Ô PHỐ IV/10
|
268
|
254
|
Không tên
|
TCH 07
|
Cụt
|
51
|
4
|
Chính
|
6
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
269
|
255
|
Không tên
|
hẻm 256
|
Cụt
|
29
|
3
|
Cụt
|
5
|
Đất
|
80% dân cư đông
|
270
|
256
|
Không tên
|
hẻm 257
|
hẻm 255
|
42
|
3
|
Nhánh
|
5
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
271
|
257
|
Không tên
|
TCH 18
|
hẻm 259
|
81
|
5.9
|
Chính
|
10
|
Đất
|
50% dân cư
trung bình
|
272
|
258
|
Không tên
|
TCH 18
|
Cụt
|
111
|
5.9
|
Chính
|
8
|
Đất
|
50% dân cư
trung bình
|
273
|
259
|
Không tên
|
TCH 27
|
hẻm 258
|
115
|
5
|
Chính
|
8
|
Đất
|
80% dân cư đông
|
274
|
260
|
Không tên
|
hẻm 259
|
Cụt
|
34
|
4
|
Nhánh
|
8
|
Đất
|
80% dân cư đông
|
275
|
261
|
Không tên
|
TCH 18
|
hẻm 259
|
76
|
2.4
|
Chính
|
8
|
Đất
|
20% dân cư thưa
|
Ô PHỐ IV/11
|
276
|
262
|
Không tên
|
TCH 05
|
TCH 18
|
51
|
3.5
|
Chính
|
8
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
277
|
263
|
Không tên
|
TCH 18
|
Cụt
|
9
|
4
|
Nhánh
|
4
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
278
|
264
|
không tên
|
TCH 05
|
Cụt
|
68
|
3
|
Nhánh
|
5
|
Đất
|
80% dân cư đông
|
Ô PHỐ IV/12
|
279
|
265
|
không tên
|
TCH 18
|
hẻm 266
|
15
|
5
|
Nhánh
|
4.5
|
Đất
|
80% dân cư đông
|
280
|
266
|
không tên
|
TCH 05
|
TCH 18
|
184
|
8.2
|
Chính
|
10
|
Đất
|
90% dân cư đông
|
281
|
267
|
không tên
|
TCH 09
|
hẻm 266
|
41
|
5.9
|
Chính
|
6
|
Đất
|
75% dân cư
tương đối đông
|
282
|
268
|
không tên
|
hẻm 266
|
Cụt
|
89
|
4.5
|
Nhánh
|
6
|
Đất
|
90% dân cư đông
|
283
|
269
|
không tên
|
hẻm 266
|
hẻm 274
|
135
|
5.3
|
Nhánh
|
8
|
Đất
|
80% dân cư đông
|
284
|
270
|
không tên
|
TCH 18
|
Cụt
|
89
|
4
|
Chính
|
6
|
Đất
|
75% dân cư
tương đối đông
|
285
|
271
|
không tên
|
TCH 18
|
Cụt
|
54
|
4
|
Chính
|
8
|
Đất
|
75% dân cư
tương đối đông
|
286
|
272
|
không tên
|
hẻm 275
|
Cụt
|
75
|
3.5
|
Cụt
|
5
|
Đất
|
75% dân cư
tương đối đông
|
287
|
273
|
không tên
|
hẻm 274
|
Cụt
|
43
|
4.1
|
Nhánh
|
5.5
|
Đất
|
20% dân cư thưa
|
288
|
274
|
không tên
|
TCH 05
|
TCH 10
|
334
|
10-11
|
Chính
|
11
|
Đất
|
90% dân cư đông
|
289
|
275
|
không tên
|
TCH 18
|
hẻm 274
|
39
|
5.9
|
Chính
|
8
|
Đất
|
50% dân cư
trung bình
|
290
|
276
|
không tên
|
hẻm 274
|
Cụt
|
50
|
4.2
|
Nhánh
|
5
|
Đất
|
40% dân cư thưa
|
291
|
277
|
không tên
|
hẻm 274
|
Cụt
|
61
|
4.4
|
Nhánh
|
5
|
Đất
|
40% dân cư thưa
|
292
|
279
|
không tên
|
TCH 05
|
Cụt
|
109
|
3
|
Chính
|
6
|
Đất
|
50% dân cư
trung bình
|
293
|
280
|
không tên
|
hẻm 281
|
Cụt
|
92
|
4.9
|
Cụt
|
6
|
BTXM
|
90% dân cư đông
|
294
|
281
|
không tên
|
hẻm 283
|
hẻm 280
|
35
|
5.2
|
Nhánh
|
5
|
Đất
|
90% dân cư đông
|
295
|
282
|
không tên
|
hẻm 283
|
hẻm 280
|
35
|
4.8
|
Nhánh
|
4.5
|
Đất
|
20% dân cư thưa
|
296
|
283
|
không tên
|
TCH 19
|
hẻm 282
|
53
|
6.2
|
Chính
|
6
|
Đất
|
85% dân cư đông
|
297
|
284
|
không tên
|
hẻm 287
|
Cụt
|
42
|
3.8
|
Nhánh
|
6
|
Đất
|
40% dân cư thưa
|
298
|
285
|
không tên
|
TCH 19
|
hẻm 283
|
18
|
5
|
Nhánh
|
5
|
Đất
|
50% dân cư
trung bình
|
299
|
286
|
không tên
|
TCH 19
|
hẻm 284
|
44
|
3.9
|
Nhánh
|
4.5
|
Đất
|
40% dân cư thưa
|
300
|
287
|
không tên
|
hẻm 284
|
Cụt
|
53
|
3.9
|
Nhánh
|
4.5
|
Đất
|
40% dân cư thưa
|
301
|
288
|
không tên
|
TCH 10
|
Cụt
|
52
|
4
|
Nhánh
|
5
|
Đất
|
50% dân cư
trung bình
|
302
|
547
|
không tên
|
TCH 10
|
Cụt
|
44
|
3
|
Nhánh
|
5
|
Đất
|
50% dân cư
trung bình
|
Ô PHỐ IV/13
|
303
|
289
|
không tên
|
TCH 08
|
Cụt
|
37
|
4
|
Nhánh
|
4.5
|
BTXM
|
75% dân cư
tương đối đông
|
304
|
290
|
không tên
|
TCH 05
|
hẻm 548
|
90
|
5
|
Nhánh
|
6
|
Đất
|
65% dân cư
tương đối đông
|
305
|
291
|
không tên
|
TCH 08
|
Cụt
|
72
|
3.3
|
Nhánh
|
5
|
Đất
|
80% dân cư đông
|
306
|
292
|
không tên
|
TCH 08
|
Cụt
|
73
|
4.2
|
Nhánh
|
6
|
Đất
|
80% dân cư đông
|
307
|
293
|
không tên
|
hẻm 294
|
Cụt
|
25
|
2
|
Cụt
|
4
|
BTXM
|
95% dân cư
rất đông
|
308
|
294
|
không tên
|
TCH 08
|
Cụt
|
73
|
4.3
|
Nhánh
|
6
|
BTXM
|
95% dân cư
rất đông
|
309
|
295
|
không tên
|
TCH 08
|
hẻm 298
|
93
|
3.5
|
Chính
|
8
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
310
|
296
|
không tên
|
hẻm 295
|
Thửa 170,Tờ 8
|
6
|
5
|
Chính
|
8
|
Đất
|
75% dân cư
tương đối đông
|
311
|
297
|
không tên
|
hẻm 295
|
hẻm 549
|
49
|
4
|
Nhánh
|
4.5
|
BTXM
|
80% dân cư đông
|
312
|
298
|
không tên
|
TCH 05
|
hẻm 319
|
290
|
7.9
|
Chính
|
11
|
BTXM
|
90% dân cư đông
|
313
|
299
|
không tên
|
hẻm 298
|
Cụt
|
40
|
3.1
|
Nhánh
|
4.5
|
BTXM
|
70% dân cư
tương đối đông
|
314
|
300
|
không tên
|
hẻm 298
|
hẻm 306
|
55
|
3.2
|
Nhánh
|
4.5
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
315
|
301
|
không tên
|
hẻm 298
|
Cụt
|
41
|
5.9
|
Nhánh
|
4.5
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
316
|
302
|
không tên
|
hẻm 298
|
hẻm 306
|
55
|
6
|
Nhánh
|
5
|
Đất
|
90% dân cư đông
|
317
|
303
|
không tên
|
hẻm 298
|
hẻm 305
|
74
|
3.9
|
Nhánh
|
6
|
BTXM
|
85% dân cư đông
|
318
|
304
|
không tên
|
TCH 19
|
Cụt
|
48
|
3
|
Nhánh
|
5
|
BTXM
|
80% dân cư đông
|
319
|
305
|
không tên
|
TCH 19
|
Cụt
|
17
|
4
|
Cụt
|
4
|
BTXM
|
85% dân cư đông
|
320
|
306
|
không tên
|
TCH 05
|
Cụt
|
235
|
4.6
|
Chính
|
10
|
BTXM
|
90% dân cư đông
|
321
|
307
|
không tên
|
TCH 09
|
hẻm 306
|
103
|
4
|
Nhánh
|
6
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
322
|
548
|
không tên
|
hẻm 290
|
Cụt
|
21
|
2
|
Cụt
|
4
|
Đất
|
80% dân cư đông
|
323
|
549
|
không tên
|
hẻm 297
|
Cụt
|
25
|
3.3
|
Cụt
|
4
|
Đất
|
80% dân cư đông
|
324
|
550
|
không tên
|
hẻm 298
|
Cụt
|
40
|
2-3
|
Nhánh
|
4.5
|
Đất
|
85% dân cư đông
|
Ô PHỐ IV/14
|
325
|
308
|
Không tên
|
TCH 05
|
TCH 09
|
25
|
5
|
Chính
|
6
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
326
|
309
|
Không tên
|
TCH 05
|
TCH 09
|
71
|
4
|
Cụt
|
5
|
Đất
|
50% dân cư
trung bình
|
327
|
310
|
Không tên
|
TCH 05
|
Cụt
|
95
|
6.4
|
Chính
|
6
|
Đất
|
75% dân cư
tương đối đông
|
328
|
311
|
Không tên
|
hẻm 310
|
Cụt
|
27
|
3.5
|
Nhánh
|
4.5
|
Đất
|
30% dân cư thưa
|
329
|
312
|
Không tên
|
hẻm 310
|
Cụt
|
44
|
3.9
|
Nhánh
|
4.5
|
Đất
|
30% dân cư thưa
|
Ô PHỐ IV/15
|
330
|
313
|
Không tên
|
TCH 08
|
Cụt
|
66
|
5.1
|
Nhánh
|
6
|
Đất
|
55% dân cư
trung bình
|
331
|
314
|
Không tên
|
TCH 08
|
Cụt
|
66
|
4.9
|
Nhánh
|
6
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
332
|
315
|
Không tên
|
TCH 2
|
Cụt
|
87
|
6
|
Nhánh
|
6
|
Đất
|
55% dân cư
trung bình
|
Ô PHỐ IV/16
|
333
|
316
|
Không tên
|
hẻm 317
|
Thửa12,Tờ 8
|
76
|
5.4
|
Chính
|
6
|
BTXM
|
80% dân cư đông
|
334
|
317
|
Không tên
|
hẻm 319
|
hẻm 318
|
29
|
7
|
Chính
|
11
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
335
|
318
|
Không tên
|
hẻm 317
|
Cụt
|
53
|
4
|
Nhánh
|
6
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
Ô PHỐ IV/17
|
336
|
319
|
Không tên
|
hẻm 298
|
hẻm 317
|
78
|
7
|
Chính
|
11
|
Đất
|
80% dân cư đông
|
337
|
320
|
Không tên
|
TCH 19
|
Cụt
|
25
|
4
|
Nhánh
|
5
|
BTXM
|
80% dân cư đông
|
KHU PHỐ V
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ô PHỐ V/1
|
338
|
321
|
Không tên
|
NAT
|
Cụt
|
66
|
4
|
Nhánh
|
5
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
339
|
324
|
Không tên
|
NAT
|
hẻm 330
|
110
|
4.7
|
Chính
|
8
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
340
|
325
|
Không tên
|
hẻm 324
|
Cụt
|
17
|
5
|
Chính
|
6
|
Đất
|
55% dân cư
trung bình
|
341
|
326
|
Không tên
|
TCH 24
|
Cụt
|
48
|
9.4
|
Chính
|
10
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
Ô PHỐ V/2
|
342
|
327
|
Không tên
|
hẻm 332
|
Cụt
|
262
|
4
|
Chính
|
11
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
343
|
329
|
Không tên
|
hẻm 327
|
hẻm 330
|
47
|
4
|
Nhánh
|
6
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
344
|
330
|
Không tên
|
TCH 25
|
hẻm 324
|
286
|
5
|
Chính
|
11
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
345
|
331
|
Không tên
|
973 NAT
|
Cụt
|
52
|
5
|
Nhánh
|
6
|
Đất
|
30% dân cư thưa
|
346
|
332
|
Không tên
|
TCH 10
|
TCH 24
|
218
|
4.2
|
Chính
|
10
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
347
|
333
|
Không tên
|
hẻm 332
|
Cụt
|
118
|
4.3
|
Nhánh
|
8
|
Đất
|
40% dân cư thưa
|
348
|
334
|
Không tên
|
hẻm 332
|
Cụt
|
129
|
4.5
|
Nhánh
|
8
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
349
|
551
|
Không tên
|
Không tên
|
Cụt
|
38
|
3
|
Cụt
|
4
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
Ô PHỐ V/3
|
350
|
335
|
Không tên
|
TCH 24
|
Cụt
|
106
|
3
|
Nhánh
|
6
|
Đất
|
75% dân cư
tương đối đông
|
351
|
337
|
Không tên
|
TCH 24
|
hẻm 341
|
110
|
4
|
Nhánh
|
6.5
|
Đất
|
92% dân cư
rất đông
|
352
|
338
|
Không tên
|
hẻm 337
|
Cụt
|
38
|
2.5
|
Cụt
|
5
|
Đất
|
80% dân cư đông
|
353
|
339
|
Không tên
|
hẻm 337
|
Cụt
|
48
|
3
|
Cụt
|
5
|
Đất
|
80% dân cư đông
|
354
|
340
|
Không tên
|
hẻm 337
|
Cụt
|
33
|
4
|
Cụt
|
4
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
355
|
341
|
Không tên
|
hẻm 337
|
Cụt
|
53
|
3
|
Cụt
|
5
|
Đất
|
90% dân cư đông
|
356
|
342
|
Không tên
|
NAT
|
Cụt
|
75
|
3.8
|
Nhánh
|
6
|
Đất
|
92% dân cư
rất đông
|
357
|
343
|
Không tên
|
hẻm 342
|
Cụt
|
7
|
4
|
Cụt
|
4
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
358
|
344
|
Không tên
|
hẻm 342
|
Cụt
|
45
|
2
|
Cụt
|
4
|
BTXM
|
65% dân cư
tương đối đông
|
359
|
345
|
Không tên
|
NAT
|
hẻm 348
|
280
|
4.3
|
Chính
|
11
|
Đất
|
65% dân cư
tương đối đông
|
360
|
346
|
Không tên
|
hẻm 345
|
Cụt
|
46
|
4
|
Nhánh
|
5
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
361
|
347
|
Không tên
|
hẻm 345
|
Cụt
|
15
|
3
|
Nhánh
|
3.5
|
Đất
|
40% dân cư thưa
|
362
|
348
|
Không tên
|
TCH 24
|
TCH 25
|
111
|
2
|
Chính
|
8
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
363
|
349
|
Không tên
|
TCH 25
|
Cụt
|
41
|
2.5
|
Nhánh
|
5
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
364
|
350
|
Không tên
|
hẻm 351
|
Cụt
|
45
|
3
|
Nhánh
|
5
|
Đất
|
85% dân cư đông
|
365
|
351
|
Không tên
|
TCH 25
|
TCH 26
|
73
|
7
|
Chính
|
7
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
366
|
352
|
Không tên
|
TCH 31
|
TCH 26
|
86
|
8
|
Chính
|
8
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
367
|
353
|
Không tên
|
hẻm 352
|
Cụt
|
39
|
5
|
Cụt
|
5
|
Đất
|
30% dân cư thưa
|
368
|
354
|
Không tên
|
hẻm 325
|
Cụt
|
38
|
5
|
Cụt
|
5
|
Đất
|
40% dân cư thưa
|
369
|
355
|
Không tên
|
TCH 31
|
Cụt
|
30
|
2
|
Nhánh
|
5
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
370
|
356
|
Không tên
|
TCH 31
|
hẻm 352
|
11
|
3
|
Nhánh
|
4
|
Đất
|
65% dân cư
tương đối đông
|
Ô PHỐ V/4
|
371
|
357
|
Không tên
|
BVN
|
NAT
|
93
|
6-9
|
Chính
|
11
|
Đất
|
90% dân cư đông
|
372
|
358
|
Không tên
|
hẻm 357
|
Cụt
|
107
|
6,5-9
|
Nhánh
|
11
|
BTXM
|
90% dân cư đông
|
373
|
359
|
Không tên
|
BVN
|
hẻm 367
|
178
|
11-12
|
Chính
|
HT
|
Nhựa
|
92% dân cư
rất đông
|
374
|
360
|
Không tên
|
hẻm 359
|
Cụt
|
40
|
6-8,2
|
Nhánh
|
11
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
375
|
361
|
Không tên
|
hẻm 359
|
Cụt
|
40
|
6-8
|
Nhánh
|
11
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
376
|
362
|
Không tên
|
hẻm 359
|
hẻm 363
|
70
|
5
|
Nhánh
|
6
|
BTXM
|
80% dân cư đông
|
377
|
364
|
Không tên
|
hẻm 365
|
Cụt
|
43
|
4.4
|
Nhánh
|
5
|
Đất
|
100% dân cư
rất đông
|
378
|
365
|
Không tên
|
hẻm 364
|
Cụt
|
29
|
4
|
Cụt
|
5
|
Đất
|
95% dân cư
rất đông
|
379
|
366
|
Không tên
|
hẻm 359
|
Cụt
|
75
|
4.5
|
Cụt
|
6
|
BTXM
|
80% dân cư đông
|
380
|
367
|
Không tên
|
hẻm 359
|
Cụt
|
93
|
4.5
|
Nhánh
|
6
|
BTXM
|
90% dân cư đông
|
381
|
369
|
Không tên
|
hẻm 367
|
Cụt
|
50
|
2
|
Cụt
|
4
|
BTXM
|
96% dân cư
rất đông
|
382
|
370
|
Không tên
|
hẻm 367
|
Cụt
|
33
|
4-5
|
Cụt
|
6
|
BTXM
|
95% dân cư
rất đông
|
383
|
371
|
Không tên
|
TK
|
Cụt
|
59
|
2
|
Nhánh
|
6
|
Đất
|
95% dân cư
rất đông
|
Ô PHỐ V/5
|
384
|
372
|
Không tên
|
hẻm 351
|
TCH 26
|
94
|
8
|
Chính
|
8
|
Đất
|
80% dân cư đông
|
385
|
373
|
Không tên
|
hẻm 372
|
hẻm 374
|
41
|
4
|
Chính
|
8
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
386
|
374
|
Không tên
|
hẻm 373
|
TCH 31
|
79
|
4
|
Chính
|
8
|
Đất
|
75% dân cư
tương đối đông
|
387
|
375
|
Không tên
|
hẻm 373
|
Cụt
|
92
|
4
|
Nhánh
|
6
|
Đất
|
40% dân cư thưa
|
388
|
376
|
Không tên
|
TCH 31
|
Cụt
|
40
|
5
|
Nhánh
|
4.5
|
Đất
|
40% dân cư thưa
|
389
|
377
|
Không tên
|
hẻm 379
|
Cụt
|
61
|
4
|
Cụt
|
6
|
Đất
|
55% dân cư
trung bình
|
390
|
378
|
Không tên
|
TCH 31
|
TCH 36
|
126
|
3
|
Chính
|
8
|
Đất
|
30% dân cư thưa
|
391
|
379
|
Không tên
|
hẻm 378
|
Cụt
|
61
|
2
|
Cụt
|
6
|
Đất
|
30% dân cư thưa
|
392
|
381
|
Không tên
|
TCH 18
|
Cụt
|
19
|
3
|
Nhánh
|
4
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
Ô PHỐ V/6
|
393
|
382
|
Không tên
|
TCH 24
|
hẻm 384
|
68
|
3.5
|
Chính
|
6
|
Đất
|
85% dân cư đông
|
394
|
383
|
Không tên
|
hẻm 382
|
Cụt
|
40
|
2.5
|
Cụt
|
4.5
|
Đất
|
80% dân cư đông
|
Ô PHỐ V/7
|
395
|
384
|
Không tên
|
TCH 24
|
TCH 18
|
76
|
3
|
Chính
|
8
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
396
|
385
|
Không tên
|
TCH 24
|
hêm 384
|
47
|
2.8
|
Nhánh
|
4.5
|
Đất
|
65% dân cư
tương đối đông
|
397
|
552
|
không tên
|
TCH 24
|
Cụt
|
58
|
2.5
|
Nhánh
|
4.5
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
Ô PHỐ V/8
|
398
|
386
|
Không tên
|
TCH 19
|
Thửa 3,Tờ 35
|
133
|
10
|
Chính
|
11
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
399
|
387
|
Không tên
|
hẻm 386
|
Thửa 138,Tờ35
|
35
|
4
|
Nhánh
|
6
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
400
|
388
|
Không tên
|
TCH 19
|
hẻm 386
|
20
|
1.8
|
Nhánh
|
4
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
401
|
389
|
Không tên
|
TCH 19
|
hẻm 386
|
49
|
4
|
Nhánh
|
5
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
402
|
390
|
Không tên
|
hẻm 386
|
Cụt
|
56
|
3
|
Nhánh
|
5
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
403
|
391
|
Không tên
|
TCH 19
|
Thửa 4,Tờ 36
|
96
|
5
|
Chính
|
10
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
404
|
392
|
Không tên
|
TCH 19
|
hẻm 393
|
28
|
3
|
Nhánh
|
6
|
Đất
|
75% dân cư
tương đối đông
|
405
|
393
|
Không tên
|
TCH 19
|
hẻm 391
|
24
|
4
|
Nhánh
|
6
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
Ô PHỐ V/9
|
406
|
394
|
Không tên
|
hẻm 395
|
Cụt
|
72
|
3
|
Cụt
|
6
|
Đất
|
50% dân cư
trung bình
|
407
|
395
|
Không tên
|
hẻm 396
|
hẻm 394
|
51
|
4
|
Nhánh
|
6
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
408
|
396
|
Không tên
|
TCH 28
|
TCH 19
|
43
|
4
|
Chính
|
6
|
Đất
|
65% dân cư
tương đối đông
|
Ô PHỐ V/10
|
409
|
397
|
Không tên
|
TCH 28
|
TCH 18
|
55
|
4
|
Chính
|
6
|
Đất
|
80% dân cư đông
|
410
|
398
|
Không tên
|
TCH 18
|
hẻm 399
|
26
|
4
|
Nhánh
|
6
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
411
|
399
|
Không tên
|
TCH 18
|
hẻm 400
|
87
|
4
|
Chính
|
8
|
Đất
|
92% dân cư
rất đông
|
412
|
400
|
Không tên
|
TCH 28
|
hẻm 403
|
115
|
4
|
Chính
|
8
|
Đất
|
90% dân cư đông
|
413
|
401
|
Không tên
|
hẻm 400
|
hẻm 402
|
56
|
4
|
Nhánh
|
6
|
BTXM
|
95% dân cư
rất đông
|
414
|
402
|
Không tên
|
TCH 28
|
hẻm 414
|
84
|
3
|
Chính
|
8
|
Đất
|
40% dân cư thưa
|
415
|
403
|
Không tên
|
TCH 18
|
TCH 28
|
288
|
5-8
|
Chính
|
11
|
Đất
|
50% dân cư
trung bình
|
416
|
404
|
Không tên
|
hẻm 403
|
hẻm 406
|
68
|
3
|
Nhánh
|
8
|
Đất
|
50% dân cư
trung bình
|
417
|
405
|
Không tên
|
hẻm 404
|
Cụt
|
43
|
2.2
|
Cụt
|
4.5
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
418
|
406
|
Không tên
|
hẻm 404
|
Cụt
|
40
|
3
|
Cụt
|
6
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
419
|
407
|
Không tên
|
TCH 31
|
TCH 18
|
293
|
6
|
Chính
|
10
|
Đất
|
80% dân cư đông
|
420
|
408
|
Không tên
|
TCH 31
|
hẻm 407
|
49
|
4
|
Nhánh
|
5
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
421
|
409
|
Không tên
|
hẻm 407
|
hẻm 410
|
121
|
5
|
Chính
|
10
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
422
|
410
|
Không tên
|
hẻm 409
|
hẻm 411
|
55
|
5
|
Chính
|
10
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
423
|
411
|
Không tên
|
hẻm 410
|
hẻm 412
|
29
|
5
|
Chính
|
10
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
424
|
412
|
Không tên
|
hẻm 411
|
TCH 19
|
129
|
5
|
Chính
|
10
|
Đất
|
80% dân cư đông
|
425
|
413
|
Không tên
|
hẻm 407
|
Cụt
|
54
|
2
|
Cụt
|
6
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
426
|
414
|
Không tên
|
hẻm 402
|
hẻm 412
|
120
|
4
|
Chính
|
8
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
427
|
415
|
Không tên
|
TCH 19
|
TCH 28
|
119
|
5
|
Chính
|
10
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
428
|
416
|
Không tên
|
hẻm 415
|
Cụt
|
32
|
2
|
Nhánh
|
6
|
Đất
|
30% dân cư thưa
|
429
|
417
|
Không tên
|
TCH 31
|
TCH 19
|
210
|
5
|
Chính
|
10
|
Đất
|
50% dân cư
trung bình
|
430
|
418
|
Không tên
|
hẻm 417
|
Cụt
|
16
|
3
|
Nhánh
|
5
|
Đất
|
40% dân cư thưa
|
431
|
419
|
Không tên
|
hẻm 418
|
Cụt
|
49
|
3
|
Cụt
|
4
|
Đất
|
40% dân cư thưa
|
432
|
420
|
Không tên
|
hẻm 417
|
Cụt
|
25
|
4
|
Nhánh
|
5
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
433
|
421
|
Không tên
|
hẻm 420
|
Cụt
|
37
|
3
|
Cụt
|
5
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
434
|
422
|
Không tên
|
TCH 19
|
Cụt
|
92
|
3
|
Nhánh
|
5
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
435
|
423
|
Không tên
|
hẻm 422
|
hẻm 555
|
37
|
2
|
Nhánh
|
5
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
436
|
424
|
Không tên
|
hẻm 417
|
hẻm 426
|
24
|
4
|
Nhánh
|
5
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
437
|
425
|
Không tên
|
hẻm 417
|
hẻm 426
|
25
|
4
|
Nhánh
|
5
|
Đất
|
80% dân cư đông
|
438
|
426
|
Không tên
|
TCH 19
|
Cụt
|
127
|
3
|
Chính
|
8
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
439
|
427
|
Không tên
|
TCH 19
|
hẻm 426
|
38
|
4
|
Nhánh
|
5
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
440
|
428
|
Không tên
|
hẻm 426
|
Cụt
|
37
|
2.5
|
Nhánh
|
5
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
441
|
429
|
Không tên
|
TCH 31
|
Cụt
|
64
|
3
|
Nhánh
|
6
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
442
|
430
|
Không tên
|
TCH 31
|
hẻm 429
|
47
|
2
|
Chính
|
6
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
443
|
553
|
Không tên
|
hẻm 403
|
Cụt
|
40
|
4
|
Cụt
|
5
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
444
|
554
|
không tên
|
TCH 18
|
hẻm 407
|
35
|
7-8.5
|
Chính
|
HT
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
445
|
555
|
Không tên
|
hẻm 410
|
hẻm 423
|
50
|
2.5
|
Nhánh
|
4
|
Đất
|
80% dân cư đông
|
446
|
556
|
Không tên
|
TCH 28
|
Cụt
|
25
|
5
|
Nhánh
|
5
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
447
|
557
|
Không tên
|
TCH 19
|
Cụt
|
40
|
3
|
Nhánh
|
5
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
448
|
560
|
Không tên
|
hẻm 409
|
Cụt
|
12
|
2
|
Cụt
|
3.5
|
BTXM
|
70% dân cư
tương đối đông
|
Ô PHỐ V/11
|
449
|
431
|
Không tên
|
TCH 18
|
Thửa145,Tờ 42
|
81
|
8.2
|
Chính
|
11
|
Đất
|
90% dân cư đông
|
450
|
432
|
Không tên
|
hẻm 321
|
Thửa126,Tờ 42
|
60
|
7
|
Chính
|
10
|
BTXM
|
92% dân cư
rất đông
|
Ô PHỐ V/12
|
451
|
433
|
Không tên
|
hẻm 434
|
Thửa 117,Tờ42
|
93
|
9.3
|
Chính
|
11
|
Nhựa
|
95% dân cư
rất đông
|
452
|
434
|
Không tên
|
TK
|
Thửa 57,Tờ 42
|
100
|
9.6
|
Chính
|
11
|
Đất
|
92% dân cư
rất đông
|
453
|
435
|
Không tên
|
TK
|
Thửa 94,Tờ 42
|
95
|
2
|
Chính
|
11
|
Đất
|
65% dân cư
tương đối đông
|
Ô PHỐ V/13
|
454
|
436
|
Không tên
|
Thửa 26,Tờ 43
|
Thửa 52,Tờ 43
|
139
|
6
|
Chính
|
11
|
Nhựa
|
95% dân cư
rất đông
|
455
|
437
|
Không tên
|
thửa 53,Tờ 43
|
Cụt
|
122
|
7
|
Chính
|
11
|
Nhựa
|
85% dân cư đông
|
Ô PHỐ V/14
|
456
|
438
|
Không tên
|
TK
|
Cụt
|
60
|
4
|
Nhánh
|
6.5
|
Nhựa
|
95% dân cư
rất đông
|
457
|
439
|
Không tên
|
TK
|
Thửa 82,Tờ43
|
95
|
6
|
Chính
|
11
|
Nhựa
|
95% dân cư
rất đông
|
458
|
440
|
Không tên
|
TK
|
hẻm 443
|
95
|
5
|
Chính
|
11
|
Nhựa
|
95% dân cư
rất đông
|
459
|
441
|
Không tên
|
TK
|
hẻm 442
|
72
|
2
|
Chính
|
10
|
Đất
|
65% dân cư
tương đối đông
|
460
|
442
|
Không tên
|
hẻm 441
|
Cụt
|
21
|
4
|
Cụt
|
4
|
Đất
|
75% dân cư
tương đối đông
|
Ô PHỐ V/15
|
461
|
443
|
Không tên
|
hẻm 440
|
TCH 19
|
89
|
9
|
Chính
|
11
|
Nhựa
|
95% dân cư
rất đông
|
KHU PHỐ VI
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ô PHỐ VI/1
|
462
|
444
|
Không tên
|
TCH 13
|
TCH 14
|
271
|
8.6
|
Chính
|
11
|
Đất
|
75% dân cư
tương đối đông
|
463
|
445
|
Không tên
|
hẻm 444
|
Cụt
|
45
|
4
|
Cụt
|
4
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
464
|
446
|
Không tên
|
hẻm 444
|
Cụt
|
39
|
4.1
|
Cụt
|
4
|
Đất
|
75% dân cư
tương đối đông
|
465
|
448
|
Không tên
|
TCH 14
|
hẻm 444
|
141
|
3.2
|
Chính
|
10
|
Đất
|
75% dân cư
tương đối đông
|
466
|
449
|
Không tên
|
hẻm 444
|
hẻm 450
|
40
|
4
|
Nhánh
|
6
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
467
|
450
|
Không tên
|
TCH 20
|
hẻm 449
|
10
|
5
|
Chính
|
8
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
468
|
451
|
Không tên
|
hẻm 444
|
hẻm 453
|
102
|
4.9
|
Nhánh
|
8
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
469
|
452
|
Không tên
|
hẻm 451
|
Cụt
|
59
|
3
|
Cụt
|
4.5
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
470
|
453
|
Không tên
|
hẻm 451
|
Cụt
|
62
|
5
|
Nhánh
|
6
|
Đất
|
75% dân cư
tương đối đông
|
471
|
454
|
Không tên
|
TCH 14
|
hẻm 453
|
63
|
4
|
Nhánh
|
6
|
Đất
|
80% dân cư đông
|
472
|
455
|
Không tên
|
hẻm 453
|
Cụt
|
58
|
4
|
Cụt
|
4.5
|
Đất
|
75% dân cư
tương đối đông
|
473
|
457
|
Không tên
|
hẻm 451
|
Cụt
|
52
|
1.5
|
Cụt
|
4
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
474
|
459
|
Không tên
|
TCH 20
|
Cụt
|
56
|
2
|
Nhánh
|
5
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
475
|
460
|
Không tên
|
TCH 20
|
hẻm 444
|
24
|
4.2
|
Nhánh
|
5
|
Đất
|
80% dân cư đông
|
476
|
461
|
Không tên
|
hẻm 444
|
Cụt
|
44
|
5.4
|
Cụt
|
5
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
477
|
462
|
Không tên
|
TCH 14
|
hẻm 463
|
37
|
3
|
Chính
|
6
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
478
|
463
|
Không tên
|
hẻm 462
|
Cụt
|
77
|
5
|
Chính
|
6
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
479
|
464
|
Không tên
|
hẻm 463
|
hẻm 466
|
48
|
4.5
|
Chính
|
6
|
Đất
|
65% dân cư
tương đối đông
|
480
|
465
|
Không tên
|
hẻm 466
|
Cụt
|
25
|
4.1
|
Cụt
|
4
|
Đất
|
65% dân cư
tương đối đông
|
481
|
466
|
Không tên
|
TCH 13
|
hẻm 464
|
86
|
4.7
|
Chính
|
6
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
482
|
468
|
Không tên
|
TCH 13
|
TCH 14
|
90
|
9
|
Chính
|
11
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
483
|
558
|
Không tên
|
TCH 14
|
hẻm 444
|
103
|
3
|
Nhánh
|
4
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
Ô PHỐ VI/2
|
484
|
469
|
Không tên
|
TCH 13
|
TCH 20
|
99
|
5
|
Chính
|
8
|
Đất
|
95% dân cư
rất đông
|
485
|
470
|
Không tên
|
TCH 20
|
hẻm 469
|
16
|
4.1
|
Nhánh
|
5
|
BTXM
|
92% dân cư
rất đông
|
486
|
471
|
Không tên
|
hẻm 469
|
Cụt
|
60
|
4.1
|
Nhánh
|
5
|
BTXM
|
85% dân cư đông
|
487
|
472
|
Không tên
|
hẻm 471
|
hẻm 472
|
50
|
4
|
Nhánh
|
5
|
BTXM
|
85% dân cư đông
|
488
|
473
|
Không tên
|
TCH 20
|
hẻm 474
|
65
|
4
|
Chính
|
6
|
Đất
|
90% dân cư đông
|
489
|
474
|
Không tên
|
hẻm 473
|
Cụt
|
38
|
4.3
|
Nhánh
|
6
|
Đất
|
85% dân cư đông
|
490
|
475
|
Không tên
|
hẻm 474
|
hẻm 478
|
75
|
4.1
|
Chính
|
6
|
Đất
|
75% dân cư
tương đối đông
|
491
|
476
|
Không tên
|
TCH 13
|
Cụt
|
94
|
4.7
|
Nhánh
|
6
|
BTXM
|
90% dân cư đông
|
492
|
477
|
Không tên
|
TCH 13
|
Cụt
|
87
|
4.4
|
Nhánh
|
6
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
493
|
478
|
Không tên
|
TCH 13
|
hẻm 481
|
139
|
4.9
|
Chính
|
8
|
Đất
|
85% dân cư đông
|
494
|
479
|
Không tên
|
TCH 10
|
Cụt
|
100
|
4
|
Cụt
|
6
|
Đất
|
75% dân cư
tương đối đông
|
495
|
480
|
Không tên
|
TCH 10
|
Cụt
|
61
|
4
|
Cụt
|
6
|
Đất
|
65% dân cư
tương đối đông
|
496
|
481
|
Không tên
|
hẻm 482
|
hẻm 478
|
23
|
4
|
Chính
|
8
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
497
|
482
|
Không tên
|
TCH 10
|
hẻm 481
|
38
|
4
|
Chính
|
8
|
Đất
|
55% dân cư
trung bình
|
498
|
483
|
Không tên
|
hẻm 485
|
Cụt
|
59
|
4.1
|
Cụt
|
6
|
BTXM
|
92% dân cư
rất đông
|
499
|
484
|
Không tên
|
TCH 20
|
hẻm 485
|
28
|
4.1
|
Nhánh
|
6
|
BTXM
|
85% dân cư đông
|
500
|
485
|
Không tên
|
TCH 10
|
Cụt
|
76
|
4.1
|
Nhánh
|
6
|
BTXM
|
95% dân cư
rất đông
|
501
|
486
|
Không tên
|
TCH 20
|
Cụt
|
24
|
4
|
Cụt
|
4
|
BTXM
|
90% dân cư đông
|
502
|
487
|
Không tên
|
TCH 10
|
Cụt
|
14
|
4
|
Cụt
|
4
|
Đất
|
90% dân cư đông
|
503
|
488
|
Không tên
|
TCH 10
|
TCH 13
|
107
|
12
|
Chính
|
11
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
Ô PHỐ VI/3
|
504
|
489
|
Không tên
|
TCH 13
|
TCH 11
|
78
|
4
|
Chính
|
8
|
Đất
|
90% dân cư đông
|
505
|
490
|
Không tên
|
TCH 13
|
Cụt
|
75
|
2
|
Chính
|
6
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
506
|
491
|
Không tên
|
TCH 11
|
Cụt
|
53
|
8
|
Cụt
|
8
|
BTXM
|
90% dân cư đông
|
507
|
492
|
Không tên
|
TCH 11
|
Cụt
|
65
|
8
|
Cụt
|
8
|
BTXM
|
90% dân cư đông
|
Ô PHỐ VI/4
|
508
|
494
|
Không tên
|
TCH 13
|
Cụt
|
60
|
1.9
|
Cụt
|
6
|
BTXM
|
90% dân cư đông
|
509
|
495
|
Không tên
|
TCH 21
|
Cụt
|
29
|
2
|
Cụt
|
4.5
|
BTXM
|
60% dân cư
tương đối đông
|
510
|
496
|
Không tên
|
TCH 21
|
Cụt
|
127
|
4.1
|
Cụt
|
8
|
Đất
|
95% dân cư
rất đông
|
511
|
497
|
Không tên
|
hẻm 499
|
Cụt
|
48
|
3
|
Cụt
|
4.5
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
512
|
498
|
Không tên
|
hẻm 499
|
Cụt
|
35
|
3
|
Cụt
|
5
|
Đất
|
75% dân cư
tương đối đông
|
513
|
499
|
Không tên
|
hẻm 501
|
hẻm 497
|
122
|
3.5
|
Chính
|
8
|
Đất
|
80% dân cư đông
|
514
|
500
|
Không tên
|
TCH 13
|
hẻm 499
|
102
|
4.1
|
Chính
|
6
|
Đất
|
80% dân cư đông
|
515
|
501
|
Không tên
|
hẻm 499
|
hẻm 503
|
75
|
3
|
Chính
|
6
|
Đất
|
75% dân cư
tương đối đông
|
516
|
502
|
Không tên
|
TCH 17
|
hẻm 501
|
17
|
5
|
Nhánh
|
4.5
|
Đất
|
80% dân cư đông
|
517
|
503
|
Không tên
|
TCH 17
|
hẻm 501
|
28
|
3.9
|
Chính
|
6
|
BTXM
|
90% dân cư đông
|
518
|
504
|
Không tên
|
hẻm 505
|
Cụt
|
61
|
4
|
Cụt
|
6
|
BTXM
|
90% dân cư đông
|
519
|
505
|
Không tên
|
hẻm 504
|
hẻm 507
|
55
|
4
|
Cụt
|
6
|
BTXM
|
95% dân cư
rất đông
|
520
|
506
|
Không tên
|
TCH 21
|
hẻm 504
|
107
|
3.8
|
Chính
|
6
|
BTXM
|
85% dân cư đông
|
521
|
507
|
Không tên
|
hẻm 505
|
hẻm 506
|
21
|
3.5
|
Nhánh
|
6
|
BTXM
|
90% dân cư đông
|
522
|
508
|
Không tên
|
TCH 21
|
Cụt
|
55
|
8
|
Cụt
|
6
|
Đất
|
50% dân cư
trung bình
|
523
|
509
|
Không tên
|
TCH 16
|
Cụt
|
51
|
5
|
Cụt
|
4.5
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
524
|
510
|
Không tên
|
TCH 16
|
Cụt
|
94
|
3
|
Cụt
|
6
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
Ô PHỐ VI/5
|
525
|
511
|
Không tên
|
TCH 20
|
TCH 16
|
102
|
3.8
|
Chính
|
6
|
Đất
|
65% dân cư
tương đối đông
|
526
|
512
|
Không tên
|
TCH 16
|
hẻm 511
|
8
|
4
|
Nhánh
|
4
|
Đất
|
65% dân cư
tương đối đông
|
527
|
513
|
Không tên
|
TCH 16
|
hẻm 511
|
18
|
4
|
Chính
|
6
|
Đất
|
75% dân cư
tương đối đông
|
528
|
514
|
Không tên
|
hẻm 516
|
Cụt
|
27
|
4
|
Cụt
|
4
|
Đất
|
85% dân cư đông
|
529
|
515
|
Không tên
|
hẻm 516
|
Cụt
|
22
|
3
|
Cụt
|
4
|
Đất
|
40% dân cư thưa
|
530
|
516
|
Không tên
|
TCH 10
|
hẻm 511
|
126
|
8.4
|
Chính
|
8
|
Đất
|
80% dân cư đông
|
531
|
517
|
Không tên
|
TCH 17
|
Cụt
|
98
|
5.2
|
Cụt
|
6
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
532
|
518
|
Không tên
|
hẻm 516
|
hẻm 519
|
71
|
10
|
Chính
|
10
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
533
|
519
|
Không tên
|
TCH 17
|
hẻm 518
|
102
|
5.1
|
Chính
|
8
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
534
|
520
|
Không tên
|
hẻm 521
|
Cụt
|
63
|
5.5
|
Cụt
|
6
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
535
|
521
|
Không tên
|
TCH 10
|
hẻm 520
|
46
|
6
|
Chính
|
6
|
BTXM
|
80% dân cư đông
|
536
|
522
|
Không tên
|
hẻm 521
|
Cụt
|
55
|
2.2
|
Cụt
|
6
|
Đất
|
65% dân cư
tương đối đông
|
Ô PHỐ VI/6
|
537
|
524
|
Không tên
|
TCH 16
|
hẻm 528
|
75
|
5
|
Chính
|
8
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
538
|
525
|
Không tên
|
hẻm 524
|
Cụt
|
51
|
5
|
Cụt
|
6
|
Đất
|
50% dân cư
trung bình
|
539
|
526
|
Không tên
|
TCH 17
|
Cụt
|
40
|
3
|
Cụt
|
6
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
540
|
527
|
Không tên
|
hẻm 524
|
Cụt
|
37
|
4
|
Cụt
|
6
|
Đất
|
60% dân cư
tương đối đông
|
541
|
528
|
Không tên
|
TCH 21
|
hẻm 527
|
143
|
4.7
|
Chính
|
8
|
BTXM
|
80% dân cư đông
|
542
|
529
|
Không tên
|
TCH 21
|
TCH 17
|
199
|
5
|
Chính
|
10
|
BTXM
|
85% dân cư đông
|
543
|
530
|
Không tên
|
TCH 21
|
Cụt
|
127
|
5.4
|
Cụt
|
8
|
BTXM
|
90% dân cư đông
|
544
|
531
|
Không tên
|
TCH 17
|
Cụt
|
121
|
3.6
|
Cụt
|
8
|
Đất
|
80% dân cư đông
|
545
|
532
|
Không tên
|
TCH 10
|
Cụt
|
72
|
5
|
Nhánh
|
6
|
Đất
|
70% dân cư
tương đối đông
|
546
|
533
|
Không tên
|
TCH 10
|
Cụt
|
18
|
4
|
Cụt
|
4
|
BTXM
|
80% dân cư đông
|