Bỏ qua nội dung chính
 

 

SỐ LƯỢT TRUY CẬP

4
4
6
5
2
8
9
8
Quy hoạch phát triển 03 Tháng Mười Hai 2010 2:20:00 CH

Thông tin quy hoạch các hẽm của phường Thạnh Lộc

Bảng danh mục lộ giới các hẽm của phường Thạnh Lộc, quận 12

STT
MS
HẺM
GIỚI HẠN
HIỆN TRẠNG
LOẠI
HẺM
LỘ GIỚI
THEO QĐ88
GHI CHÚ
ĐIỂM ĐẦU
ĐIỂM CUỐI
DÀI
RỘNG
(1)
(2)
(4)
(5)
(6)
(7)
(8)
(9)
(10)
Ô PHỐ I - 01
1
1
TL 50
thửa 26/ tờ BĐ 01
52.0
4.0
cụt
5.0
 
2
2
TL 50
MSH 3
76.2
1,0-5,0
Chính
8.0
 
3
3
MSH 2
MSH 4
40.0
1.0
Chính
8.0
 
4
4
MSH 3
TL 51
46.0
1,0-3,0
Chính
8.0
 
Ô PHỐ I - 02
5
6
TL 57
thửa 84/ tờ BĐ 01
32.0
2.5
cụt
5.0
 
6
7
Đ.Bùi Công Trừng
thửa 82/ tờ BĐ 01
42.0
2.0
cụt
5.0
 
7
9
TL 56
thửa 64/ tờ BĐ 01
78.0
3,4-5,3
Nhánh
HT
Giữ nguyên hiện trạng
Ô PHỐ I - 03
8
10
TL 54
thửa 06/ tờ BĐ 02
101.0
3,7-7,1
Nhánh
5.0
gần đường dự phóng
Ô PHỐ I - 06
9
11
Đ.Hà Huy Giáp
đường dự phóng
97.0
3,0 - 3,4
Chính
8.0
 
 
 
TL52
MSH 10
30.0
2,3 - 3,5
Chính
8.0
 
10
12
Đ.Hà Huy Giáp
đường dự phóng
152.0
3,0-5,0
Chính
8.0
 
11
13
TL 50
thửa 96/ tờ BĐ 03
46.0
3.0
cụt
5.0
 
 
Ô PHỐ I - 07
12
14
TL 40
đường dự phóng
102.0
4,0-6,0
Chính
8.0
 
13
15
TL 50
thửa 83/ tờ BĐ 03
72.0
3,0-4,0
Nhánh
5.0
 
14
15a
MSH 15
thửa 93/ tờ BĐ 03
56.0
3,0-4,0
Nhánh
5.0
tách từ hẻm MSH 15
15
16
MSH 14
thửa 25/ tờ BĐ 03
29.0
2.0
Cụt
5.0
 
 
Ô PHỐ I - 08
16
17
TL 51
MSH 19
78.0
3.0
Nhánh
8.0
 
17
18
TL 40
Đ. ven sông Sài Gòn
123.0
4,0-6,0
Nhánh
8.0
 
18
19
MSH 18
Đ. ven sông Sài Gòn
81.0
2.0-3.0
Nhánh
8.0
 
19
20
MSH 19
Đ. cặp rạch Tư Nhiều
45.0
6.0
Chính
6.0
 
20
21
TL 40
Đ. ven sông Sài Gòn
156.0
3,0-4,0
Chính
10.0
HLBV rạch
 
Ô PHỐ I - 10
21
22
TL 50
Đ. cặp rạch Ụ Năm Hối
73.0
3,0-4,0
Nhánh
7.0
 
22
23
MSH 22
Đ. ven sông Sài Gòn
99.0
2,0-5,0
Nhánh
7.0
 
23
24
MSH 23
Đ. cặp rạch Ụ Năm Hối
24.0
3,0-5,0
Nhánh
5.0
 
24
25
TL 50
thửa 76/ tờ BĐ 03
65.0
5.0
cụt
5.0
 
25
26
TL 50
thửa 78/ tờ BĐ 03
43.0
2.7
cụt
4.0
 
 
Ô PHỐ I - 11
26
27
TL 40
MSH 28
99.0
5,0-6,5
Nhánh
8.0
 
27
28
TL 50
Đ. ven sông Sài Gòn
170.0
2,0-5,0
Nhánh
8.0
 
28
29
TL 48
MSH 27
82.0
3,0-4,0
Nhánh
8.0
 
29
30
MSH 29
thửa 177/ tờ BĐ 03
33.0
4.5
cụt
4.5
 
30
34
TL 49
MSH 35
45.0
4.0
Nhánh
5.0
 
31
35
MSH 32
thửa 157/ tờ BĐ 03
18.0
4.0
cụt
4.0
 
32
385
MSH 28
thửa 171/ tờ BĐ 03
28.7
3.0
cụt
4.0
 
 
Ô PHỐ I - 12
33
36
HHG
thửa 24/ tờ BĐ 04
83.0
3.0
Cụt
6.0
 
34
37
TL 47
TL 40
125.0
2.0
Chính
6.0
 
35
38
TL 47
thửa 42/ tờ BĐ 04
40.6
5.0
cụt
5.0
 
36
39
TL 47
thửa 42/ tờ BĐ 04
33.0
2.0
cụt
4.0
 
 
Ô PHỐ I - 13
37
40
TL 48
MSH 41
123.0
3,0-5,0
Nhánh
6.0
 
38
41
thửa 48/ tờ BĐ 04
thửa 65/ tờ BĐ 04
100.0
2,0-5,0
Nhánh
6.0
 
39
42
TL 40
MSH 41
85.0
2,0-4,0
Nhánh
6.0
 
40
43
TL 47
MSH 42
55.0
2.0
Nhánh
6.0
 
 
Ô PHỐ I - 14
41
44
TL 47
thửa 136/ tờ BĐ 04
101.6
2,0-4,0
Nhánh
6.0
 
42
45
HHG
thửa 149/ tờ BĐ 04
105.0
2,0-4,0
cụt
6.0
 
 
Ô PHỐ I - 15
43
47
Đ. ven sông Sài Gòn
thửa 132/ tờ BĐ 04
92.0
2,0-4,0
cụt
10.0
HLBV rạch
44
355
TL 47
thửa 116/ tờ BĐ 04
59.0
2.5
cụt
6.0
 
 
Ô PHỐ I - 16
45
48
TL 44
thửa 93/ tờ BĐ 05
50.0
4.5
Nhánh
5.0
 
46
49
TL 44
thửa 05/ tờ BĐ 05
80.0
6.0
cụt
6.0
 
47
49a
TL 44
thửa 04/ tờ BĐ 05
63.4
4.0
cụt
4.5
 
48
50
TL 44
TL 43A
63.0
3,0-5,0
Nhánh
5.0
 
49
51
MSH 50
thửa 84/ tờ BĐ 05
21.0
3.5
cụt
3.5
 
 
Ô PHỐ I - 17
50
52
TL 40
Đ. ven sông Sài Gòn
194.0
9.0
Chính
10.0
 
51
53
MSH 52
thửa 13/ tờ BĐ 05
46.0
7.0
cụt
7.0
 
52
54
MSH 52
thửa 65/ tờ BĐ 05
49.0
7.0
cụt
7.0
 
53
55
TL43A
thửa 140/ tờ BĐ 05
66.0
2.0
Nhánh
6.0
 
54
57
TL 43
thửa 117/ tờ BĐ 05
40.0
3.0
Nhánh
4.0
 
 
Ô PHỐ II - 01
55
63
TL 40
thửa 54/ tờ BĐ 06
18.0
4.0
Nhánh
4.0
 
 
Ô PHỐ II - 02
56
64
đường dự phóng
thửa 63/ tờ BĐ 06
22.0
4.0
cụt
4.0
 
57
66
đường dự phóng
thửa 18/ tờ BĐ 12
78.0
2.0
Nhánh
6.0
 
58
69
MSH 61
Đ. Cặp rạch Quản
135.0
2.0
Nhánh
6.0
 
59
70
MSH 69
thửa 18/ tờ BĐ 12
35.0
2.0
cụt
4.5
 
60
71
đường dự phóng
thửa 51/ tờ BĐ 06
32.5
2.0
cụt
4.0
 
 
Ô PHỐ II - 03
61
72
TL 42
thửa 64/ tờ BĐ 12
31.0
2.0
cụt
5.0
 
62
73
TL 41
MSH 75
146.0
2.0
Nhánh
8.0
 
63
74
MSH 73
thửa 85/ tờ BĐ 12
32.0
2.0
cụt
5.0
 
64
75
MSH 73
thửa 80/ tờ BĐ 12
40.0
2.0
cụt
4.0
 
65
76
TL 42
thửa 71/ tờ BĐ 12
37.2
3.1
cụt
4.5
 
 
Ô PHỐ II - 04
66
77
TL 41
thửa 05/ tờ BĐ 12
23.0
4.5
cụt
4.5
 
67
78
TL 41
thửa 22/ tờ BĐ 12
8.0
1,5
cụt
2.0
lối đi chung
68
79
TL 41
thửa 29/ tờ BĐ 12
18.0
2.0
cụt
3.0
lối đi chung
69
80
Đ. Cặp mương Cầu Võ
thửa 51/ tờ BĐ 12
68.0
2.0
cụt
5.0
 
 
Ô PHỐ II - 05
70
81
TL 41
Đ. Cặp mương Cầu Võ
68.0
2.0
Chính
6.0
 
71
82
TL41
thửa 95/ tờ BĐ 12
74.0
4.9
cụt
5.0
 
 
Ô PHỐ II - 06
72
83
TL 41
thửa 110/ tờ BĐ 12
75.0
3,5
cụt
6.0
 
73
84
TL 41
cầu Năm Hẳn
48.5
2.0
cụt
5.0
 
 
Ô PHỐ II - 07
74
85
TL 29
thửa 21/ tờ BĐ 13
75.0
2.0
cụt
6.0
 
 
Ô PHỐ II - 08
75
88
TL 29
thửa 19/ tờ BĐ 14
39.0
2.0
cụt
5.0
 
76
89
TL 29
thửa 18/ tờ BĐ 14
39.0
2.0
cụt
5.0
 
77
90
đường dự phóng
thửa 44/ tờ BĐ 14
27.0
2.0
Chính
6.0
 
78
91
Đ. cặp rạch ông Sỏi
thửa 52/ tờ BĐ 14
110.0
2.0
cụt
6.0
 
79
92
TL41
đường dự phóng
60.0
2,5
Nhánh
6.0
 
80
94
Đ. cặp rạch ông Sỏi
MSH 92
74.5
2.0
cụt
5.0
 
81
95
Đ. cặp rạch ông Sỏi
thửa 78/ tờ BĐ 13
68.0
2.0
cụt
5.0
 
82
96
Đ. cặp rạch Ụ Bảy Le
thửa 86/ tờ BĐ 14
74.0
2.0
cụt
5.0
 
 
Ô PHỐ II - 09
83
97
HHG
H44- TL040
61.0
4.6
Chính
8.0
 
84
98
H88- TL040
H80- TL040
93.0
4,9-6,6
Chính
8.0
 
85
99
H46- TL040
TL040
62.0
2.5
Chính
8.0
 
86
100
MSH 97
MSH 99
53.0
2.2
Chính
8.0
 
87
101
MSH 100
đường dự phóng
83.0
2.5
Nhánh
5.0
 
88
102
TL40
thửa 18/ tờ BĐ 07
58.0
2.0
cụt
5.0
 
89
103
TL40
thửa 38/ tờ BĐ 07
58.0
2.0
cụt
5.0
 
90
104
Đ. Hà Huy Giáp
thửa 33/ tờ BĐ 07
39.0
2.0
Cụt
6.0
 
 
Ô PHỐ II - 10
91
105
TL40
MSH 112
74.0
3.0
Chính
8.0
 
92
106
TL40
TL39
248.0
2.5
Chính
8.0
 
93
106a
MSH 106
đường dự phóng
84.0
2.0
Nhánh
8.0
 
94
107
TL39
thửa 80, 81/ tờ BĐ 11
35.0
2.0
Nhánh
8.0
 
95
108
Đ. ven Rạch ông Học
thửa 17/ tờ BĐ 11
81.3
4.5
cụt
4.5
 
96
109a
Đ. ven Rạch ông Học
thửa 52/ tờ BĐ 11
70.0
5.0
cụt
5.0
 
97
110
MSH 112
thửa 31/ tờ BĐ 11
80.0
2.0
cụt
6.0
 
98
112
MSH 105
đường dự phóng
40.0
2.0
Nhánh
6.0
 
99
114
TL40
thửa 19/ tờ BĐ 11
33.0
3.4
cụt
5.0
 
100
115
MSH 106
thửa 18/ tờ BĐ 11
52.0
5.0
Nhánh
5.0
 
101
116
MSH 115
thửa 22/ tờ BĐ 11
38.0
4.0
cụt
4.0
 
 
Ô PHỐ II - 11
102
121
TL38
thửa 49/ tờ BĐ 08
35.0
3.0
Cụt
5.0
 
103
122
TL38
thửa 49/ tờ BĐ 08
25.2
3.0
Cụt
4.5
 
 
Ô PHỐ II - 12
104
125
TL38
MSH 127
53.0
3.0
Chính
8.0
 
105
125a
TL30
TL 30
87.0
2,8-10,8
Chính
6.0
Giữ nguyên một phần hiện trạng
106
125b
MSH 125a
thửa 50/ tờ BĐ 09
52.0
3.5
cụt
4.5
 
107
126
MSH 125
thửa 25/ tờ BĐ 10
39.0
2.0
cụt
4.5
 
108
127
MSH 125
thửa 50/ tờ BĐ 10
65.0
3.0
Nhánh
5.0
 
109
128
TL30
thửa 60/ tờ BĐ 10
25.0
2.1
Chính
4.0
 
 
Ô PHỐ II   - 13
110
129
Đ. ven Rạch ông Học
đường dự phóng
125.0
3.0
Chính
10.0
 
 
Ô PHỐ II   - 14
111
131
Đ. Hà Huy Giáp
thửa 12/ tờ BĐ 16
58.0
3.0
Nhánh
5.0
 
112
132
Đ. Hà Huy Giáp
TL13
97.0
2,2-6,1
Chính
8.0
 
113
133
MSH 132
TL13
192.0
1,8-4,0
Chính
8.0
 
114
133a
MSH 133
rạch
20.0
3,5
cụt
4.0
 
115
134
Đ. Hà Huy Giáp
MSH 133
87.0
3.0
Nhánh
5.0
 
 
Ô PHỐ II    - 15
116
137
đường dự phóng
thửa 34/ tờ BĐ 19
58.0
3.0
cụt
5.0
 
117
138
đường dự phóng
thửa 103/ tờ BĐ 19
68.5
2.0
cụt
6.0
 
118
141
TL22
đường dự phóng
104.0
6.0
Chính
6.0
 
119
141b
đường dự phóng
thửa 88/ tờ BĐ 19
10.5
3.5
cụt
3.5
 
 
Ô PHỐ II - 16
120
142
Đ. Hà Huy Giáp
đường dự phóng
37.0
3.0
Nhánh
5.0
 
121
143
đường dự phóng
thửa 43/ tờ BĐ 18
46.7
2.4
cụt
5.0
 
122
143a
MSH 143
đường dự phóng
22.9
5.0
Nhánh
5.0
 
123
144
Đ. Hà Huy Giáp
MSH 148
72.2
3.0
Nhánh
5.0
 
124
145
Đ. Hà Huy Giáp
thửa 127/ tờ BĐ 18
34.0
3.8
cụt
4.0
 
125
146
Đ. Hà Huy Giáp
thửa 30/ tờ BĐ 18
7.0
3.9
Cụt
3.9
giữ nguyên hiện trạng
126
147
Đ. Hà Huy Giáp
TL22
125.0
3.0
Nhánh
10.0
 
127
148
MSH 144
thửa 106/ tờ BĐ 18
31.0
3.0
Cụt
5.0
 
128
150
Đ. cặp rạch Giao Khẩu
thửa 103/ tờ BĐ 18
105.0
3.0
Nhánh
10.0
 
129
151
Đ. Hà Huy Giáp
Đ. cặp rạch Giao Khẩu
164.0
3.0
Nhánh
10.0
 
130
152
MSH 147
thửa 123/ tờ BĐ 18
81.0
4.5
Nhánh
4.5
 
131
389
TL22
thửa 23/ tờ BĐ 18
109.0
1,8-3,5
cụt
5.0
nhà tiếp giáp với hẻm ngắn
132
390
MSH 147
thửa 57/ tờ BĐ 18
32.0
2,2-2,8
cụt
4.5
 
133
392
MSH 144
thửa 106/ tờ BĐ 18
33.2
1,4-4,2
cụt
4.5
 
134
393
Đ. Hà Huy Giáp
Đ. cặp rạch Giao Khẩu
52.0
4,6-6,0
Chính
10.0
HLBV rạch
135
393a
MSH 147
thửa 30/ tờ BĐ 18
96.0
6.0
cụt
6.0
 
 
Ô PHỐ II - 17
136
153
Đ. cặp Rạch Ụ Ba Chai
đường dự phóng
50.0
1,9-3,8
Nhánh
7.0
 
137
154
MSH 155
đường dự phóng
204.0
1,8 - 5,8
Nhánh
7.0
 
138
155
Đ. Hà Huy Giáp
thửa 206/ tờ BĐ 28
151.0
2,0 - 4,5
Nhánh
7.0
 
139
158
TL13
thửa 78/ tờ BĐ 28
44.0
2.0
cụt
4.5
 
140
159
TL13
MSH 158
40.0
2.0
Nhánh
4.5
 
141
394
Đ. cặp Rạch Ụ Ba Chai
đường dự phóng
51.5
5.0
Nhánh
5.0
 
 
Ô PHỐ II   - 18
142
161
TL 19
TL18
59.5
3.0
cụt
5.0
 
143
161a
TL 18
thửa 50/ tờ BĐ 28
40.0
4.5
cụt
4.5
 
144
162
TL 19
thửa 82/ tờ BĐ 28
44.0
3.0
cụt
4.0
 
145
163
TL 19
thửa 107/ tờ BĐ 28
28.0
2.0
cụt
4.0
 
146
164
TL 19
TL18
117.0
3.0
Chính
6.0
 
147
165
TL 19
TL18
128.0
3.0
Chính
6.0
 
148
165a
TL 19
thửa 247/ tờ BĐ 28
45.8
3.5
cụt
4.0
 
149
166
TL 19
thửa 160/ tờ BĐ 28
24.0
3.0
Cụt
6.0
 
 
Ô PHỐ II - 19
150
170
TL07
Đ. cặp rạch Ấp Tình
184.0
3.0
Chính
6.0
 
151
171
Đ. Cặp rạch Ấp Tình
thửa 99/ tờ BĐ 20
74.0
2.0
Nhánh
5.0
 
152
171a
Hẻm 85
 
14.0
1.2
Cụt
2.5
lối đi chung
153
172
Đ. cặp rạch Ấp Tình
MSH 173
66.0
3.0
Nhánh
6.0
 
154
173
Đ. cặp rạch Cầu Đồng
MSH 172
199.0
3.0
Nhánh
6.0
 
155
175
Đ. cặp rạch Ấp Tình
thửa 18/ tờ BĐ 20
65.0
3.0
cụt
5.0
 
156
176
MSH 170
thửa 31/ tờ BĐ 20
33.0
3.0
cụt
5.0
 
157
178
Đ. cặp rạch Ấp Tình
thửa 99/ tờ BĐ 20
55.0
3.0
cụt
5.0
 
158
179
TL28
thửa 131/ tờ BĐ 20
30.1
3.0
cụt
5.0
 
159
180
TL 19
ụ rạch Ấp Tình
60.0
3.0
Nhánh
10.0
 
160
182
Đ. cặp rạch Ấp Tình
thửa 92/ tờ BĐ 20
33.0
3.0
cụt
4.5
 
161
184
Đ. cặp rạch Ấp Tình
thửa 19/ tờ BĐ 20
37.2
2.0
Cụt
4.0
 
162
184a
Đ. cặp rạch Ấp Tình
thửa 30/ tờ BĐ 20
33.5
1,4-2,8
Cụt
4.0
 
163
395
MSH 180
thửa 147/ tờ BĐ 20
32.0
4.0
cụt
4.0
 
 
Ô PHỐ II - 20
164
187
MSH 189
thửa 124/ tờ BĐ 20
95.8
3.0
Nhánh
5.5
 
165
188
TL28
thửa 124/ tờ BĐ 20
148.0
3,3-4,3
Chính
6.0
 
166
189
MSH 188
thửa 123/ tờ BĐ 20
114.0
2.0
Nhánh
6.0
 
167
190
TL28
MSH 189
52.0
2.0
Chính
6.0
 
168
192
TL19
MSH 192a
55.0
2.0
Nhánh
5.0
 
169
192a
thửa124/ tờ BĐ 21
thửa 32/ tờ BĐ 21
64.0
2.0
cụt
5.0
tách từ hẻm MSH 192
 
Ô PHỐ II - 21
170
193
TL31
MSH 198
75.0
3.0
Chính
6.0
 
171
194
TL31
thửa 22/ tờ BĐ 23
62.0
3.0
cụt
5.0
 
172
195
TL31
MSH 200
37.0
3.0
Nhánh
5.0
 
173
196
thửa 50, 81/ tờ BĐ 22
thửa 27/ tờ BĐ 22
130.0
2.0
Nhánh
6.0
 
175
196b
thửa 96/ tờ BĐ 22
thửa 86/ tờ BĐ 22
41.0
2,0-3,0
Cụt
5.0
 
174
196c
MSH 196
thửa 28/ tờ BĐ 22
23.0
5.0
cụt
5.0
 
176
197
TL19
thửa 47/ tờ BĐ 22
128.2
3.0
Nhánh
5.0
 
177
198
MSH 193
thửa 7/ tờ BĐ 22
25.0
3.0
cụt
6.0
 
178
200
MSH 195
MSH 401
25.0
3.0
Nhánh
5.0
 
179
201
TL19
thửa 112/ tờ BĐ 22
28.0
3.0
cụt
5.0
 
180
207
TL31
thửa 1/ tờ BĐ 22
41.3
3.0
cụt
5.0
 
181
208
TL31
Đ. ven sông Sài Gòn
205.0
7,0-8,9
Chính
12.0
Đề xuất chuyển thành đường
182
209
thửa 74/ tờ BĐ 22
MSH 211
76.0
3.0
Nhánh
5.0
 
183
210
MSH 209
thửa 22/ tờ BĐ 22
28.0
3.0
cụt
5.0
 
184
211
MSH 209
thửa 21/ tờ BĐ 22
42.7
2.0
cụt
4.0
 
185
212
thửa 104/ tờ BĐ 22
thửa 104/ tờ BĐ 22
43.0
5.0
cụt
5.0
 
186
397
thửa 23/ tờ BĐ 22
thửa 22/ tờ BĐ 22
44.0
4.0
Cụt
4.0
 
187
398
thửa 75/ tờ BĐ 22
thửa 76/ tờ BĐ 22
50.6
5.0
Cụt
5.0
 
188
399
Đ. cặp rạch Ông Mô
thửa 99/ tờ BĐ 22
83.3
5.0
Cụt
5.0
 
189
400
TL41
MSH 197
36.4
5.0
Nhánh
5.0
 
190
401
MSH 200
thửa 45/ tờ BĐ 22
39.5
4.0
Cụt
4.0
 
Ô PHỐ II - 22
191
215
TL 29
Đ. cặp rạch Ông Mô
172.0
3.0
Chính
6.0
 
192
215a
Đ. cặp rạch Ông Mô
thửa 35/ tờ BĐ 21
33.8
5.0
cụt
5.0
 
193
216
TL29
TL41
130.0
3.0
Chính
6.0
 
194
217
TL19
MSH 218
34.0
2.0
Nhánh
5.0
 
195
218
TL41
MSH 219
21.0
2.0
Nhánh
5.0
 
196
219
MSH 218
thửa 184/ tờ BĐ 22
45.0
3.0
cụt
4.0
 
197
220
MSH 218
thửa 187/ tờ BĐ 22
55.0
3.0
cụt
5.0
 
198
221
TL31
thửa 187/ tờ BĐ 22
133.0
3.0
cụt
8.0
 
199
222
TL29
thửa 55/ tờ BĐ 21
86.0
3.0
cụt
6.0
 
200
223
MSH 215
đường dự phóng
22.0
3.0
Nhánh
4.0
 
201
224
TL19
thửa 15/ tờ BĐ 21
89.0
4.6
Cụt
5.0
 
202
225
TL19
thửa 161/ tờ BĐ 22
20.0
4.0
Cụt
4.0
 
203
226
Đ. Cặp rạch Lò Heo
MSH 228
20.0
3.0
Nhánh
4.0
 
204
228
MSH 226
thửa 188/ tờ BĐ 22
27.0
3.0
cụt
4.0
 
 
Ô PHỐ II   - 23
205
229
TL 29
thửa 159/ tờ BĐ 21
145.0
3.0
cụt
5.0
 
206
230
TL 29
thửa 21/ tờ BĐ 25
53.0
3.0
cụt
5.0
 
207
231
TL 29
thửa 30/ tờ BĐ 25
99.0
3.5
cụt
5.0
 
208
232
TL 29
thửa 156/ tờ BĐ 21
90.0
2.0
cụt
5.0
 
209
233
Đ. cặp rạch Ông Mô
thửa 112/ tờ BĐ 21
36.0
2.0
cụt
4.0
 
210
234
Đ. Cặp rạch Lò Heo
thửa 18/ tờ BĐ 25
42.0
2.0
cụt
5.0
 
211
235
Đ. Cặp rạch Lò Heo
thửa 30/ tờ BĐ 25
29.0
2.0
cụt
5.0
 
212
236
TL 16
Đ. Cặp rạch Lò Heo
49.4
1.7
cụt
4.0
 
213
404
đường dự phóng
thửa 132/ tờ BĐ 21
34.8
4.5
Cụt
4.5
 
 
Ô PHỐ II - 24
214
237
TL 16
thửa 3/ tờ BĐ 24
44.0
3.0
cụt
6.0
 
215
238
TL 16
thửa 3/ tờ BĐ 24
39.2
2.0
cụt
5.0
 
216
239
TL 16
Đ. Cặp rạch Lò Heo
68.8
6.0
Nhánh
6.0
 
217
240
TL 16
thửa 17/ tờ BĐ 24
39.0
2.0
cụt
4.0
 
218
241
TL 16
thửa 15/ tờ BĐ 24
32.0
2.0
cụt
4.0
 
219
242
Đ. Cặp rạch Tư Hổ
thửa 12/ tờ BĐ 24
14.0
2.0
cụt
4.0
 
 
Ô PHỐ II - 25
220
245
đường dự phóng
thửa 100/ tờ BĐ 25
64.5
3.0
Cụt
5.0
 
221
246
đường dự phóng
thửa 103/ tờ BĐ 25
65.0
2.0
Cụt
5.0
 
222
247
thửa 24/ tờ BĐ 26
thửa 115/ tờ BĐ 26
142.0
2.0
Chính
6.0
 
223
248
thửa 109/ tờ BĐ 26
thửa 87/ tờ BĐ 26
118.0
3.0
cụt
6.0
 
224
249
thửa 70/ tờ BĐ 26
thửa 6/ tờ BĐ 26
72.0
2.0
cụt
5.0
 
225
250
TL 27
thửa 14/ tờ BĐ 26
66.0
2.0
Nhánh
4.5
 
226
252
MSH 247
thửa 83/ tờ BĐ 26
120.5
2.0
nhánh
5.0
 
227
256
TL 16
thửa 60/ tờ BĐ 26
31.0
3.0
cụt
4.0
 
228
257
TL 16
đường dự phóng
102.0
3.0
chính
6.0
 
229
260
đường dự phóng
thửa 57/ tờ BĐ 26
113.0
2.5
cụt
5.0
 
230
261
đường dự phóng
thửa 93/ tờ BĐ 25
65.0
4.5
cụt
4.5
 
231
262
TL31
MSH 262a
82.0
2.5
Nhánh
5.0
 
232
262a
MSH 262
thửa 94/ tờ BĐ 25
33.5
2.5
cụt
4.0
 
233
263
đường dự phóng
thửa124/ tờ BĐ 25
9.0
4.0
cụt
4.0
 
234
263a
Đường cặp rạch Tư Hổ
đường dự phóng
123.0
4.0
chính
6.0
 
235
264
TL31
thửa 38/ tờ BĐ 24
23.0
2.0
cụt
4.0
 
236
265
thửa 51/ tờ BĐ 26
thửa 49/ tờ BĐ 26
28.0
2.0
cụt
4.0
 
237
406
Đ. Cặp rạch Tư Hổ
thửa 58/ tờ BĐ 24
63.0
4.5
Cụt
4.5
 
238
408
TL41
Đ. Cặp rạch Tư Hổ
92.0
4.5
Chính
4.5
 
 
Ô PHỐ II - 26
239
266
TL 15
Đ. Cặp rạch Tư Hổ
63.0
3.0
chính
5.0
hẻm ngắn, ít hộ sử dụng
240
267
TL 15
MSH 266
108.0
2.0
chính
5.0
 
241
268
TL 15
TL14
73.0
4.0
Nhánh
10.0
 
242
269
TL 15
thửa 74/ tờ BĐ 24
41.0
2.0
cụt
5.0
 
243
270
TL 15
TL14
88.0
2.0
Nhánh
10.0
 
244
271
TL 14
đường dự phóng
56.0
2.0
chính
5.0
hẻm ngắn, ít hộ sử dụng
245
272
MSH 266
MSH 267
66.0
2.0
Nhánh
5.0
 
246
273
TL 15
thửa 55/ tờ BĐ 24
44.0
2.0
Cụt
5.0
 
247
274
MSH 268
thửa 92/ tờ BĐ 24
140.0
3.0
Nhánh
8.0
 
248
276
TL14
thửa 143/ tờ BĐ 25
39.0
2.0
cụt
4.5
 
249
277
TL41
MSH 270
115.0
2.0
chính
8.0
 
250
278
TL15
thửa 153/ tờ BĐ 25
31.0
2.0
cụt
4.0
 
251
279
TL 14
đường dự phóng
37.0
2.0
chính
4.5
hẻm ngắn, ít hộ sử dụng
 
Ô PHỐ II - 27
252
280
TL 17
 
89.0
3.0
Nhánh
5.0
 
253
283
TL 16
thửa 133/ tờ BĐ 27
65.0
3.0
cụt
6.0
 
254
285
TL 26
thửa 105/ tờ BĐ 27
39.0
3.0
cụt
4.0
 
 
Ô PHỐ II - 28
255
286
TL 26
TL17
110.0
3.0
chính
5.0
hẻm ngắn, ít hộ sử dụng
256
287
TL 16
TL17
157.0
3.0
Chính
6.0
 
257
287a
TL 16
thửa 57/ tờ BĐ 33
25.0
1,8-2,0
cụt
2.0
lối đi chung
258
288
TL17
MSH 287
111.0
3.0
Chính
6.0
 
259
289
TL 16
MSH 290
67.0
3.0
Nhánh
5.0
 
260
290
MSH 289
đường dự phóng
46.0
3.0
Nhánh
5.0
 
261
291
thửa 59/ tờ BĐ 33
đường cặp rạch Cầu Đồn
54.0
3.0
Nhánh
5.0
 
262
292a
TL 26
thửa 22/ tờ BĐ 33
57.0
4.0
cụt
4.0
 
263
293
MSH 287
thửa 59/ tờ BĐ 33
47.0
3.0
cụt
6.0
 
264
295
TL16
đường dự phóng
56.0
3.0
Nhánh
4.5
 
 
Ô PHỐ II - 29
265
296
TL 26
thửa 101/ tờ BĐ 27
81.0
4,0-4,5
Nhánh
5.0
 
266
297
TL 16
đường dự phóng
148.0
6.0
Chính
8.0
 
267
298
thửa 121/ tờ BĐ 33
thửa 69/ tờ BĐ 33
87.0
3.0
Nhánh
6.0
 
268
299
TL 16
thửa 143/ tờ BĐ 33
61.0
3.0
Nhánh
5.0
 
269
303
TL 16
thửa 39/ tờ BĐ 33
82.0
4.1
cụt
5.0
 
270
304
TL 16
thửa 70/ tờ BĐ 33
73.0
3.0
cụt
4.5
 
271
305
TL 16
thửa 66/ tờ BĐ 27
45.0
3.0
cụt
5.0
 
 
Ô PHỐ II - 30
272
306
TL 14
thửa 1/ tờ BĐ 34
53.1
3.0
cụt
4.5
 
273
307
TL 15
thửa 38/ tờ BĐ 34
128.0
3.0
Nhánh
6.0
 
274
307a
MSH 307
thửa 29/ tờ BĐ 34
66.0
3.0
cụt
5.5
 
275
308
thửa 77/ tờ BĐ 34
thửa 67/ tờ BĐ 34
26.0
3.0
chính
4.5
hẻm ngắn, ít hộ sử dụng
276
311
TL14
thửa 26/ tờ BĐ 34
57.0
3.0
cụt
5.0
 
277
312
TL15
thửa 54/ tờ BĐ 34
130.0
3,2-4,0
chính
6.0
 
278
313
TL15
đường dự phóng
91.5
3.0
chính
5.0
hẻm ngắn, ít hộ sử dụng
279
315
đường dự phóng
thửa 67/ tờ BĐ 34
17.0
3.0
cụt
4.5
 
280
316
TL15
TL14
158.0
5.8
Chính
6.0
 
281
413
TL14
thửa 67/ tờ BĐ 34
86.5
5.0
cụt
5.0
 
 
Ô PHỐ II - 31
282
317
Đ. Hà Huy Giáp
MSH 318
107.7
9.0
Nhánh
9.0
 
283
318
thửa 32/ tờ BĐ 30
thửa 31/ tờ BĐ 29
137.0
8.0
Nhánh
9.0
 
284
319
MSH 318
thửa 50/ tờ BĐ 29
75.5
4.0
Nhánh
5.0
 
285
320
đường dự phóng
thửa 51/ tờ BĐ 29
81.0
2,5-4,5
cụt
6.0
 
286
320a
MSH 320
thửa 59/ tờ BĐ 30
15.0
2,0-3,0
Cụt
5.0
 
287
321
MSH 320
thửa 32/ tờ BĐ 30
54.8
3,0-4,0
cụt
6.0
 
288
322
Đ. Hà Huy Giáp
thửa 33/ tờ BĐ 30
19.0
4,2 - 6,8
cụt
HT
Giữ nguyên hiện trạng
289
323
MSH 322
thửa 53/ tờ BĐ 30
18.0
2.0
cụt
4.0
 
 
Ô PHỐ II - 32
290
324
Đ. Hà Huy Giáp
đường dự phóng
47.4
2.0
Chính
6.0
 
291
325
thửa 88/ tờ BĐ 31
thửa 71/ tờ BĐ 31
72.8
3.0
Chính
6.0
 
292
326
thửa 53/ tờ BĐ 31
thửa 44/ tờ BĐ 31
63.0
3.0
cụt
5.0
 
293
327
thửa 57/ tờ BĐ 31
thửa 21/ tờ BĐ 31
94.0
3.0
Chính
8.0
 
294
328
MSH 327
thửa 26/ tờ BĐ 31
33.0
3.0
Nhánh
5.0
 
295
329
thửa 11/ tờ BĐ 32
thửa 30/ tờ BĐ 32
31.0
3.0
cụt
5.0
 
296
330
Đ. Hà Huy Giáp
thửa 18/ tờ BĐ 31
thửa 23/ tờ BĐ 32
141.0
3.0
Chính
8.0
 
297
331
thửa 1/ tờ BĐ 32
thửa 97/ tờ BĐ 32
70.0
3.0
cụt
6.0
 
 
Ô PHỐ III - 02
298
332
TL04
thửa 34/ tờ BĐ 38
60.0
3.0
cụt
4.5
 
299
333
thửa 231/ tờ BĐ 38
thửa 190/ tờ BĐ 38
60.0
3.0
cụt
4.5
 
300
334
Đ. Hà Huy Giáp
Đường ven Rạch Mốp
77.0
3.0
chính
5.0
hẻm ngắn, ít hộ sử dụng
301
337
TL04
thửa 38/ tờ BĐ 38
53.0
3.0
cụt
5.0
 
 
Ô PHỐ III - 03
302
341
TL08
thửa 14/ tờ BĐ 43
56.0
3.0
cụt
5.0
 
303
342
TL08
Đường thuộc khu nhà Nam Long
60.0
3,2-5,0
Chính
6.0
 
304
343
TL08
thửa 99/ tờ BĐ 43
56.0
3.0
cụt
5.0
 
305
344
TL08
thửa 99/ tờ BĐ 43
58.0
3.0
cụt
5.0
 
306
414
TL08
thửa 414/ tờ BĐ 38
38.3
1,7-2,4
cụt
4.0
 
 
Ô PHỐ III - 05
307
346
TL 08
thửa 279/ tờ BĐ 43
56.0
3.0
cụt
5.0
 
308
347
TL 08
thửa 279/ tờ BĐ 43
53.0
3.0
cụt
6.0
 
309
348
TL 08
thửa 279/ tờ BĐ 43
54.0
3.0
cụt
5.0
 
310
349
TL 08
thửa 17/ tờ BĐ 44
45.0
3.0
cụt
5.0
 
311
419
thửa 172/ tờ BĐ 43
thửa 209/ tờ BĐ 43
150.0
5.0
Chính
6.0
 
312
420
thửa 99/ tờ BĐ 43
thửa 100/ tờ BĐ 43
42.0
7.0
cụt
7.0
 
 
Ô PHỐ III - 06
313
350
TL04
thửa 23/ tờ BĐ 39
20.0
3.0
cụt
4.0
 
314
351
TL04
thửa 31/ tờ BĐ 39
40.0
3.0
cụt
5.0
 
315
352
Đ. Hà Huy Giáp
Đường ven kênh Đất Sét
72.0
3.0
Chính
6.0
 
316
353
MSH 352
thửa 71/ tờ BĐ 39
29.0
3.0
Nhánh
4.0
 
 
Ô PHỐ III - 07
317
355
QL 1A
MSH 355a
96.0
2,8-5,4
Nhánh
6.0
 
318
355a
TL03
thửa 1/ tờ BĐ 40
64,5
3,6-4,5
Nhánh
6.0
 
319
356
TL03
thửa 12/ tờ BĐ 40
145.0
3.0
cụt
5.0
 
320
357
TL04
thửa 6/ tờ BĐ 40
29.2
2,0-4,0
Nhánh
4.0
tách thành MSH 357 và 357a
321
357a
MSH 357
thửa 36/ tờ BĐ 40
112.0
2.0
cụt
4.0
 
322
358
QL 1A
thửa 57/ tờ BĐ 36
47.0
3.0
Nhánh
5.0
 
323
359
MSH 358
thửa 57/ tờ BĐ 36
23.0
3.0
cụt
5.0
 
324
361
TL04
thửa 15/ tờ BĐ 40
28.0
2.0
cụt
4.0
 
 
Ô PHỐ III - 08
325
364
TL 02
Đ. Ven Rạch Sâu
75.0
3.0
Nhánh
6.0
 
 
Ô PHỐ III - 09
326
366
TL04
Đường ven kênh Đất Sét
30.0
3.0
Nhánh
4.0
 
327
367
TL04
Đường ven kênh Đất Sét
70.0
3.0
Nhánh
5.0
 
328
368
TL04
thửa 120/ tờ BĐ 40
82.0
3.0
cụt
5.0
 
329
369
TL04
thửa 124/ tờ BĐ 40
25.0
3.0
Nhánh
4.0
 
330
370
TL04
MSH 416
75.0
3.0
Nhánh
5.0
 
331
371
MSH 370
thửa 67/ tờ BĐ 40
29.0
2.0
cụt
4.0
 
332
416
MSH 370
MSH 416a
33.0
2,0-3,8
Nhánh
5.0
 
333
416a
MSH 416
thửa 67/ tờ BĐ 40
50.0
5.0
cụt
5.0
 
 
Ô PHỐ III - 10
334
373
Đ. Hà Huy Giáp
thửa 55/ tờ BĐ 42
49.0
3.0
cụt
5.0
 
335
374
Đ. Hà Huy Giáp
Đường ven kênh Đất Sét
137.0
3.0
Chính
6.0
 
336
375
MSH 374
thửa 27/ tờ BĐ 44
16.0
3.0
Nhánh
4.0
 
337
376
Đường số 48
đường dự phóng
52.0
3.0
Nhánh
5.0
 
338
377
thửa 3/ tờ BĐ 42
thửa 6/ tờ BĐ 42
38.0
2.0
cụt
4.5
 
339
380
Đường số 48
thửa 6/ tờ BĐ 45
41.0
2.0
cụt
5.0
 
340
418
thửa 30/ tờ BĐ 44
thửa 54/ tờ BĐ 44
43.6
4.0
Nhánh
4.0
 
 
Ô PHỐ III - 11
341
381
TL08
thửa 31/ tờ BĐ 46
67.0
3.0
Nhánh
7.0
 
342
382
thửa 26/ tờ BĐ 46
thửa 30/ tờ BĐ 46
55.0
3.0
Nhánh
6.0
 
343
383
Đ. Hà Huy Giáp
Đường ven Rạch Mướp
71.0
4,5-5,6
Nhánh
7.0
 


Số lượt người xem: 13483    
Xem theo ngày Xem theo ngày