STT
|
MÃ SỐ
HẺM
|
TÊN HẺM
|
GIỚI HẠN
|
HIỆN TRẠNG
|
LOẠI HẺM
|
LỘ GIỚI
đề xuất mới
|
MẶT ĐƯỜNG
HIỆN TRẠNG
|
GHI
CHÚ
|
ĐIỂM ĐẦU
|
ĐIỂM CUỐI
|
DÀI (m)
|
RỘNG(m)
|
KHU PHỐ I
|
Ô PHỐ I/1
|
Ô PHỐ I/2
|
Ô PHỐ I/3
|
1
|
602
|
không tên
|
TCH 20
|
Cụt
|
22
|
3,8-7
|
Cụt
|
HT
|
Đất
|
60% dân cư tương
đối đông
|
Ô PHỐ I/4
|
Ô PHỐ I/5
|
Ô PHỐ I/5'
|
Ô PHỐ I/6
|
Ô PHỐ I/6'
|
Ô PHỐ I/7
|
Ô PHỐ I/8
|
Ô PHỐ I/8'
|
Ô PHỐ I/9
|
Ô PHỐ I/10
|
2
|
604
|
không tên
|
TCH 19
|
mương CS
|
108
|
5.2
|
Chính
|
6
|
Đất
|
60% dân cư tương
đối đông
|
Ô PHỐ I/11
|
Ô PHỐ I/12
|
Ô PHỐ I/13
|
Ô PHỐ I/14
|
Ô PHỐ I/15
|
Ô PHỐ I/24
|
Ô PHỐ I/25
|
3
|
1
|
không tên
|
TCH 32
|
Cụt
|
179
|
5
|
Chính
|
8
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
4
|
2
|
không tên
|
hẻm 1
|
Rạch Cầu Suối
|
81
|
5
|
Nhánh
|
8
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
5
|
3
|
không tên
|
hẻm 2
|
Rạch Cầu Suối
|
38
|
5
|
Nhánh
|
5
|
BTXM
|
70% dân cư
tương đối đông
|
6
|
4
|
không tên
|
TCH 32
|
hẻm 1
|
26
|
1.2
|
Nhánh
|
4.5
|
Đất
|
65% dân cư
tương đối đông
|
7
|
5
|
không tên
|
CX cách ly
|
hẻm 1
|
12
|
4
|
Nhánh
|
5
|
Đất
|
80% dân cư đông
|
8
|
6
|
không tên
|
hẻm 1
|
hẻm 7
|
42
|
2
|
Nhánh
|
4
|
BTXM
|
65% dân cư
tương đối đông
|
9
|
7
|
không tên
|
hẻm 6
|
Cụt
|
26
|
2
|
Cụt
|
4
|
Đất
|
90% dân cư đông
|
10
|
8
|
không tên
|
hẻm 6
|
Cụt
|
26
|
2
|
Cụt
|
4
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
11
|
9
|
không tên
|
hẻm 1
|
Cụt
|
75
|
3
|
Nhánh
|
5
|
Đất
|
65% dân cư
tương đối đông
|
12
|
10
|
không tên
|
hẻm 564
|
Cụt
|
84
|
4
|
Cụt
|
8
|
BTXM
|
80% dân cư đông
|
13
|
11
|
không tên
|
CX cách ly
|
Cụt
|
99
|
5
|
Chính
|
10
|
Đất
|
65% dân cư
tương đối đông
|
14
|
562
|
Không tên
|
TCH 32
|
Ranh Đ.điện
|
34
|
4-5
|
Chính
|
5
|
Đất
|
65% dân cư
tương đối đông
|
15
|
564
|
Không tên
|
CX cách ly
|
Ranh Đ.điện
|
104
|
2-3
|
Chính
|
6
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
Ô PHỐ I/25'
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ô PHỐ I/26
|
16
|
12
|
Không tên
|
hẻm 563
|
Cụt
|
80
|
3
|
Nhánh
|
4.5
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
17
|
13
|
Không tên
|
hẻm 14
|
Cụt
|
40
|
2
|
Cụt
|
4
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
18
|
14
|
Không tên
|
hẻm 12
|
Cụt
|
10
|
2
|
Nhánh
|
5
|
Đất
|
65% dân cư
tương đối đông
|
19
|
15
|
Không tên
|
TCH 33
|
TCH 34
|
131
|
5
|
Chính
|
8
|
Đất
|
80% dân cư đông
|
20
|
16
|
Không tên
|
hẻm 15
|
Cụt
|
20
|
2
|
Cụt
|
3.5
|
BTXM
|
60% dân cư
tương đối đông
|
21
|
17
|
Không tên
|
TCH 34
|
TCH 32
|
89
|
3.6
|
Chính
|
8
|
Đất
|
65% dân cư
tương đối đông
|
22
|
18
|
Không tên
|
hẻm 17
|
hẻm 20
|
26
|
1.5
|
Nhánh
|
4
|
Đất
|
75% dân cư
tương đối đông
|
23
|
19
|
Không tên
|
hẻm 18
|
hẻm 20
|
15
|
2
|
Nhánh
|
4
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
24
|
20
|
Không tên
|
hẻm 21
|
Cụt
|
36
|
1.2
|
Nhánh
|
5
|
Đất
|
80% dân cư đông
|
25
|
21
|
Không tên
|
hẻm 20
|
Cụt
|
25
|
2
|
Nhánh
|
5
|
Đất
|
65% dân cư
tương đối đông
|
26
|
22
|
Không tên
|
TCH 34
|
hẻm 21
|
32
|
2
|
Nhánh
|
5
|
Đất
|
95% dân cư
rất đông
|
27
|
23
|
Không tên
|
hẻm 24
|
Cụt
|
65
|
2
|
Nhánh
|
8
|
Đất
|
85% dân cư đông
|
28
|
24
|
Không tên
|
TCH 34
|
TCH 32
|
86
|
3.6
|
Chính
|
8
|
BTXM
|
95% dân cư
rất đông
|
29
|
25
|
Không tên
|
TCH 34
|
TCH 32
|
42
|
3
|
Chính
|
10
|
Đất
|
75% dân cư
tương đối đông
|
30
|
26
|
Không tên
|
hẻm 25
|
hẻm 27
|
43
|
1.2
|
Nhánh
|
6
|
Đất
|
80% dân cư đông
|
31
|
27
|
Không tên
|
TCH 34
|
TCH 32
|
75
|
3
|
Chính
|
6
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
32
|
28
|
Không tên
|
TCH 32
|
hẻm 29
|
45
|
3
|
Chính
|
10
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
33
|
29
|
Không tên
|
hẻm 30
|
Cụt
|
77
|
3.4
|
Chính
|
8
|
Đất
|
65% dân cư
tương đối đông
|
34
|
30
|
Không tên
|
TCH 32
|
hẻm 31
|
60
|
3.4
|
Chính
|
8
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
35
|
31
|
Không tên
|
hẻm 30
|
hẻm 33
|
57
|
2.4
|
Nhánh
|
6
|
Đất
|
65% dân cư
tương đối đông
|
36
|
32
|
Không tên
|
hẻm 31
|
Cụt
|
75
|
4
|
Nhánh
|
5
|
Đất
|
90% Dân cư đông
|
37
|
33
|
Không tên
|
hẻm 31
|
Cụt
|
25
|
2
|
Nhánh
|
4
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
38
|
34
|
Không tên
|
hẻm 35
|
Cụt
|
47
|
3
|
Nhánh
|
5
|
Đất
|
80% dân cư đông
|
39
|
35
|
Không tên
|
TCH 20
|
hẻm 36
|
30
|
3.5
|
Chính
|
5
|
BTXM
|
90% dân cư đông
|
40
|
36
|
Không tên
|
hẻm 37
|
hẻm 31
|
40
|
3
|
Nhánh
|
5
|
BTXM
|
90% dân cư đông
|
41
|
37
|
Không tên
|
TCH 20
|
hẻm 36
|
22
|
3.8
|
Chính
|
4.5
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
42
|
38
|
Không tên
|
TCH 20
|
Cụt
|
15
|
2
|
Cụt
|
4
|
Đất
|
65% dân cư
tương đối đông
|
43
|
39
|
Không tên
|
TCH 20
|
hẻm 40
|
52
|
4
|
Chính
|
8
|
BTXM
|
95% dân cư
rất đông
|
44
|
40
|
Không tên
|
TCH 20
|
hẻm 31
|
150
|
4
|
Chính
|
8
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
45
|
41
|
Không tên
|
TCH 20
|
hẻm 40
|
16
|
2
|
Nhánh
|
4
|
Đất
|
80% dân cư đông
|
46
|
42
|
Không tên
|
TCH 34
|
Cụt
|
67
|
3
|
Nhánh
|
8
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
47
|
43
|
Không tên
|
hẻm 47
|
hẻm 29
|
176
|
3
|
Chính
|
10
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
48
|
44
|
Không tên
|
hẻm 43
|
hẻm 47
|
123
|
4
|
Nhánh
|
8
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
49
|
45
|
Không tên
|
hẻm 43
|
Cụt
|
53
|
3
|
Nhánh
|
6
|
Đất
|
65% dân cư
tương đối đông
|
50
|
46
|
Không tên
|
hẻm 47
|
Cụt
|
36
|
3
|
Nhánh
|
4
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
51
|
47
|
Không tên
|
TCH 36
|
TCH 20
|
212
|
4
|
Chính
|
10
|
Đất
|
80% dân cư đông
|
52
|
48
|
Không tên
|
TCH 33
|
hẻm 47
|
16
|
2
|
Nhánh
|
4
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
53
|
49
|
Không tên
|
TCH 33
|
hẻm 47
|
23
|
3.4
|
Nhánh
|
5
|
Đất
|
90% dân cư đông
|
54
|
50
|
Không tên
|
hẻm 47
|
Cụt
|
45
|
4
|
Cụt
|
5
|
Đất
|
75% dân cư
tương đối đông
|
55
|
534
|
Không tên
|
TCH 33
|
Cụt
|
108
|
2
|
Chính
|
6
|
BTXM
|
70% dân cư
tương đối đông
|
56
|
535
|
Không tên
|
TCH 33
|
Cụt
|
17
|
2
|
Cụt
|
3.5
|
Đất
|
80% dân cư đông
|
57
|
536
|
Không tên
|
TCH 33
|
hẻm 15
|
13
|
2
|
Nhánh
|
3.5
|
Đất
|
85% dân cư đông
|
58
|
537
|
Không tên
|
TCH 33
|
hẻm 534
|
24
|
3
|
Nhánh
|
4
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
59
|
538
|
Không tên
|
TCH 35
|
Ranh Đ.điện
|
58
|
3
|
Nhánh
|
6
|
Đất
|
75% dân cư
tương đối đông
|
60
|
561
|
Không tên
|
hẻm 560
|
Ranh Đ.điện
|
63
|
2.2
|
Nhánh
|
4
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
61
|
563
|
Không tên
|
TCH 32
|
hẻm 12
|
20
|
1.6
|
Nhánh
|
3.5
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
Ô PHỐ I/27
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ô PHỐ I/28
|
62
|
51
|
Không tên
|
TCH 33
|
hẻm 52
|
45
|
2.5
|
Chính
|
6
|
BTXM
|
80% dân cư đông
|
63
|
52
|
Không tên
|
TCH 35
|
hẻm 53
|
97
|
2.5
|
Nhánh
|
6
|
BTXM
|
95% dân cư
rất đông
|
64
|
53
|
Không tên
|
hẻm 52
|
Ranh Đ.điện
|
42
|
2.5
|
Nhánh
|
6
|
BTXM
|
85% dân cư đông
|
65
|
54
|
Không tên
|
Ranh Đ.điện
|
Cụt
|
25
|
3
|
Cụt
|
4.5
|
Đất
|
80% dân cư đông
|
66
|
55
|
Không tên
|
Ranh Đ.điện
|
Cụt
|
33
|
3
|
Cụt
|
4.5
|
Đất
|
95% dân cư
rất đông
|
67
|
56
|
Không tên
|
Ranh Đ.điện
|
Cụt
|
35
|
5
|
Cụt
|
4.5
|
Đất
|
85% dân cư đông
|
68
|
57
|
Không tên
|
hẻm 59
|
Cụt
|
22
|
2
|
Nhánh
|
4
|
Đất
|
85% dân cư đông
|
69
|
58
|
Không tên
|
hẻm 57
|
Cụt
|
10
|
2
|
Cụt
|
4
|
Đất
|
80% dân cư đông
|
70
|
59
|
Không tên
|
TCH 35
|
Cụt
|
187
|
4
|
Chính
|
10
|
Đất
|
80% dân cư đông
|
71
|
60
|
Không tên
|
hẻm 59
|
Cụt
|
35
|
3.5
|
Nhánh
|
5
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
72
|
61
|
Không tên
|
hẻm 60
|
Cụt
|
25
|
2
|
Cụt
|
4
|
Đất
|
85% dân cư đông
|
73
|
62
|
Không tên
|
hẻm 59
|
hẻm 63
|
25
|
3
|
Nhánh
|
4
|
BTXM
|
100% dân cư
rất đông
|
74
|
63
|
Không tên
|
TCH 35
|
hẻm 62
|
52
|
4
|
Nhánh
|
5
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
75
|
64
|
Không tên
|
TCH 35
|
Cụt
|
29
|
2
|
Cụt
|
4
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
76
|
67
|
Không tên
|
TCH 33
|
Cụt
|
35
|
2.5
|
Nhánh
|
4.5
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
77
|
68
|
Không tên
|
TCH 33
|
Cụt
|
25
|
2
|
Nhánh
|
4.5
|
Đất
|
80% dân cư đông
|
78
|
69
|
Không tên
|
TCH 33
|
hẻm 70
|
19
|
3
|
Nhánh
|
4
|
Đất
|
65% dân cư
tương đối đông
|
79
|
70
|
Không tên
|
TCH 33
|
Cụt
|
82
|
2
|
Chính
|
6
|
Đất
|
80% dân cư đông
|
80
|
71
|
Không tên
|
hẻm 75
|
Cụt
|
37
|
3.5
|
Nhánh
|
4
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
81
|
72
|
Không tên
|
hẻm 75
|
hẻm 70
|
28
|
3
|
Nhánh
|
4.5
|
BTXM
|
80% dân cư đông
|
82
|
73
|
Không tên
|
hẻm 74
|
Cụt
|
29
|
4
|
Cụt
|
4
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
83
|
74
|
Không tên
|
TCH 35
|
Cụt
|
42
|
4.3
|
Nhánh
|
5
|
Đất
|
65% dân cư
tương đối đông
|
84
|
75
|
Không tên
|
Tô Ký
|
Cụt
|
221
|
4
|
Chính
|
10
|
Đất
|
65% dân cư
tương đối đông
|
85
|
76
|
không tên
|
TCH 35
|
Cụt
|
49
|
3
|
Nhánh
|
6
|
đất
|
65% dân cư
tương đối đông
|
Ô PHỐ I/29
|
86
|
77
|
Không tên
|
TCH 36
|
Cụt
|
52
|
2.3
|
Nhánh
|
5
|
BTXM
|
90% dân cư đông
|
87
|
78
|
Không tên
|
hẻm 77
|
Cụt
|
42
|
3
|
Cụt
|
4.5
|
Đất
|
95% dân cư
rất đông
|
88
|
79
|
Không tên
|
TCH 33
|
TCH 33
|
39
|
3
|
Chính
|
5
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
89
|
80
|
Không tên
|
TCH 36
|
Cụt
|
80
|
2.3
|
Nhánh
|
5
|
BTXM
|
90% dân cư đông
|
90
|
81
|
Không tên
|
hẻm 82
|
Cụt
|
20
|
3
|
Cụt
|
3.5
|
Đất
|
80% dân cư đông
|
91
|
82
|
Không tên
|
hẻm 83
|
Cụt
|
27
|
5
|
Nhánh
|
5
|
Đất
|
80% dân cư đông
|
92
|
83
|
Không tên
|
TCH 36
|
hẻm 82
|
67
|
3.8
|
Chính
|
6
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
KHU PHỐ II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ô PHỐ II/8
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ô PHỐ II/17
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ô PHỐ II/18
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ô PHỐ II/19
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ô PHỐ II/19'
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ô PHỐ II/20
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ô PHỐ II/21
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ô PHỐ II/22
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ô PHỐ II/23
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ô PHỐ II/26
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ô PHỐ II/27
|
93
|
84
|
Không tên
|
TCH 20
|
hẻm 85
|
100
|
4
|
Nhánh
|
8
|
Đất
|
50% dân cư
trung bình
|
94
|
85
|
Không tên
|
TCH 32
|
hẻm 84
|
18
|
4
|
Chính
|
5
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
95
|
86
|
Không tên
|
TCH 20
|
Thửa 21,Tờ 64
|
130
|
3.5
|
Chính
|
8
|
BTXM
|
90% dân cư đông
|
96
|
87
|
Không tên
|
hẻm 86
|
Cụt
|
37
|
2
|
Nhánh
|
5
|
Đất
|
80% dân cư đông
|
97
|
88
|
Không tên
|
hẻm 86
|
Cụt
|
48
|
4
|
Nhánh
|
4.5
|
BTXM
|
95% dân cư
rất đông
|
98
|
89
|
Không tên
|
Thửa 59,Tờ 64
|
Cụt
|
30
|
1.6
|
Cụt
|
4.5
|
Đất
|
75% dân cư
tương đối đông
|
99
|
90
|
Không tên
|
TCH 20
|
hẻm 91
|
57
|
4.4
|
Chính
|
8
|
BTXM
|
90% dân cư đông
|
100
|
91
|
Không tên
|
TCH 33
|
TCH 20
|
150
|
4-5
|
Chính
|
8
|
BTXM
|
90% dân cư đông
|
101
|
92
|
Không tên
|
TCH 20
|
hẻm 91
|
74
|
4
|
Chính
|
10
|
Đất
|
65% dân cư
tương đối đông
|
102
|
93
|
Không tên
|
hẻm 92
|
Cụt
|
40
|
4
|
Nhánh
|
5
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
103
|
94
|
Không tên
|
TCH 33
|
hẻm 95
|
65
|
3
|
Chính
|
6
|
Đất
|
80% dân cư đông
|
104
|
95
|
Không tên
|
hẻm 94
|
hẻm 96
|
30
|
3
|
Nhánh
|
5
|
Đất
|
90% Dân cư đông
|
105
|
96
|
Không tên
|
hẻm 95
|
hẻm 97
|
11
|
3
|
Cụt
|
4
|
Đất
|
90% Dân cư đông
|
106
|
97
|
Không tên
|
hẻm 96
|
Cụt
|
16
|
3
|
Cụt
|
4
|
Đất
|
65% dân cư
tương đối đông
|
107
|
98
|
Không tên
|
TCH 33
|
Thửa 192,Tờ 64
|
57
|
2.5
|
Chính
|
8
|
BTXM
|
95% dân cư
rất đông
|
108
|
539
|
Không tên
|
TCH 20
|
hẻm 90
|
10
|
3.5
|
Nhánh
|
5
|
Đất
|
92% dân cư
rất đông
|
109
|
540
|
Không tên
|
TCH 20
|
Cụt
|
20
|
3
|
Cụt
|
3.5
|
Đất
|
85% dân cư đông
|
Ô PHỐ II/28
|
110
|
99
|
Không tên
|
hẻm 542
|
Cụt
|
78
|
4.2
|
Chính
|
6
|
Đất
|
92% dân cư
rất đông
|
111
|
100
|
Không tên
|
Thưả 24,Tờ 64
|
hẻm 110
|
110
|
3
|
Chính
|
8
|
BT+Đất
|
85% dân cư đông
|
112
|
101
|
Không tên
|
hẻm 110
|
Cụt
|
34
|
3
|
Nhánh
|
6
|
BTXM
|
95% dân cư
rất đông
|
113
|
102
|
Không tên
|
hẻm 101
|
hẻm 541
|
46
|
3
|
Nhánh
|
4.5
|
Đất
|
85% dân cư đông
|
114
|
103
|
Không tên
|
hẻm 541
|
Cụt
|
40
|
2
|
Nhánh
|
4.5
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
115
|
104
|
Không tên
|
TCH 21
|
hẻm 541
|
98
|
2.5
|
Chính
|
8
|
Đất
|
80% dân cư đông
|
116
|
105
|
Không tên
|
TCH 21
|
Cụt
|
43
|
2.8
|
Nhánh
|
5
|
Đất
|
75% dân cư
tương đối đông
|
117
|
106
|
Không tên
|
Thưả 94,Tờ 64
|
Cụt
|
34
|
3
|
Nhánh
|
5
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
118
|
107
|
Không tên
|
hẻm 109
|
hẻm 108
|
49
|
4
|
Nhánh
|
5
|
Đất
|
80% dân cư đông
|
119
|
108
|
Không tên
|
hẻm 107
|
Cụt
|
24
|
3
|
Cụt
|
4
|
Đất
|
85% dân cư đông
|
120
|
109
|
Không tên
|
hẻm 100
|
hẻm 109
|
165
|
2.5
|
Chính
|
8
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
121
|
110
|
Không tên
|
TCH 33
|
hẻm 100
|
114
|
4.4
|
Chính
|
8
|
BTXM
|
98% dân cư
rất đông
|
122
|
111
|
Không tên
|
hẻm 110
|
Cụt
|
41
|
1.8
|
Nhánh
|
4
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
123
|
112
|
Không tên
|
TCH 33
|
Cụt
|
71
|
2.2
|
Nhánh
|
5
|
Đất
|
85% dân cư đông
|
124
|
113
|
Không tên
|
TCH 33
|
Cụt
|
52
|
3
|
Nhánh
|
5
|
BTXM
|
95% dân cư
rất đông
|
125
|
541
|
Không tên
|
hẻm 102
|
Cụt
|
39
|
3.5
|
Nhánh
|
4.5
|
Đất
|
80% dân cư đông
|
126
|
542
|
Không tên
|
TCH 32
|
hẻm 100
|
60
|
5-5.5
|
Chính
|
8
|
Đất
|
85% dân cư đông
|
KHU PHỐ III
|
Ô PHỐ III/29
|
127
|
114
|
Không tên
|
TCH 21
|
Cụt
|
70
|
4
|
Nhánh
|
6
|
Đất
|
50% dân cư
trung bình
|
128
|
115
|
Không tên
|
TCH 21
|
Cụt
|
52
|
2.4
|
Nhánh
|
5
|
Đất
|
90% dân cư đông
|
Ô PHỐ III/30
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ô PHỐ III/31
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ô PHỐ III/32
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ô PHỐ III/32'
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ô PHỐ III/33
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ô PHỐ III/34
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ô PHỐ III/34'
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ô PHỐ III/35
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ô PHỐ III/36
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ô PHỐ III/37
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ô PHỐ III/37'
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ô PHỐ III/38
|
129
|
116
|
không tên
|
Thửa 1,Tờ 66
|
Cụt
|
68
|
2
|
Nhánh
|
6
|
Đất
|
75% dân cư
tương đối đông
|
130
|
117
|
không tên
|
hẻm 543
|
Cụt
|
37
|
2
|
Cụt
|
5
|
Đất
|
75% dân cư
tương đối đông
|
131
|
118
|
không tên
|
hẻm 119
|
Cụt
|
20
|
2
|
Cụt
|
4
|
Đất
|
65% dân cư
tương đối đông
|
132
|
119
|
không tên
|
hẻm 123
|
hẻm 543
|
37
|
4
|
Chính
|
6
|
Đất
|
75% dân cư
tương đối đông
|
133
|
120
|
không tên
|
hẻm 543
|
hẻm 124
|
68
|
3.6
|
Nhánh
|
6
|
Đất
|
50% dân cư
trung bình
|
134
|
121
|
không tên
|
hẻm 123
|
Cụt
|
27
|
1.4
|
Cụt
|
4
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
135
|
122
|
không tên
|
hẻm 125
|
Cuối thửa 95,tờ
69
|
70
|
2.3
|
Chính
|
6
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
136
|
123
|
không tên
|
hẻm 125
|
hẻm 127
|
78
|
3.5
|
Chính
|
7
|
Đất
|
65% dân cư
tương đối đông
|
137
|
124
|
không tên
|
hẻm 120
|
hẻm 123
|
42
|
2
|
Nhánh
|
5
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
138
|
125
|
không tên
|
hẻm 123
|
hẻm 131
|
74
|
4
|
Chính
|
7
|
Đất
|
80% dân cư đông
|
139
|
126
|
không tên
|
hẻm 125
|
Cụt
|
29
|
3
|
Cụt
|
4
|
Đất
|
50% dân cư
trung bình
|
140
|
127
|
không tên
|
hẻm 128
|
Thửa 71,Tờ 69
|
55
|
3.5
|
Chính
|
5
|
BTXM
|
95% dân cư
rất đông
|
141
|
128
|
không tên
|
hẻm 127
|
Cụt
|
38
|
3
|
Cụt
|
4
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
142
|
129
|
không tên
|
Thửa 8,Tờ 66
|
Cụt
|
21
|
1.7
|
Nhánh
|
4
|
BTXM
|
98% dân cư
rất đông
|
143
|
130
|
không tên
|
hẻm 129
|
Cụt
|
14
|
2
|
Cụt
|
4
|
BTXM
|
70% dân cư
tương đối đông
|
144
|
131
|
không tên
|
hẻm 127
|
hẻm 125
|
38
|
3
|
Nhánh
|
4.5
|
BTXM
|
90% dân cư đông
|
145
|
132
|
không tên
|
hẻm 137
|
Cụt
|
80
|
3.4
|
Nhánh
|
6
|
BTXM
|
95% dân cư
rất đông
|
146
|
133
|
không tên
|
hẻm 132
|
Cụt
|
45
|
2.8
|
Nhánh
|
5
|
BTXM
|
98% dân cư
rất đông
|
147
|
134
|
không tên
|
hẻm 133
|
Cụt
|
19
|
1
|
Cụt
|
4
|
BTXM
|
90% dân cư đông
|
148
|
135
|
không tên
|
hẻm 136
|
Cụt
|
28
|
2
|
Cụt
|
4
|
BTXM
|
95% dân cư
rất đông
|
149
|
136
|
không tên
|
hẻm 135
|
hẻm 139
|
30
|
1.2
|
Nhánh
|
5
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
150
|
137
|
không tên
|
hẻm 128
|
Thửa 138,Tờ 69
|
63
|
3.5
|
Chính
|
6
|
BTXM
|
98% dân cư
rất đông
|
151
|
138
|
không tên
|
hẻm 137
|
Cụt
|
21
|
1.5
|
Cụt
|
4
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
152
|
139
|
không tên
|
Thửa 1,Tờ70
|
Thửa 6,Tờ 70
|
57
|
5
|
Chính
|
8
|
BTXM
|
90% dân cư đông
|
153
|
543
|
không tên
|
hẻm 119
|
Thửa 14,Tờ 69
|
154
|
3-5
|
Chính
|
6
|
Đất
|
80% dân cư đông
|
154
|
544
|
không tên
|
hẻm 543
|
Cụt
|
25
|
3
|
Cụt
|
3.5
|
Đất
|
80% dân cư đông
|
Ô PHỐ III/39
|
155
|
140
|
Không tên
|
hẻm 141
|
Cụt
|
27
|
2
|
Cụt
|
4
|
Đất
|
90% dân cư đông
|
156
|
141
|
Không tên
|
hẻm 140
|
Thửa 14,Tờ 72
|
19
|
2
|
Nhánh
|
4
|
Đất
|
90% dân cư đông
|
157
|
142
|
Không tên
|
hẻm 143
|
Cụt
|
33
|
2
|
Nhánh
|
4
|
Đất
|
75% dân cư
tương đối đông
|
158
|
143
|
Không tên
|
hẻm 144
|
hẻm 142
|
78
|
3
|
Nhánh
|
5
|
Đất
|
90% dân cư đông
|
159
|
144
|
Không tên
|
Thửa 7,Tờ 70
|
Thửa 21,Tờ 70
|
47
|
3
|
Chính
|
7
|
Đất
|
75% dân cư
tương đối đông
|
160
|
145
|
Không tên
|
Thửa 70,Tờ 70
|
Cụt
|
20
|
4.5
|
Nhánh
|
4
|
Đất
|
80% dân cư đông
|
Ô PHỐ III/40
|
161
|
146
|
Không tên
|
hẻm 152
|
Ranh Đ.điện
|
85
|
5
|
Chính
|
6
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
162
|
147
|
Không tên
|
hẻm 149
|
Cụt
|
45
|
2.8
|
Nhánh
|
4
|
BTXM
|
90% dân cư đông
|
163
|
148
|
Không tên
|
hẻm 147
|
Cụt
|
22
|
4
|
Cụt
|
4
|
BTXM
|
85% dân cư đông
|
164
|
149
|
Không tên
|
Thửa 116,Tờ 70
|
Cụt
|
160
|
4.5
|
Chính
|
8
|
BTXM
|
100% dân cư
rất đông
|
165
|
150
|
Không tên
|
hẻm 149
|
Ranh Đ.điện
|
31
|
4
|
Nhánh
|
6
|
BTXM
|
90% dân cư đông
|
166
|
151
|
Không tên
|
hẻm 149
|
Cụt
|
27
|
3
|
Nhánh
|
4
|
BTXM
|
92% dân cư
rất đông
|
167
|
152
|
Không tên
|
TCH 10
|
hẻm 149
|
112
|
2.5
|
Chính
|
6
|
BTXM
|
95% dân cư
rất đông
|
168
|
153
|
Không tên
|
hẻm 149
|
Ranh Đ.điện
|
93
|
3.1
|
Nhánh
|
5
|
BTXM
|
100% dân cư
rất đông
|
169
|
154
|
Không tên
|
hẻm 153
|
hẻm 155
|
28
|
4
|
Nhánh
|
4
|
BTXM
|
92% dân cư
rất đông
|
170
|
155
|
Không tên
|
hẻm 149
|
hẻm 154
|
62
|
3.2
|
Nhánh
|
5.5
|
Đất
|
80% dân cư đông
|
171
|
156
|
Không tên
|
hẻm 157
|
Cụt
|
42
|
1.5
|
Cụt
|
4
|
BTXM
|
100% dân cư
rất đông
|
172
|
157
|
Không tên
|
hẻm 158
|
Cụt
|
43
|
1.5
|
Cụt
|
4
|
BTXM
|
90% dân cư đông
|
173
|
158
|
Không tên
|
hẻm 155
|
hẻm 160
|
36
|
3.4
|
Nhánh
|
4
|
BTXM
|
100% dân cư
rất đông
|
174
|
159
|
Không tên
|
hẻm 158
|
Cụt
|
21
|
2.3
|
Cụt
|
4
|
BTXM
|
100% dân cư
rất đông
|
175
|
160
|
Không tên
|
Thửa 122,Tờ 70
|
hẻm 158
|
23
|
1.5
|
Nhánh
|
4
|
Đất
|
80% dân cư đông
|
176
|
161
|
Không tên
|
TCH 10
|
hẻm 149
|
120
|
2.3
|
Chính
|
6
|
BTXM
|
100% dân cư
rất đông
|
177
|
162
|
Không tên
|
Thửa 101,Tờ 70
|
hẻm 161
|
7
|
3.7
|
Nhánh
|
4
|
BTXM
|
100% dân cư
rất đông
|
Ô PHỐ III/41
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ô PHỐ III/42
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ô PHỐ III/43
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KHU PHỐ IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ô PHỐ IV/1
|
178
|
163
|
Không tên
|
NAT
|
Cụt
|
150
|
8.1
|
Chính
|
11
|
Đất
|
40% dân cư thưa
|
179
|
164
|
Không tên
|
hẻm 163
|
Cụt
|
75
|
9
|
Nhánh
|
11
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
180
|
165
|
Không tên
|
hẻm 164
|
Cụt
|
27
|
8
|
Nhánh
|
11
|
Đất
|
80% dân cư đông
|
181
|
166
|
Không tên
|
TCH 7
|
Ranh Đ.điện
|
24
|
5.4
|
Chính
|
6
|
Đất
|
65% dân cư
tương đối đông
|
182
|
167
|
Không tên
|
TCH 27
|
hẻm 168
|
23
|
2
|
Nhánh
|
3.5
|
Đất
|
90% dân cư đông
|
183
|
168
|
Không tên
|
Ranh Đ.điện
|
TCH 27
|
18
|
2
|
Nhánh
|
3.5
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
184
|
169
|
Không tên
|
TCH 27
|
Cụt
|
55
|
3
|
Nhánh
|
5
|
Đất
|
80% dân cư đông
|
185
|
170
|
Không tên
|
TCH 27
|
Ranh Đ.điện
|
19
|
8
|
Chính
|
6
|
Đất
|
65% dân cư
tương đối đông
|
Ô PHỐ IV/2
|
186
|
171
|
không tên
|
TCH 02
|
hẻm 172
|
25
|
3
|
Chính
|
5
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
187
|
172
|
không tên
|
TCH 27
|
hẻm 171
|
50
|
2.5
|
Nhánh
|
5
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
188
|
173
|
không tên
|
TCH 27
|
Cụt
|
24
|
3.3
|
Nhánh
|
3.5
|
Đất
|
75% dân cư
tương đối đông
|
189
|
174
|
không tên
|
hẻm 180
|
Cụt
|
75
|
4
|
Nhánh
|
6
|
Đất
|
95% dân cư
rất đông
|
190
|
175
|
không tên
|
hẻm 174
|
Cụt
|
32
|
2.5
|
Cụt
|
4.5
|
BTXM
|
90% dân cư đông
|
191
|
176
|
không tên
|
hẻm 174
|
Cụt
|
26
|
2.5
|
Cụt
|
4.5
|
BTXM
|
85% dân cư đông
|
192
|
177
|
không tên
|
hẻm 174
|
hẻm 178
|
56
|
3
|
Nhánh
|
5
|
Đất
|
50% dân cư
trung bình
|
193
|
178
|
không tên
|
hẻm 180
|
Cụt
|
69
|
4
|
Nhánh
|
6
|
Đất
|
30% dân cư thưa
|
194
|
179
|
không tên
|
hẻm 178
|
Cụt
|
48
|
3
|
Cụt
|
5
|
Đất
|
90% dân cư đông
|
195
|
180
|
không tên
|
TCH 02
|
Cụt
|
210
|
4
|
Chính
|
8
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
196
|
181
|
không tên
|
TCH 01
|
Cụt
|
38
|
2.2
|
Nhánh
|
4.5
|
Đất
|
30% dân cư thưa
|
197
|
182
|
không tên
|
TCH 01
|
hẻm 180
|
54
|
5.4
|
Chính
|
6
|
Đất
|
65% dân cư
tương đối đông
|
198
|
183
|
không tên
|
TCH 01
|
hẻm 184
|
38
|
5.4
|
Chính
|
6
|
Đất
|
65% dân cư
tương đối đông
|
199
|
184
|
không tên
|
hẻm 183
|
TCH 27
|
40
|
5
|
Chính
|
6
|
Đất
|
75% dân cư
tương đối đông
|
200
|
565
|
không tên
|
TCH 27
|
Cụt
|
20
|
2-3
|
Nhánh
|
3.5
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
Ô PHỐ IV/3
|
201
|
186
|
không tên
|
hẻm 189
|
cụt
|
114
|
7.9
|
Chính
|
10
|
BTXM
|
90% dân cư đông
|
202
|
187
|
không tên
|
hẻm 186
|
hẻm 188
|
76
|
3.1
|
Nhánh
|
8
|
BTXM
|
70% dân cư
tương đối đông
|
203
|
188
|
không tên
|
hẻm 187
|
Cụt
|
41
|
3.2
|
Nhánh
|
8
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
204
|
189
|
không tên
|
NAT
|
Cụt
|
124
|
5.9
|
Chính
|
10
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
205
|
190
|
không tên
|
hẻm 189
|
Cụt
|
36
|
6
|
Nhánh
|
6
|
Đất
|
90% dân cư đông
|
206
|
191
|
không tên
|
Thửa 19,Tờ3
|
Cụt
|
90
|
3.9
|
Nhánh
|
6.5
|
BTXM
|
85% dân cư đông
|
207
|
192
|
không tên
|
hẻm 191
|
Ranh Đ.điện
|
34
|
3
|
Cụt
|
5
|
BTXM
|
80% dân cư đông
|
208
|
193
|
không tên
|
TCH 10
|
Cụt
|
127
|
4.6
|
Chính
|
8
|
BTXM
|
90% dân cư đông
|
209
|
194
|
không tên
|
hẻm 193
|
Cụt
|
19
|
4
|
Nhánh
|
4
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
210
|
195
|
không tên
|
TCH 10
|
Cụt
|
95
|
4
|
Chính
|
8
|
Đất
|
30% dân cư thưa
|
211
|
196
|
không tên
|
TCH 27
|
Ranh Đ.điện
|
19
|
4
|
Nhánh
|
4.5
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
212
|
197
|
không tên
|
TCH 27
|
hẻm 198
|
22
|
6
|
Nhánh
|
6
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối thưa
|
213
|
198
|
không tên
|
TCH 27
|
hẻm 197
|
41
|
6
|
Nhánh
|
6
|
Đất
|
80% dân cư đông
|
214
|
199
|
không tên
|
TCH 27
|
Cụt
|
20
|
2
|
Nhánh
|
4
|
Đất
|
90% dân cư đông
|
215
|
200
|
không tên
|
TCH 27
|
Ranh Đ.điện
|
22
|
3
|
Nhánh
|
4.5
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
Ô PHỐ IV/4
|
216
|
201
|
không tên
|
TCH 01
|
Cụt
|
34
|
5
|
Nhánh
|
6
|
BTXM
|
30% dân cư thưa
|
217
|
202
|
không tên
|
TCH 03
|
Cụt
|
42
|
3
|
Nhánh
|
6
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối thưa
|
218
|
203
|
không tên
|
TCH 03
|
Cụt
|
38
|
6.8
|
Chính
|
8
|
Đất
|
50% dân cư
trung bình
|
219
|
204
|
không tên
|
TCH 03
|
Cụt
|
65
|
4.9
|
Chính
|
6
|
Đất
|
95% dân cư
rất đông
|
220
|
205
|
không tên
|
TCH 06
|
hẻm 203
|
79
|
3
|
Nhánh
|
4.5
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối thưa
|
221
|
615
|
không tên
|
hẻm 203
|
cụt
|
43
|
2
|
Cụt
|
4
|
BTXM
|
70% dân cư
tương đối đông
|
Ô PHỐ IV/5
|
222
|
207
|
không tên
|
TCH 06
|
Cụt
|
17
|
3
|
Nhánh
|
4.5
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
223
|
208
|
không tên
|
TCH 01
|
TCH 06
|
16
|
2
|
Nhánh
|
4.5
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối thưa
|
224
|
209
|
không tên
|
TCH 07
|
TCH 01
|
78
|
3
|
Chính
|
6
|
BTXM
|
80% dân cư đông
|
225
|
210
|
không tên
|
hẻm 211
|
hẻm 212
|
21
|
1.8
|
Nhánh
|
4
|
Đất
|
90% dân cư đông
|
226
|
211
|
không tên
|
hẻm 210
|
Cụt
|
13
|
2
|
Cụt
|
4
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
227
|
212
|
không tên
|
hẻm 215
|
Cụt
|
65
|
4
|
Nhánh
|
5
|
Đất
|
75% dân cư
tương đối đông
|
228
|
213
|
không tên
|
hẻm 212
|
Cụt
|
9
|
2
|
Cụt
|
4
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
229
|
214
|
không tên
|
hẻm 215
|
Cụt
|
56
|
3.5
|
Nhánh
|
6
|
Đất
|
92% dân cư
rất đông
|
230
|
215
|
không tên
|
TCH 07
|
TCH 03
|
110
|
10-11
|
Chính
|
11
|
Đất
|
80% dân cư đông
|
Ô PHỐ IV/6
|
231
|
216
|
không tên
|
TCH 03
|
Cụt
|
104
|
4
|
Chính
|
8
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
232
|
217
|
không tên
|
TCH 03
|
Cụt
|
71
|
4.9
|
Chính
|
8
|
Đất
|
55% dân cư
trung bình
|
233
|
218
|
không tên
|
hẻm 220
|
Cụt
|
48
|
3
|
Chính
|
5
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
234
|
219
|
không tên
|
hẻm 220
|
Cụt
|
50
|
3
|
Nhánh
|
5
|
Đất
|
80% dân cư đông
|
235
|
220
|
không tên
|
TCH2
|
TCH 05
|
65
|
7-10
|
Chính
|
7-Oct
|
Đất
|
75% dân cư
tương đối đông
|
236
|
221
|
không tên
|
TCH 04
|
hẻm 222
|
86
|
5.5
|
Chính
|
8
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
237
|
222
|
không tên
|
hẻm 221
|
hẻm 223
|
18
|
4
|
Nhánh
|
4.5
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
238
|
223
|
không tên
|
hẻm 222
|
hẻm 221
|
58
|
3
|
Nhánh
|
4.5
|
Đất
|
80% dân cư đông
|
239
|
224
|
không tên
|
TCH 05
|
Cụt
|
58
|
2
|
Nhánh
|
5
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
240
|
225
|
không tên
|
hẻm 221
|
Cụt
|
39
|
4
|
Cụt
|
5
|
Đất
|
80% dân cư đông
|
Ô PHỐ IV/7
|
241
|
226
|
Không tên
|
TCH 05
|
Cụt
|
60
|
2
|
Chính
|
5
|
Đất
|
75% dân cư
tương đối đông
|
242
|
227
|
Không tên
|
TCH 02
|
hẻm 228
|
44
|
2.7
|
Nhánh
|
4.5
|
Đất
|
40% dân cư thưa
|
243
|
228
|
Không tên
|
hẻm 227
|
Cụt
|
22
|
2.3
|
Cụt
|
4
|
Đất
|
80% dân cư đông
|
244
|
229
|
Không tên
|
TCH 02
|
TCH 18
|
65
|
4
|
Chính
|
8
|
BTXM
|
80% dân cư đông
|
245
|
230
|
Không tên
|
TCH 02
|
TCH 18
|
37
|
2.5
|
Chính
|
5
|
Đất
|
50% dân cư
trung bình
|
246
|
231
|
Không tên
|
TCH 18
|
hẻm 229
|
22
|
4
|
Chính
|
6
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
247
|
232
|
Không tên
|
TCH 18
|
Cụt
|
40
|
4
|
Nhánh
|
4
|
Đất
|
80% dân cư đông
|
248
|
233
|
Không tên
|
TCH 05
|
TCH 18
|
53
|
5.8
|
Chính
|
6
|
BTXM
|
90% dân cư đông
|
Ô PHỐ IV/8
|
249
|
234
|
Không tên
|
TCH 18
|
hẻm 235
|
31
|
2.5
|
Chính
|
6
|
Đất
|
50% dân cư
trung bình
|
250
|
235
|
Không tên
|
TCH 18
|
hẻm 234
|
27
|
4
|
Nhánh
|
4
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
251
|
236
|
Không tên
|
TCH 18
|
Cụt
|
65
|
5.8
|
Chính
|
6
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
252
|
237
|
Không tên
|
TCH 02
|
Cụt
|
48
|
3
|
Chính
|
6
|
Đất
|
50% dân cư
trung bình
|
253
|
238
|
Không tên
|
TCH 08
|
Cụt
|
82
|
3
|
Chính
|
6
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
254
|
650
|
Không tên
|
TCH 08
|
TCH 08
|
115
|
10-12
|
Chính
|
HT
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
Ô PHỐ IV/9
|
255
|
240
|
Không tên
|
TCH 04
|
hẻm 241
|
34
|
4
|
Chính
|
5
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
256
|
241
|
Không tên
|
hẻm 240
|
Cụt
|
22
|
3
|
Cụt
|
4
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
257
|
242
|
Không tên
|
TCH 18
|
Cụt
|
77
|
3.5
|
Chính
|
8
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
258
|
243
|
Không tên
|
TCH 18
|
hẻm 242
|
14
|
5
|
Nhánh
|
4.5
|
Đất
|
85% dân cư đông
|
259
|
244
|
Không tên
|
TCH 03
|
TCH 03
|
165
|
10
|
Chính
|
11
|
Đất
|
85% dân cư đông
|
260
|
245
|
Không tên
|
hẻm 246
|
Cụt
|
32
|
5
|
Cụt
|
5
|
BTXM
|
95% dân cư
rất đông
|
261
|
246
|
Không tên
|
hẻm 247
|
Cụt
|
61
|
4
|
Nhánh
|
5
|
BTXM
|
95% dân cư
rất đông
|
262
|
247
|
Không tên
|
hẻm 244
|
Cụt
|
88
|
4
|
Nhánh
|
6
|
Đất
|
85% dân cư đông
|
263
|
248
|
Không tên
|
hẻm 247
|
Cụt
|
56
|
6
|
Cụt
|
5
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
264
|
250
|
Không tên
|
TCH 07
|
Cụt
|
17
|
4
|
Nhánh
|
5
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
265
|
251
|
Không tên
|
TCH 18
|
Cụt
|
50
|
4.5
|
Chính
|
6
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
266
|
252
|
Không tên
|
TCH 07
|
hẻm 251
|
52
|
4
|
Chính
|
6
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
267
|
253
|
Không tên
|
TCH 18
|
Cụt
|
19
|
4
|
Nhánh
|
4
|
Đất
|
80% dân cư đông
|