tờ bản đồ 16
|
40
|
3
|
Cụt
|
4.5
|
|
|
|
II/16
|
143
|
155
|
|
Đường Nguyễn Ảnh Thủ
|
Thửa 64 tờ bản đồ 33
|
34
|
1.5 - 2
|
Cụt
|
4
|
|
|
|
II/17
|
144
|
327
|
|
Hương Lộ 80B
|
|
42
|
2.5
|
Cụt
|
4.5
|
|
145
|
328
|
|
Hương Lộ 80B
|
|
48
|
4
|
Cụt
|
4
|
|
146
|
329
|
|
Đường HT13
|
Thửa 70 tờ bản đồ 16
|
68
|
2
|
Cụt
|
5
|
|
|
|
Ô PHỐ III
|
|
|
III/1
|
147
|
156
|
|
Đường HT27
|
Thửa 77 tờ bản đồ 23
|
78
|
6
|
Cụt
|
6.5
|
|
148
|
157
|
|
Đường HT27
|
Thửa 126 tờ bản đồ 23
|
40
|
2 - 4.5
|
Cụt
|
4.5
|
|
149
|
159
|
|
Đường HT31
|
Thửa 57 tờ bản đồ 23
|
80
|
4
|
Cụt
|
5.5
|
|
150
|
160
|
|
Đường HT31
|
Thửa 58 tờ bản đồ 23
|
78
|
4 - 6
|
Cụt
|
5.5
|
|
151
|
161
|
|
Đường Nguyễn Ảnh Thủ
|
Thửa 61 tờ bản đồ 23
|
83
|
4
|
Chính
|
8
|
|
152
|
162
|
|
Hẻm (MSH:161)
|
Thửa 63 tờ bản đồ 23
|
103
|
2 - 4
|
Chính
|
8
|
|
153
|
163
|
|
Lê Văn Khương
|
Thửa 107 tờ bản đồ 23
|
28
|
4 - 5
|
Cụt
|
|
Giữ nguyên hiện trạng
|
|
|
III/2
|
154
|
164
|
87,HT27
|
HT 27
|
Đường dự phóng 12m
|
100
|
3 - 4
|
Chính
|
6.5
|
|
155
|
165
|
Hẻm 301LVK
|
Lê Văn Khương
|
Thửa 45 tờ bản đồ 56
|
90
|
3 - 4
|
Cụt
|
5.5
|
|
156
|
165/1
|
|
Hẻm (MSH:165)
|
Thửa 7 tờ bản đồ 56
|
25
|
1.5
|
Cụt
|
4
|
|
157
|
166
|
|
Lê Văn Khương
|
Thửa 58 tờ bản đồ 56
|
67
|
3
|
Cụt
|
5
|
|
158
|
167
|
|
Hẻm (MSH:169)
|
Thửa 107 tờ bản đồ 56
|
54
|
3
|
Nhánh
|
6
|
|
159
|
168
|
|
Hẻm (MSH:169)
|
Thửa 132 tờ bản đồ 56
|
98
|
2 - 3
|
Nhánh
|
6
|
|
160
|
169
|
|
Thửa 15 tờ bản đồ 56
|
Thửa 34 tờ bản đồ 56
|
75
|
2 -3
|
Nhánh
|
6
|
|
161
|
170
|
|
Hẻm (MSH:173)
|
Thửa 189 tờ bản đồ 56
|
80
|
6
|
Nhánh
|
6
|
|
162
|
171
|
|
Thửa 148 tờ bản đồ 56
|
Thửa 173 tờ bản đồ 56
|
88
|
2.5 - 3
|
Nhánh
|
6.5
|
|
163
|
172
|
|
Hẻm (MSH:170)
|
Hẻm (MSH:171)
|
37
|
4 - 4.5
|
Nhánh
|
4.5
|
|
164
|
173
|
|
Hẻm (MSH:171)
|
Thửa 209 tờ bản đồ 56
|
47
|
2.5 - 3
|
Nhánh
|
4.5
|
|
165
|
174
|
|
Thửa 117 tờ bản đồ 56
|
Thửa 130 tờ bản đồ 56
|
27
|
3 - 4
|
Chính
|
4.5
|
Hẻm ngắn,
ít hộ sử dụng
|
166
|
175
|
|
Thửa 176 tờ bản đồ 56
|
Thửa 187 tờ bản đồ 56
|
20
|
3 - 3.5
|
Cụt
|
3.5
|
|
|
|
III/3
|
167
|
176
|
|
Thửa 37 tờ bản đồ 54
|
Thửa 45 tờ bản đồ 54
|
77
|
2 - 3
|
Nhánh
|
6
|
|
168
|
177
|
|
Hẻm (MSH:176)
|
Thửa 128 tờ bản đồ 54
|
124
|
3 - 4
|
Nhánh
|
6
|
|
169
|
178
|
|
Hẻm (MSH:179)
|
Đường HT49
|
30
|
6 - 7
|
Nhánh
|
|
Giữ nguyên
hiện trạng
|
170
|
179
|
|
Thửa 126 tờ bản đồ 54
|
Thửa 148 tờ bản đồ 54
|
71
|
2 - 3
|
Chính
|
5
|
Hẻm ngắn,
ít hộ sử dụng
|
171
|
180
|
|
Thửa 107 tờ bản đồ 54
|
Thửa 60 tờ bản đồ 54
|
97
|
3 - 3.5
|
Nhánh
|
5.5
|
|
172
|
181
|
|
Hẻm (MSH:180)
|
Thửa 66 tờ bản đồ 54
|
32
|
2 - 4
|
Cụt
|
4
|
|
173
|
182
|
|
Hẻm (MSH:180)
|
Thửa 149 tờ bản đồ 54
|
34
|
2 - 3
|
Nhánh
|
4.5
|
|
174
|
183
|
|
Thửa 84 tờ bản đồ 54
|
Thửa 78 tờ bản đồ 54
|
32
|
2
|
Cụt
|
4
|
|
175
|
186
|
|
Thửa 44 tờ bản đồ 57
|
Thửa 38 tờ bản đồ 57
|
40
|
4 -7
|
Nhánh
|
|
Giữ nguyên hiện trạng
|
176
|
330
|
|
Đường HT33
|
Cuối hẻm cụt
|
84
|
3
|
Nhánh
|
4.5
|
|
|
|
III/4
|
177
|
187
|
|
Đường HT45
|
Thửa 153 tờ bản đồ 57
|
83
|
3 - 4
|
Chính
|
6
|
|
178
|
188
|
56 HT45
|
Đường HT45
|
Hẻm (MSH:189)
|
95
|
10
|
Chính
|
10
|
|
179
|
189
|
|
Thửa 92 tờ bản đồ 57
|
Hẻm (MSH:190)
|
80
|
10
|
Chính
|
10
|
|
180
|
190
|
|
Hẻm (MSH:189)
|
Hẻm (MSH:191)
|
48
|
1-2
|
Nhánh
|
4.5
|
|
181
|
191
|
213 LVK
|
Lê Văn Khương
|
Đường HT45
|
150
|
2 - 3
|
Chính
|
7
|
|
182
|
192
|
|
Hẻm (MSH:191)
|
Thửa 26 tờ bản đồ 57
|
41
|
2 - 3
|
Cụt
|
4.5
|
|
183
|
193
|
|
Đường HT35
|
Thửa 141 tờ bản đồ 53
|
42
|
2
|
Chính
|
5
|
Hẻm ngắn,
ít hộ sử dụng
|
184
|
194
|
|
Đường HT35
|
Thửa 47 tờ bản đồ 53
|
70
|
8
|
Chính
|
8
|
|
185
|
195
|
|
Đường HT35
|
Thửa 40 tờ bản đồ 53
|
112
|
4 - 5
|
Nhánh
|
5
|
|
186
|
196
|
|
Đường HT35
|
Thửa 38 tờ bản đồ 53
|
71
|
2 - 3
|
Cụt
|
5
|
|
187
|
197
|
95 - HT35
|
Đường HT35
|
Thửa 28 tờ bản đồ 53
|
140
|
3 - 6
|
Chính
|
7
|
|
188
|
198
|
|
Hẻm (MSH:197)
|
Thửa 34 tờ bản đồ 53
|
30
|
2 - 3
|
Cụt
|
4.5
|
|
189
|
199
|
|
Hẻm (MSH:197)
|
Thửa 54 tờ bản đồ 58
|
30
|
2
|
Cụt
|
4.5
|
|
190
|
200
|
|
Đường HT35
|
Thửa 177 tờ bản đồ 58
|
44
|
2 - 3.5
|
Cụt
|
4.5
|
|
191
|
201
|
|
Đường HT35
|
Thửa 156 tờ bản đồ 58
|
98
|
2 - 3
|
Nhánh
|
5.5
|
|
192
|
202
|
|
Đường HT35
|
Thửa 163 tờ bản đồ 58
|
57
|
2 -3
|
Nhánh
|
4.5
|
|
193
|
203
|
|
Đường HT45
|
Thửa 108 tờ bản đồ 58
|
87
|
4 - 5
|
Cụt
|
6
|
|
194
|
204
|
|
Đường HT45
|
Thửa 118 tờ bản đồ 58
|
73
|
3 - 4
|
Nhánh
|
5.5
|
|
195
|
204/1
|
|
Đường HT35
|
Thửa 232 tờ bản đồ 58
|
61
|
3 - 4
|
Cụt
|
5
|
|
196
|
205
|
|
Hẻm (MSH:204)
|
Thửa 39 tờ bản đồ 58
|
42
|
4.5
|
Cụt
|
4.5
|
|
197
|
206
|
|
Đường HT35
|
Thửa 65 tờ bản đồ 60
|
48
|
2 - 3
|
Cụt
|
5
|
|
198
|
207
|
|
Đường HT45
|
Đường HT48
|
60
|
2 - 2.5
|
Chính
|
5
|
Hẻm ngắn,
ít hộ sử dụng
|
199
|
208
|
|
Đường HT45
|
Thửa 35 tờ bản đồ 60
|
60
|
2 - 2.5
|
Cụt
|
5
|
|
200
|
209
|
|
Thửa 54 tờ bản đồ 60
|
Lê Văn Khương
|
120
|
2 - 4
|
Cụt
|
6
|
|
|
|
III/5
|
201
|
210
|
|
Đường HT22
|
Thửa 89 tờ bản đồ 52
|
88
|
4 - 5
|
Chính
|
5
|
Hẻm ngắn, chỉ một
bên hẻm có hộ sử dụng
|
202
|
211
|
|
Đường HT22
|
Thửa 57 tờ bản đồ 52
|
77
|
6
|
Cụt
|
6
|
|
203
|
212
|
|
Thửa 13 tờ bản đồ 52
|
Hẻm (MSH:213)
|
83
|
3 - 4
|
Nhánh
|
5
|
|
204
|
213
|
|
Hẻm (MSH:212)
|
Thửa 31 tờ bản đồ 52
|
21
|
3
|
Cụt
|
3.5
|
|
205
|
214
|
|
Đường HT35
|
Thửa 33 tờ bản đồ 52
|
81
|
3 - 4
|
Cụt
|
4.5
|
|
206
|
215
|
|
Hẻm (MSH:214)
|
Thửa 24 tờ bản đồ 52
|
24
|
2 - 3
|
Cụt
|
3.5
|
|
207
|
216
|
|
Hẻm (MSH:214)
|
Thửa 1 tờ bản đồ 59
|
30
|
2 - 3
|
Cụt
|
4
|
|
208
|
217
|
|
Đường HT37
|
Thửa 34 tờ bản đồ 52
|
55
|
3 - 4
|
Cụt
|
5
|
|
209
|
218
|
200 HT37
|
Đường HT37
|
Thửa 25 tờ bản đồ 59
|
106
|
2 - 4
|
Cụt
|
6
|
|
210
|
219
|
|
Đường HT37
|
Thửa 95 tờ bản đồ 59
|
48
|
4 - 5
|
Nhánh
|
5
|
|
211
|
220
|
|
Hẻm (MSH:219)
|
Thửa 158 tờ bản đồ 59
|
26
|
3 - 4
|
Cụt
|
4
|
|
212
|
221
|
|
Đường HT35
|
Thửa 23 tờ bản đồ 59
|
44
|
2 - 3
|
Cụt
|
4.5
|
|
213
|
222
|
188 HT37
|
Đường HT35
|
Thửa 162 tờ bản đồ 59
|
104
|
4 - 5
|
Cụt
|
7
|
|
214
|
223
|
|
Hẻm (MSH:222)
|
Thửa 19 tờ bản đồ 59
|
49
|
2 - 3
|
Cụt
|
4
|
|
215
|
224
|
|
Đường HT33
|
Thửa 19 tờ bản đồ 59
|
95
|
2.5 - 3
|
Nhánh
|
5.5
|
|
216
|
225
|
|
Đường HT37
|
Thửa 12 tờ bản đồ 59
|
90
|
3 - 4
|
Cụt
|
5
|
|
217
|
226
|
|
Đường HT37
|
Thửa 13 tờ bản đồ 59
|
91
|
3 - 4
|
Cụt
|
5.5
|
|
218
|
227
|
|
Đường HT37
|
Thửa 16 tờ bản đồ 59
|
89
|
|
Cụt
|
4.5
|
|
219
|
228
|
|
Đường HT35
|
Thửa 236 tờ bản đồ 60
|
70
|
3
|
Cụt
|
5
|
|
220
|
229
|
|
Đường HT35
|
Thửa 235 tờ bản đồ 60
|
75
|
3
|
Cụt
|
5
|
|
221
|
230
|
109/1 LVK
|
Thửa 166 tờ bản đồ 60
|
Thửa 234 tờ bản đồ 60
|
70
|
3
|
Nhánh
|
5
|
|
222
|
231
|
109 LVK
|
Lê Văn Khương
|
Thửa 168 tờ bản đồ 60
|
160
|
3 - 4
|
Chính
|
8
|
|
223
|
232
|
|
Hẻm (MSH:231)
|
Thửa 93 tờ bản đồ 61
|
55
|
3
|
Cụt
|
5
|
|
224
|
233
|
|
Hẻm (MSH:231)
|
Thửa 56 tờ bản đồ 61
|
55
|
4
|
Cụt
|
5
|
|
225
|
234
|
|
Hẻm (MSH:231)
|
Thửa 37 tờ bản đồ 61
|
68
|
2 - 3
|
Cụt
|
4.5
|
|
226
|
235
|
|
Hẻm (MSH:231)
|
Hẻm (MSH:231)
|
75
|
2 - 3
|
Nhánh
|
4.5
|
|
227
|
236
|
|
Hẻm (MSH:231)
|
Thửa 245 tờ bản đồ 60
|
50
|
2 - 3
|
Cụt
|
4.5
|
|
228
|
237
|
|
Đường HT35
|
Thửa 121 tờ bản đồ 60
|
48
|
6
|
Cụt
|
6
|
|
229
|
238
|
72 HT37
|
Đường HT37
|
Thửa 232 tờ bản đồ 60
|
75
|
4 - 5
|
Cụt
|
5
|
|
230
|
239
|
|
Đường HT37
|
Thửa 56 tờ bản đồ 61
|
90
|
4
|
Cụt
|
5
|
|
231
|
240
|
|
Đường HT37
|
Thửa 42 tờ bản đồ 61
|
100
|
5 - 5.5
|
Cụt
|
6
|
|
232
|
241
|
38 HT37
|
Đường HT37
|
Thửa 36 tờ bản đồ 61
|
106
|
4
|
Cụt
|
6
|
|
233
|
242
|
30 HT37
|
Đường HT37
|
Thửa 67 tờ bản đồ 61
|
90
|
3 - 4
|
Cụt
|
5.5
|
|
234
|
243
|
|
Đường HT37
|
Thửa 172 tờ bản đồ 61
|
37
|
3 - 4
|
Cụt
|
4
|
|
235
|
244
|
|
Lê Văn Khương
|
Thửa 245 tờ bản đồ 61
|
32
|
2 - 2.5
|
Cụt
|
4
|
|
|
|
III/6
|
236
|
245
|
|
Đường HT31
|
Đường dự phóng 12m
|
44
|
10
|
Chính
|
10
|
|
237
|
246
|
|
Đường HT22
|
Đường HT31
|
43
|
1 - 2
|
Chính
|
4.5
|
Hẻm ngắn,
có ít sử dụng
|
238
|
247
|
|
Đường HT22
|
Đường HT31
|
44
|
2 - 3
|
Chính
|
4.5
|
Hẻm ngắn,
có ít sử dụng
|
239
|
248
|
|
Đường HT22
|
Thửa 198 tờ bản đồ 26
|
55
|
4 - 5
|
Cụt
|
4.5
|
|
240
|
331
|
|
Đường HT22
|
Đường HT31
|
50
|
2
|
Chính
|
4.5
|
Hẻm ngắn,
có ít sử dụng
|
|
|
III/7
|
241
|
254
|
|
Thửa 103 tờ bản đồ 51
|
Thửa 125 tờ bản đồ 51
|
48
|
2
|
Cụt
|
4.5
|
|
|
|
III/8
|
242
|
255
|
|
Đường HT19
|
Thửa 172 tờ bản đồ 49
|
33
|
2
|
Cụt
|
4
|
|
|
|
III/9
|
243
|
256
|
|
Nguyễn Ảnh Thủ
|
Thửa 14 tờ bản đồ 27
|
30
|
2 - 6
|
Cụt
|
Theo HT
|
Giữ nguyên hiện trạng,
do sát đường dự phóng
|
|
|
III/15
|
244
|
257
|
|
Đường HT17
|
Đường HT16
|
55
|
3 - 4.5
|
Chính
|
5
|
Hẻm ngắn,
ít hộ sử dụng
|
245
|
258
|
|
Nguyễn Ảnh Thủ
|
Hẻm (MSH:257)
|
30
|
3.5 - 5
|
Chính
|
5
|
Hẻm ngắn,
ít hộ sử dụng
|
246
|
259
|
|
Đường HT16
|
Hẻm (MSH:258)
|
30
|
4
|
Nhánh
|
4
|
|
|
|
Ô PHỐ IV
|
|
|
IV/1
|
247
|
260
|
|
Đường HT06
|
Thửa 39 tờ bản đồ 44
|
53
|
3
|
Chính
|
4.5
|
Hẻm ngắn, ít hộ
sử dụng, sát đường dự phong
|
248
|
261
|
|
Đường HT06
|
Thửa 38 tờ bản đồ 44
|
25
|
1 - 2
|
|
2
|
Lối đi chung
|
|
|
IV/2
|
249
|
262
|
|
Đường HT13
|
Đường dự phóng 12m
|
40
|
7 - 8
|
Chính
|
12
|
Đề nghị chuyển
sang đường
|
250
|
263
|
|
Đường HT13
|
Đường HT39
|
17
|
7 - 8
|
Cụt
|
12
|
Đề nghị chuyển
sang đường
|
|
|
IV/7
|
251
|
264
|
|
Đường HT42
|
Thửa 57 tờ bản đồ 38
|
51
|
3 - 4
|
Cụt
|
5
|
|
252
|
265
|
|
Đường HT42
|
Thửa 79 tờ bản đồ 38
|
56
|
2 - 3
|
Cụt
|
5
|
|
253
|
266
|
|
Đường HT42
|
Thửa 144 tờ bản đồ 38
|
54
|
3
|
Cụt
|
5
|
|
254
|
267
|
|
Thửa 102 tờ bản đồ 38
|
Thửa 38 tờ bản đồ 38
|
244
|
4 - 5
|
Chính
|
12
|
Đề nghị chuyển
sang đường
|
|
|
IV/8
|
255
|
270
|
|
Thửa 50 tờ bản đồ 44
|
Thửa 80 tờ bản đồ 44
|
273
|
4 - 5
|
Chính
|
12
|
Đề nghị chuyển
sang đường
|
256
|
271
|
|
Hẻm (MSH:270)
|
Thửa 179 tờ bản đồ 39
|
66
|
2 - 4
|
Chính
|
6
|
|
|
|
IV/9
|
257
|
272
|
|
Đường HT42
|
Đường dự phóng 25m
|
140
|
5
|
Chính
|
8
|
|
258
|
273
|
|
Hẻm (MSH:272)
|
Thửa 120 tờ bản đồ 39
|
65
|
5
|
Cụt
|
5
|
|
259
|
274
|
|
Hẻm (MSH:272)
|
Hẻm (MSH:278)
|
76
|
4 - 5
|
Nhánh
|
6
|
|
260
|
275
|
|
Hẻm (MSH:272)
|
Thửa 149 tờ bản đồ 39
|
70
|
4
|
cụt
|
5
|
|
261
|
276
|
|
Hẻm (MSH:272)
|
Thửa 246 tờ bản đồ 39
|
37
|
2 - 3
|
Cụt
|
4.5
|
|
262
|
277
|
|
Thửa 8 tờ bản đồ 39
|
Thửa 51 tờ bản đồ 39
|
87
|
3.5 - 5.5
|
cụt
|
6
|
|
263
|
278
|
|
Hẻm (MSH:272)
|
Thửa 180 tờ bản đồ 39
|
129
|
2 - 3
|
Chính
|
6.5
|
|
264
|
279
|
|
Hẻm (MSH:272)
|
Thửa 38 tờ bản đồ 39
|
25
|
2
|
Cụt
|
4
|
|
265
|
280
|
|
Hẻm (MSH:272)
|
Thửa 24 tờ bản đồ 43
|
76
|
4 - 5
|
Nhánh
|
5
|
|
266
|
281
|
|
Hẻm (MSH:280)
|
Thửa 44 tờ bản đồ 44
|
29
|
3
|
Nhánh
|
4
|
|
|
|
IV/11
|
267
|
282
|
|
Đường HT42
|
Thửa 13 tờ bản đồ 40
|
170
|
7
|
Chính
|
12
|
Đề nghị chuyển
sang đường
|
268
|
283
|
|
Đường HT42
|
Đường dự phóng 20m
|
135
|
5.5 - 6.5
|
Chính
|
10
|
|
269
|
284
|
|
Đường HT42
|
Thửa 60 tờ bản đồ 40
|
40
|
1 - 1.5
|
Cụt
|
4.5
|
|
270
|
285
|
|
Đường HT42
|
Thửa 73 tờ bản đồ 40
|
30
|
1 - 1.5
|
Cụt
|
4.5
|
|
|
|
IV/12
|
271
|
286
|
|
Thửa 192 tờ bản đồ 37
|
Thửa 181 tờ bản đồ 37
|
32
|
5
|
Cụt
|
5
|
|
|
|
IV/13
|
272
|
290
|
|
Nguyễn Ảnh Thủ
|
Hẻm (MSH:291)
|
65
|
6 - 7
|
Nhánh
|
7
|
|
273
|
291
|
|
Thửa 103 tờ bản đồ 34
|
Thửa 72 tờ bản đồ 34
|
62
|
3 - 4
|
Nhánh
|
5
|
|
274
|
292
|
|
Thửa 163 tờ bản đồ 34
|
Thửa 102 tờ bản đồ 34
|
56
|
4 - 5
|
Cụt
|
5.5
|
|
275
|
293
|
|
Thửa 188 tờ bản đồ 34
|
Thửa 18 tờ bản đồ 34
|
125
|
4 - 5
|
Chính
|
7
|
|
276
|
294
|
|
Hẻm (MSH:292)
|
Hẻm (MSH:293)
|
54
|
4
|
Nhánh
|
5
|
|
277
|
332
|
|
Hẻm (MSH:290)
|
Thửa 18 tờ bản đồ 34
|
33
|
5
|
Cụt
|
5
|
|
|
|
IV/14
|
278
|
295
|
|
Nguyễn Ảnh Thủ
|
Thửa 198 tờ bản đồ 37
|
242
|
6 - 8
|
Chính
|
12
|
Đề nghị chuyển
sang đường
|
279
|
296
|
|
Hẻm (MSH:295)
|
|
60
|
2.5
|
Cụt
|
4.5
|
|
280
|
297
|
|
Thửa 5 tờ bản đồ 37
|
Thửa 154 tờ bản đồ 37
|
70
|
3 - 5
|
Cụt
|
5
|
|
281
|
298
|
|
Thửa 7 tờ bản đồ 37
|
Thửa 144 tờ bản đồ 37
|
60
|
3 - 5
|
Cụt
|
5
|
|
282
|
299
|
|
Thửa 10 tờ bản đồ 37
|
Thửa 96 tờ bản đồ 37
|
45
|
3 - 4
|
Cụt
|
4.5
|
|
283
|
300
|
|
Thửa 12 tờ bản đồ 37
|
Thửa 101 tờ bản đồ 37
|
50
|
5 - 6
|
Nhánh
|
6
|
|
284
|
301
|
|
Hẻm (MSH:300)
|
Thửa 111 tờ bản đồ 37
|
60
|
5
|
Nhánh
|
6
|
|
285
|
302
|
|
Thửa 22 tờ bản đồ 37
|
Thửa 35 tờ bản đồ 37
|
24
|
4.5
|
Chính
|
4.5
|
Hẻm ngắn, ít hộ
sử dụng, sát đường dự phong
|
|
|
IV/15
|
286
|
303
|
|
Thửa 14 tờ bản đồ 41
|
Thửa 39 tờ bản đồ 41
|
60
|
5 - 6
|
Cụt
|
5.5
|
|
287
|
304
|
|
Thửa 20 tờ bản đồ 41
|
Thửa 55 tờ bản đồ 41
|
73
|
3
|
Cụt
|
5
|
|
288
|
305
|
|
Thửa 104 tờ bản đồ 41
|
Đường dự phóng 20m
|
174
|
2.5 - 3.5
|
Chính
|
10
|
|
289
|
306
|
|
Thửa 38 tờ bản đồ 41
|
Thửa 110 tờ bản đồ 41
|
70
|
2.5
|
Cụt
|
5
|
|
290
|
307
|
|
Hẻm (MSH:305)
|
Thửa 60 tờ bản đồ 41
|
47
|
2
|
Cụt
|
4.5
|
|
291
|
308
|
|
Hẻm (MSH:305)
|
Thửa 54 tờ bản đồ 42
|
70
|
2 - 3
|
Cụt
|
5
|
|
|
|
IV/16
|
292
|
309
|
15 - HT39
|
Đường HT39
|
Thửa 123 tờ bản đồ 42
|
250
|
4 - 5.5
|
Chính
|
8
|
|
293
|
310
|
15 - HT39
|
Hẻm (MSH:309)
|
Hẻm (MSH:311)
|
120
|
3 - 5
|
Nhánh
|
6.5
|
|
294
|
311
|
|
Hẻm (MSH:310)
|
Thửa 25 tờ bản đồ 42
|
22
|
2 - 3
|
Cụt
|
5
|
|
295
|
312
|
15 - HT39
|
Hẻm (MSH:309)
|
Thửa 202 tờ bản đồ 42
|
55
|
3 - 4
|
Cụt
|
5
|
|
296
|
313
|
|
Hẻm (MSH:309)
|
Thửa 193 tờ bản đồ 42
|
55
|
5
|
Nhánh
|
5
|
|
297
|
314
|
|
Hẻm (MSH:309)
|
Thửa 54 tờ bản đồ 42
|
29
|
3
|
Cụt
|
4
|
|
298
|
315
|
|
Nguyễn Ảnh Thủ
|
Thửa 81 tờ bản đồ 41
|
110
|
3 - 6
|
Chính
|
10
|
|
299
|
316
|
|
Hẻm (MSH:315)
|
Hẻm (MSH:309)
|
136
|
3 - 4
|
Chính
|
10
|
|
300
|
317
|
|
Hẻm (MSH:316)
|
Thửa 11 tờ bản đồ 42
|
44
|
2.5 - 3
|
Cụt
|
5
|
|
301
|
318
|
|
Đường HT39
|
Thửa 203 tờ bản đồ 42
|
113
|
3 - 5
|
Nhánh
|
6.5
|
|
302
|
319
|
|
Đường HT40
|
Thửa 210 tờ bản đồ 42
|
30
|
2 -4
|
Cụt
|
4
|
|
303
|
320
|
|
Nguyễn Ảnh Thủ
|
Thửa 78 tờ bản đồ 42
|
58
|
3.5
|
Nhánh
|
5
|
|
304
|
321
|
|
Hẻm (MSH:320)
|
Thửa 101 tờ bản đồ 42
|
30
|
4
|
Cụt
|
4.5
|
|
|
|
Số lượt người xem:
12368
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|